Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World (Cánh diều) Writing Skill Lesson 3 – Unit 4. Graduation and Choosing a Career...

Writing Skill Lesson 3 - Unit 4. Graduation and Choosing a Career - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World: Writing Skill Writing resumes in English To write a good resume in English, you should include your...

Giải và trình bày phương pháp giải Writing Skill - Lesson 3 - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

Writing Skill

Writing resumes in English

To write a good resume in English, you should include your:

1. Personal details and contact information - Put clearly at the top

- Name (First name, last name)

- Current role/position (e.g. high school graduate/student)

- Phone number

- Email address

2. Profile - Describe yourself and your goals

- Motivated high school graduate with good English skills looking for full-time work in the hotel industry.

3. Education background/Experience - Describe your knowledge and experience

- List your educational achievements and work/other experience from the most recent to oldest

+ Received high scores on group projects and learned good team-working skills

+ Answered phones and helped people deal with problems with their computers

+ Organized a schedule for the school’s English club and encouraged other students to join

- Note the Course/Job + School/Company - start and end dates

- List some achievements (e.g good grades/awards/job responsibilities)

- Use bullet points and a past tense action verb

Tạm dịch:

Viết sơ yếu lý lịch bằng tiếng Anh

Để viết một bản lý lịch tốt bằng tiếng Anh, bạn nên bao gồm:

1. Thông tin cá nhân và thông tin liên hệ - Đặt rõ ràng ở trên cùng

- Tên (Họ, tên)

- Vai trò/vị trí hiện tại (ví dụ: tốt nghiệp trung học/học sinh)

- Số điện thoại

- Địa chỉ email

2. Profile – Mô tả bản thân và mục tiêu của bạn

Advertisements (Quảng cáo)

- Tốt nghiệp trung học năng động với kỹ năng tiếng Anh tốt đang tìm kiếm công việc toàn thời gian trong ngành khách sạn.

3. Trình độ học vấn/Kinh nghiệm - Mô tả kiến thức và kinh nghiệm của bạn

- Liệt kê thành tích học tập và công việc/kinh nghiệm khác của bạn từ gần đây nhất đến cũ nhất

+ Đạt điểm cao trong các dự án nhóm và học được kỹ năng làm việc nhóm tốt

+ Trả lời điện thoại và giúp mọi người giải quyết các vấn đề về máy tính

+ Tổ chức lịch hoạt động cho câu lạc bộ tiếng Anh của trường và khuyến khích các học sinh khác tham gia

- Lưu ý Khóa học/Công việc + Trường học/Công ty - ngày bắt đầu và ngày kết thúc

- Liệt kê một số thành tích (ví dụ: điểm tốt/giải thưởng/trách nhiệm công việc)

- Sử dụng các dấu đầu dòng và động từ hành động thì quá khứ

Rewrite the following information so that it’s suitable for a resume.

(Viết lại các thông tin sau để phù hợp với sơ yếu lý lịch.)

1. I’m a motivated university graduate. I;m really good at problem solving, and I know a lot about computers. I want a full-time job. I want to work in IT.

________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

2. I took orders from customers and it helped my communication skills. I was also in charge of a small team at the cafe. It helped me develop leadership skills.

________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

3. I organized training sessions for new staff members and worked with managers to find ways to make the office more efficient.

________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

Answer - Lời giải/Đáp án

1. I’m a motivated university graduate. I;m really good at problem solving, and I know a lot about computers. I want a full-time job. I want to work in IT. (Tôi là một sinh viên tốt nghiệp đại học đầy động lực. Tôi thực sự giỏi giải quyết vấn đề và tôi biết nhiều về máy tính. Tôi muốn có một công việc toàn thời gian. Tôi muốn làm việc trong lĩnh vực CNTT.)

=> Motivated university graduate with excellent problem solving skills and computer knowledge, looking for a full-time position in the IT industry. (Sinh viên tốt nghiệp đại học có động lực với kỹ năng giải quyết vấn đề và kiến thức máy tính xuất sắc, đang tìm kiếm một vị trí toàn thời gian trong ngành CNTT.)

2. I took orders from customers and it helped my communication skills. I was also in charge of a small team at the cafe. It helped me develop leadership skills. (Tôi nhận đơn đặt hàng từ khách hàng và điều đó giúp ích cho kỹ năng giao tiếp của tôi. Tôi cũng phụ trách một nhóm nhỏ ở quán cà phê. Nó giúp tôi phát triển kỹ năng lãnh đạo.)

=>

- Took orders and learned excellent communication skills (Nhận đơn đặt hàng và học các kỹ năng giao tiếp xuất sắc)

- In charge of a small team and developed strong leadership skills (Phụ trách một nhóm nhỏ và phát triển kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ)

3. I organized training sessions for new staff members and worked with managers to find ways to make the office more efficient. (Tôi tổ chức các buổi đào tạo cho nhân viên mới và làm việc với các nhà quản lý để tìm cách giúp văn phòng hoạt động hiệu quả hơn.)

=>

- Organized training sessions with new staff members (Tổ chức các buổi đào tạo cho nhân viên mới)

- Worked with managers to improve office efficiency (Làm việc với các nhà quản lý để nâng cao hiệu quả văn phòng)

Advertisements (Quảng cáo)