Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World (Cánh diều) Listening Unit 6 Review – Units Review – SBT Tiếng Anh 12...

Listening Unit 6 Review - Units Review - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World: You will hear two friends talking about Sweden. What does the national costume of Sweden look like?...

Lời giải bài tập, câu hỏi 2. You will hear part of a boy’s presentation about South Korea. What does he find strange? Bạn sẽ nghe một phần bài thuyết trình của một cậu bé về Hàn Quốc. Anh ấy thấy gì lạ vậy? - Unit 6 Review.

Câu hỏi/bài tập:

You will hear two students talking about university courses. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.

(Bạn sẽ nghe hai sinh viên nói chuyện về các khóa học đại học. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C). Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện hai lần.)

1. You will hear two friends talking about Sweden. What does the national costume of Sweden look like? (Bạn sẽ nghe hai người bạn nói về Thụy Điển. Trang phục dân tộc của Thụy Điển trông như thế nào?)

A. yellow skirt and blouse (váy và áo màu vàng)

B. a blue dress and yellow apron (váy xanh và tạp dề màu vàng)

C. long trousers and shirt (quần dài và áo sơ mi)

2. You will hear part of a boy’s presentation about South Korea. What does he find strange? (Bạn sẽ nghe một phần bài thuyết trình của một cậu bé về Hàn Quốc. Anh ấy thấy gì lạ vậy?)

A. how much they study (họ học bao nhiêu)

B. taking shoes off in the house (cởi giày trong nhà)

C. how South Koreans eat (Người Hàn Quốc ăn như thế nào)

3. You will hear a father helping his daughter study. What does his daughter not remember? (Bạn sẽ nghe thấy tiếng một người cha đang giúp con gái học bài. Con gái ông không nhớ điều gì?)

A. a local specialty (một đặc sản địa phương)

B. the capital city (thủ đô)

C. the national costume (trang phục dân tộc)

4. You will hear a woman talking about a trip. What was her favourite dish from Thailand? (Bạn sẽ nghe một người phụ nữ nói về một chuyến đi. Món ăn yêu thích của cô ấy ở Thái Lan là gì?)

A. green curry (cà ri xanh)

B. yellow curry (cà ri vàng)

C red curry (cà ri đỏ)

5. You will hear James talking about Japan. What does he wish they did in his country? (Bạn sẽ nghe James nói về Nhật Bản. Anh ấy ước gì họ đã làm ở đất nước của anh ấy?)

A. eat with chopsticks (ăn bằng đũa)

B. eat a lot of fish (ăn nhiều cá)

C. bow to greet people (cúi đầu chào mọi người)

Bài nghe:

1.

A: Hey, Which country did you research for the geography project?

B: I looked up Sweden. It’s a really interesting place.

A: Nice. What was the most interesting thing?

B: I actually really liked their national costume.

A: Oh, what is it?

B: Well, I can’t pronounce it, but it’s a long blue dress. It also has a yellow apron over the top.

A: That sounds really nice.

2.

Good afternoon. My presentation is about South Korea. They do things very differently from us. The first difference is that they always take their shoes off after going into someone’s home, which I think is polite. This next one is a little strange. It’s rude to use your spoon and chopsticks at the same time when eating rice dishes. Another difference is that many South Koreans go to study straight after school at another kind of school called a Han, which I think is really smart. The next...

3.

Dad: Hey, Lisa. What are you doing?

Lisa: Hey, dad. I’m trying to learn some information for a presentation about Vietnam.

Dad: Can I help?

Lisa: Sure. Can you test me on these things?

Dad: Sure, okay. number one: what is the national costume of Vietnam?

Lisa: Oh, it’s called them áo dài. It’s kind of dress.

Dad: Wow, you’re right. Next, what two local specialties do you want to speak about?

Lisa: Umm, umm,... ban mien, com, something

Dad: You’re very close. It’s called cơm tấm.

Lisa: Oh, that’s right.

Dad: Yep. Next, what is the capital city of Vietnam?

