Suy luận 1
Bạn hiểu thế nào về cụm từ “đáng lẽ” trong câu “Và đáng lẽ thì Hộ phải sung sướng lắm”?
Dựa vào bối cảnh câu nói xuất hiện, giải thích nghĩa phù hợp.
Cụm từ “đáng lẽ” trong câu “Và đáng lẽ thì Hộ phải sung sướng lắm” thể hiện một sự kỳ vọng hoặc điều lẽ ra nên xảy ra nhưng thực tế lại không như vậy. Đây là một cách biểu đạt tâm lý nhân vật Hộ, cho thấy rằng anh ta đang trong trạng thái thất vọng hoặc bất mãn vì cuộc sống hiện tại không đạt được như mong đợi. Mặc dù theo lý thuyết, Hộ đáng lẽ phải cảm thấy hạnh phúc, nhưng thực tế cuộc sống và những tình huống xảy ra đã khiến cảm xúc của anh ta hoàn toàn trái ngược. Điều này phản ánh sự mâu thuẫn giữa kỳ vọng và thực tại trong tâm hồn của nhân vật.
Suy luận 2
Trong đoạn này, sự việc được kể từ điểm nhìn của ai?
Xác định điểm nhìn nghệ thuật của người kể chuyện trong đoạn truyện.
Trong đoạn truyện, sự việc được kể từ điểm nhìn của tác giả.
Suy luận 3
Hộ sẽ phản ứng như thế nào trước sự rủ rê của hai người bạn? Vì sao
Đọc kĩ đoạn truyện, phân tích phản ứng của Hộ
Trước sự rủ rê của hai người bạn, Hộ cảm thấy ngạc nhiên lung tung. Sau đó anh đã từ chối lời mời của hai người bạn để ra về.
Câu 1
Tóm tắt các sự kiện được kể trong văn bản; nhận xét về cách đặt nhan đề của văn bản.
Tóm tắt các sự kiện chính trong truyện ngắn Đời Thừa của nhà văn Nam Cao. Phân tích ý nghĩa nhan đề “Đời Thừa”.
- Đời Thừa của Nam Cao kể về bi kịch cuộc đời của Hộ, một nhà văn có lý tưởng cao đẹp nhưng phải đối mặt với nghịch cảnh cuộc sống.
+ Cuộc sống khốn khó: Hộ là một trí thức nghèo, phải kiếm sống bằng nghề viết văn rẻ tiền và chịu áp lực nặng nề từ cuộc sống mưu sinh. Anh luôn mơ ước viết nên những tác phẩm lớn nhưng hoàn cảnh nghèo khó đã chôn vùi ước mơ ấy.
+ Sự giằng xé nội tâm: Hộ cảm thấy mình bị kẹt giữa trách nhiệm gia đình và lý tưởng cá nhân. Anh yêu vợ con nhưng cũng cảm thấy họ là gánh nặng khiến anh không thể theo đuổi sự nghiệp văn chương.
+ Sự rạn nứt trong gia đình: Mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực tế đã khiến Hộ trở nên cục cằn, thô lỗ với vợ con, dần dần làm rạn nứt tình cảm gia đình.
+ Bi kịch cuối cùng: Hộ nhận ra mình đã đánh mất bản thân và lý tưởng. Anh sống trong sự dằn vặt, cảm thấy cuộc đời mình thật vô nghĩa, và tất cả chỉ là "đời thừa.”
- Nhận xét cách đặt nhan đề của tác giả: Nhan đề Đời thừa của Nam Cao là một cách chọn tên đầy ý nghĩa, gợi lên nhiều suy ngẫm về cuộc đời và bi kịch của nhân vật chính.
+ Ý nghĩa bề mặt: "Đời thừa” có thể hiểu là cuộc đời bỏ đi, vô nghĩa và không có giá trị gì. Hộ, nhân vật chính, sống một cuộc đời đầy ước mơ và khát vọng nhưng lại bị đẩy vào tình thế bế tắc, phải từ bỏ lý tưởng của mình vì trách nhiệm gia đình. Cuộc sống của Hộ trở nên thừa thãi và không còn ý nghĩa đối với chính anh.
+ Phản ánh bi kịch trí thức: Nhan đề cũng phản ánh sâu sắc bi kịch của tầng lớp trí thức nghèo trong xã hội cũ, khi mà những giá trị cao đẹp không thể tồn tại trước những nhu cầu cơ bản của cuộc sống. Cuộc đời của Hộ là một "đời thừa,” không chỉ với anh mà còn là sự thất vọng của xã hội trước những con người giàu lý tưởng nhưng bị đẩy vào cảnh sống mòn.
