Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World (Cánh diều) Reading b Lesson 1 – Unit 9. The Green Environment – SBT...

Reading b Lesson 1 - Unit 9. The Green Environment - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World: How many different countries does the charity work on? (Tổ chức từ thiện hoạt động ở bao nhiêu quốc gia...

Hướng dẫn trả lời Reading b - Lesson 1 - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. How many different countries does the charity work on? (Tổ chức từ thiện hoạt động ở bao nhiêu quốc gia khác nhau?)

___________________________________________________________

2. Why do they say parks are important for people? (Tại sao người ta nói công viên quan trọng đối với con người?)

___________________________________________________________

3. How do they pay for new parks? (Họ trả tiền cho các công viên mới như thế nào?)

___________________________________________________________

4. What do people do while protesting? (Mọi người làm gì khi biểu tình?)

___________________________________________________________

5. Who help them create new laws? (Mọi người làm gì khi biểu tình?)

___________________________________________________________

Answer - Lời giải/Đáp án

1. How many different countries does the charity work on? => over fifteen countries

(Tổ chức từ thiện hoạt động ở bao nhiêu quốc gia khác nhau? => trên mười lăm quốc gia)

Thông tin chi tiết: Park Protectors in an environment charity that works in over fifteen countries, including the UK, the USA, France, and Spain.

Advertisements (Quảng cáo)

(Những người bảo vệ công viên trong một tổ chức từ thiện môi trường hoạt động tại hơn 15 quốc gia, bao gồm Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Pháp và Tây Ban Nha.)

2. Why do they say parks are important for people? => They give people somewhere to run and play

(Tại sao người ta nói công viên quan trọng đối với con người? => Họ cho mọi người một nơi nào đó để chạy nhảy và chơi đùa)

Thông tin chi tiết: Parks also provide people with a safe place to run and play without worrying about traffic.

(Công viên còn cung cấp cho người dân một nơi an toàn để chạy nhảy và vui chơi mà không phải lo lắng về giao thông.)

3. How do they pay for new parks? => with donated money

(Họ trả tiền cho các công viên mới như thế nào? => bằng tiền quyên góp)

Thông tin chi tiết: Our first campaign uses donated money to find good areas and build new parks on them.

(Chiến dịch đầu tiên của chúng tôi sử dụng tiền quyên góp để tìm những khu vực tốt và xây dựng công viên mới trên đó.)

4. What do people do while protesting? => They hold signs outside the business and government meetings

(Mọi người làm gì khi biểu tình? => Họ treo biển hiệu bên ngoài các cuộc họp kinh doanh và chính phủ)

Thông tin chi tiết: We have a second campaign that protests against companies that are planning to build on parks. In case this happens, we get large groups of people together to hold signs outside the businesses and government meetings.

(Chúng tôi có chiến dịch thứ hai phản đối các công ty đang có kế hoạch xây dựng công viên. Trong trường hợp điều này xảy ra, chúng tôi tập hợp nhiều nhóm người để treo biển hiệu bên ngoài các doanh nghiệp và cuộc họp chính phủ.)

5. Who help them create new laws? => lawyers and other important volunteers

(Ai giúp họ tạo ra luật mới? => luật sư và các tình nguyện viên quan trọng khác)

Thông tin chi tiết: Finally, we fight to make new laws to keep as many parks that already exist as we can. We get lawyers and other important volunteers to help us create new rules that all business and people have to follow.

(Cuối cùng, chúng tôi đấu tranh để đưa ra luật mới nhằm duy trì càng nhiều công viên đã tồn tại càng tốt. Chúng tôi nhờ luật sư và các tình nguyện viên quan trọng khác giúp chúng tôi tạo ra các quy tắc mới mà tất cả doanh nghiệp và mọi người phải tuân theo.)