Lisa: Oh, I think it’s Hanoi.

Dad: Right again

4.

Hannah: I just got home from such a good vacation in Thailand.

A: Nice, what did you do there?

Hannah: I traveled to a few different cities and spent a lot of time by the beach. It was a beautiful place.

A: That’s cool, Hannah. What was the people like?

Hannah: They were so nice and friendly.

A: That’s good.What about the food?

Hannah:Oh, the food was the best part. I tried so many curries. The red curry was great. My favorite was probably the green curry. Oh, and the yellow one was also really tasty, but the green one was the best.

A: Were they spicy?

Hannah:Yes, they were really spicy.

5.

Hello, I did my research on Japan. Japan is a country in East Asia. Its population is around 125 million people. It’s capital city is Tokyo. They do many things differently in Japan from what people do here. First, they bow to greet each other, which I wish we did here. They also eat with chopsticks, which I always thought was very interesting and polite. They also have a different diet from us. They eat much more rice and fish, while we eat more potatoes than meat. Another ...

Tạm dịch:

1.

Advertisements (Quảng cáo)

A: Này, bạn đã nghiên cứu quốc gia nào cho dự án địa lý?

B: Tôi đã tra cứu Thụy Điển. Đó là một nơi thực sự thú vị.

Đ: Đẹp. Điều thú vị nhất là gì?

B: Tôi thực sự rất thích trang phục dân tộc của họ.

Đáp: Ồ, cái gì vậy?

B: À, tôi không thể phát âm được nhưng đó là một chiếc váy dài màu xanh. Nó cũng có một chiếc tạp dề màu vàng phía trên.

A: Nghe có vẻ rất hay.

2.

Chào buổi chiều. Bài thuyết trình của tôi là về Hàn Quốc. Họ làm những việc rất khác với chúng tôi. Điểm khác biệt đầu tiên là họ luôn cởi giày sau khi vào nhà ai đó, điều mà tôi nghĩ là lịch sự. Điều tiếp theo này hơi lạ một chút. Thật thô lỗ khi sử dụng thìa và đũa cùng lúc khi ăn cơm. Một điểm khác biệt nữa là nhiều người Hàn Quốc đi học ngay sau giờ học tại một trường khác tên là Han, trường mà tôi nghĩ là thực sự thông minh. Tiếp theo...

3.

Bố: Này, Lisa. Con đang làm gì thế?

Lisa: Chào bố. Con đang cố gắng tìm hiểu một số thông tin cho bài thuyết trình về Việt Nam.

Bố: Bố có thể giúp gì được không?

Lisa: Chắc chắn rồi. Con có thể kiểm tra tôi về những điều này không?

Bố: Chắc chắn rồi, được rồi. số một: trang phục dân tộc của việt nam là gì?

Lisa: Ồ, nó gọi là áo dài. Đó là một loại trang phục.

Bố: Wow, con nói đúng. Tiếp theo, bạn muốn nói về hai đặc sản địa phương nào?

Lisa: Ừm, ừm,... ban mien, com, gì đó

Bố: Con rất gần đúng rồi. Nó được gọi là cơm tấm.

Lisa: Ồ, đúng rồi.

Bố: Ừ. Tiếp theo, thủ đô của Việt Nam là gì?

Lisa: Ồ, tôi nghĩ là Hà Nội.

Bố: Đúng rồi

4.

Hannah: Tôi vừa trở về nhà sau kỳ nghỉ tuyệt vời ở Thái Lan.

A: Đẹp, bạn đã làm gì ở đó?

Hannah: Tôi đã đi du lịch đến một số thành phố khác nhau và dành rất nhiều thời gian ở bãi biển. Đó là một nơi tuyệt đẹp.

A: Điều đó thật tuyệt, Hannah. Mọi người như thế nào?

Hannah: Họ rất tử tế và thân thiện.

A: Thế thì tốt. Còn đồ ăn thì sao?

