Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World (Cánh diều) New words Lesson 1 – Unit 8. The Media – SBT Tiếng...

New words Lesson 1 - Unit 8. The Media - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World: Complete the crosswords. (Hoàn thành ô chữ. )Down: connected to what is happening or being discussed no longer useful because it’s ...

Hướng dẫn trả lời Một trang web nơi mọi người có thể đăng bài về một chủ đề hoặc trả lời người khác => diễn đàn - Lesson 1.

Câu hỏi/bài tập:

Complete the crosswords.

(Hoàn thành ô chữ.)

Down:

1. connected to what is happening or being discussed

2. no longer useful because it’s too cold

3. able to pass information between a device and a person.

4. give your opinion about something

5. newspaper and magazines

Across:

6. a website where people can post about a topic or reply to other people

7. the main ways people get information and entertainment including TV, radio, newspapers, and the Internet

8. having the most recent information

Answer - Lời giải/Đáp án

1. relevant

2. outdated

3. interactive

4. comment

Advertisements (Quảng cáo)

5. print media

6. forum

7. media

8. up-to-the-minute

1. connected to what is happening or being discussed => relevant

(liên quan đến những gì đang xảy ra hoặc đang được thảo luận => có liên quan)

2. no longer useful because it’s too old => outdated

(không còn hữu ích vì đã quá cũ => lỗi thời)

3. able to pass information between a device and a person => interactive

(có thể truyền thông tin giữa thiết bị và con người => tương tác)

4. give your opinion about something => comment

(đưa ra ý kiến của bạn về điều gì đó => bình luận)

5. newspaper and magazines => print media

(báo và tạp chí => báo in)

6. a website where people can post about a topic or reply to other people => forum

7. the main ways people get information and entertainment including TV, radio, newspapers, and the Internet => media

(những cách chính mà mọi người tiếp nhận thông tin và giải trí bao gồm TV, radio, báo chí và Internet => phương tiện truyền thông)

8. having the most recent information => up-to-the-minute

(có thông tin mới nhất => cập nhật từng phút)

Advertisements (Quảng cáo)