Câu hỏi/bài tập:
a. Match the words to the definitions.
(Nối các từ với các định nghĩa.)
1. trustworthy |
a. not giving a name |
|
2. gossip |
b. speak, write, or communicate in some other way what you think or feel |
|
3. anonymous |
c. shy, uncomfortable, or guilty feelings |
|
4. express |
d. stories about other people’s lives, which may be unkind or untrue |
|
5. embarrassment |
e. that you can rely on to be good and honest |
|
6. self-esteem |
f. using the internet to harm or hurt someone’s feelings |
|
7. cyberbullying |
g. belief and confidence in your own ability and value |
Advertisements (Quảng cáo)
1. trustworthy => e. that you can rely on to be good and honest
(đáng tin cậy => e. mà bạn có thể dựa vào để trở nên tốt và trung thực)
2. gossip => d. stories about other people’s lives, which may be unkind or untrue
(buôn chuyện => d. những câu chuyện về cuộc sống của người khác, có thể không tử tế hoặc không đúng sự thật)
3. anonymous => a. not giving a name
(ẩn danh => a. không nêu tên)
4. express => b. speak, write, or communicate in some other way what you think or feel
(thể hiện => b. nói, viết hoặc giao tiếp theo cách khác những gì bạn nghĩ hoặc cảm nhận)
5. embarrassment => c. shy, uncomfortable, or guilty feelings
(ngượng ngùng => c. cảm giác nhút nhát, khó chịu hoặc tội lỗi)
6. self-esteem => g. belief and confidence in your own ability and value
(lòng tự trọng => g. niềm tin và sự tự tin vào khả năng và giá trị của chính bạn)
7. cyberbullying => f. using the internet to harm or hurt someone’s feelings
(bắt nạt trên mạng => f. sử dụng internet để làm tổn hại hoặc làm tổn thương cảm xúc của ai đó)