Hannah: Ồ, đồ ăn là phần tuyệt nhất. Tôi đã thử rất nhiều món cà ri. Cà ri đỏ rất tuyệt. Món tôi thích nhất có lẽ là cà ri xanh. Ồ, và cái màu vàng cũng rất ngon, nhưng cái màu xanh là ngon nhất.

A: Chúng có cay không?

Hannah: Vâng, chúng rất cay.

5.

Xin chào, tôi đã nghiên cứu về Nhật Bản. Nhật Bản là một quốc gia ở Đông Á. Dân số của nó là khoảng 125 triệu người. Thủ đô của nó là Tokyo. Họ làm nhiều việc khác nhau ở Nhật Bản so với những gì mọi người làm ở đây. Đầu tiên, họ cúi đầu chào nhau, điều mà tôi ước chúng tôi làm ở đây. Họ cũng ăn bằng đũa, điều mà tôi luôn nghĩ là rất thú vị và lịch sự. Họ cũng có chế độ ăn khác với chúng ta. Họ ăn nhiều cơm và cá hơn, trong khi chúng ta ăn nhiều khoai tây hơn thịt. Khác ...

Answer - Lời giải/Đáp án

1. B

2. C

3. A

4. A

5. C

1. You will hear two friends talking about Sweden. What does the national costume of Sweden look like? => B. a blue dress and yellow apron

(Bạn sẽ nghe hai người bạn nói về Thụy Điển. Trang phục dân tộc của Thụy Điển trông như thế nào? => B. váy xanh và tạp dề màu vàng)

Thông tin chi tiết: Well, I can’t pronounce it, but it’s a long blue dress. It also has a yellow apron over the top.

(À, tôi không thể phát âm được, nhưng đó là một chiếc váy dài màu xanh. Nó cũng có một chiếc tạp dề màu vàng phía trên.)

2. You will hear part of a boy’s presentation about South Korea. What does he find strange? => C. how South Koreans eat

(Bạn sẽ nghe một phần bài thuyết trình của một cậu bé về Hàn Quốc. Anh ấy thấy gì lạ vậy? => C. Người Hàn Quốc ăn như thế nào)

Thông tin chi tiết: This next one is a little strange. It’s rude to use your spoon and chopsticks at the same time when eating rice dishes.

(Cái tiếp theo này hơi lạ. Thật thô lỗ khi sử dụng thìa và đũa cùng lúc khi ăn cơm.)

3. You will hear a father helping his daughter study. What does his daughter not remember? =>A. a local specialty

(Bạn sẽ nghe thấy tiếng một người cha đang giúp con gái học bài. Con gái ông không nhớ điều gì? =>A. một đặc sản địa phương)

Thông tin chi tiết: Wow, you’re right. Next, what two local specialties do you want to speak about?

(Ồ, bạn nói đúng. Tiếp theo, bạn muốn nói về hai đặc sản địa phương nào?)

4. You will hear a woman talking about a trip. What was her favourite dish from Thailand? => A. green curry

(Bạn sẽ nghe một người phụ nữ nói về một chuyến đi. Món ăn yêu thích của cô ấy ở Thái Lan là gì? => A. cà ri xanh)

Thông tin chi tiết: Oh, the food was the best part. I tried so many curries. The red curry was great. My favorite was probably the green curry. Oh, and the yellow one was also really tasty, but the green one was the best.

(Ồ, đồ ăn là phần tuyệt nhất. Tôi đã thử rất nhiều món cà ri. Cà ri đỏ rất tuyệt. Món tôi thích nhất có lẽ là cà ri xanh. Ồ, và cái màu vàng cũng rất ngon, nhưng cái màu xanh là ngon nhất.)

5. You will hear James talking about Japan. What does he wish they did in his country? => C. bow to greet people

(Bạn sẽ nghe James nói về Nhật Bản. Anh ấy ước gì họ đã làm ở đất nước của anh ấy? => C. cúi đầu chào mọi người)

Thông tin chi tiết: First, they bow to greet each other, which I wish we did here.

(Đầu tiên, họ cúi chào nhau, điều mà tôi ước chúng tôi làm ở đây.)