+ Giá trị nhân văn: Qua nhan đề, Nam Cao còn bộc lộ tư tưởng nhân văn sâu sắc, thể hiện sự cảm thông với những con người bất hạnh và sự phê phán xã hội đương thời đã đẩy con người vào những hoàn cảnh bi đát.
Câu 2
Xác định ngôi kể và điểm nhìn được sử dụng trong văn bản. Cách sử dụng ngôi kể điểm nhìn như vậy, theo bạn, có ưu thế/ giới hạn gì so việc sử dụng ngôi kể, điểm nhìn khác?
Xác định ngôi kể, điểm nhìn của truyện ngắn Đời Thừa. Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể, điểm nhìn đó để lý giải.
- Trong truyện ngắn Đời Thừa của Nam Cao, tác giả sử dụng ngôi kể thứ ba với điểm nhìn chủ yếu tập trung vào nhân vật Hộ. Người kể chuyện tuy không phải là nhân vật tham gia trực tiếp vào câu chuyện nhưng lại am hiểu sâu sắc về tâm tư, tình cảm và diễn biến nội tâm của các nhân vật, đặc biệt là Hộ.
- Ưu thế của việc sử dụng ngôi kể thứ ba với điểm nhìn này:
+ Khách quan và đa chiều: Ngôi kể thứ ba cho phép người kể chuyện trình bày câu chuyện từ một góc nhìn bao quát, khách quan hơn, không bị giới hạn bởi tầm nhìn của một nhân vật cụ thể. Điều này giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và hiểu được toàn bộ bối cảnh của câu chuyện.
+ Khám phá nội tâm nhân vật: Dù là ngôi kể thứ ba, tác giả vẫn có thể đi sâu vào khám phá nội tâm của Hộ, làm nổi bật những mâu thuẫn và bi kịch cá nhân của anh, giúp người đọc hiểu rõ hơn về động cơ và cảm xúc của nhân vật.
- Giới hạn:
+ Hạn chế tính chủ quan: Ngôi kể thứ ba có thể làm giảm bớt sự gắn kết cảm xúc giữa người đọc và nhân vật chính so với ngôi kể thứ nhất, nơi mà câu chuyện được kể trực tiếp qua cái nhìn chủ quan của nhân vật.
+ Giới hạn sự đồng cảm sâu sắc: Do người kể không phải là nhân vật trực tiếp trải qua các sự kiện, nên có thể làm giảm sự đồng cảm sâu sắc của người đọc với các cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật chính.
Câu 3
Kẻ bảng sau vào vở. Chỉ ra một số biểu hiện về sự thay đổi của Hộ khi phải đối mặt với thực tế cuộc sống.
Quan niệm, khát vọng của Hộ |
Sự thay đổi của Hộ khi phải đối mặt với thực tế |
|
Với hoài bão viết văn |
||
Với lẽ sống vì tình thương |
Advertisements (Quảng cáo)
Đọc kĩ tác phẩm, xác định những biểu hiện về sự thay đổi của Hộ khi phải đối mặt với thực tế cuộc sống.
Quan niệm, khát vọng của Hộ |
Sự thay đổi của Hộ khi phải đối mặt với thực tế |
|
Với hoài bão viết văn |
Ban đầu, Hộ có hoài bão trở thành một nhà văn lớn, viết những tác phẩm có giá trị, mang lại ý nghĩa cao cả cho cuộc đời. |
Khi đối mặt với thực tế khắc nghiệt, anh phải viết những tác phẩm hời hợt, chạy theo thị hiếu để kiếm sống, làm mất đi lý tưởng ban đầu của mình |
Với lẽ sống vì tình thương |
Hộ từng quan niệm rằng tình thương là lẽ sống, là điều thiêng liêng và cao cả |
Khi cuộc sống gia đình đè nặng lên vai, anh trở nên cáu gắt, thậm chí có lúc không kiềm chế được bản thân, làm tổn thương những người mà mình yêu thương nhất, đặc biệt là vợ con |
Câu 4
Qua cuộc sống của nhân vật Hộ trong truyện ngắn, bạn nhận xét thế nào về cuộc đời của bộ phận trí thức tiểu tư sản Việt Nam những năm trước Cách mạng tháng Tám năm 1945?
Tìm hiểu về tình hình đất nước giai đoạn những năm trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, phân tích nhân vật Hộ để đưa ra nhận xét.
- Qua cuộc sống của nhân vật Hộ trong truyện ngắn "Đời thừa” của Nam Cao, cuộc đời của bộ phận trí thức tiểu tư sản Việt Nam những năm trước Cách mạng tháng Tám năm 1945 có thể được nhận xét như sau:
+ Khát vọng và lý tưởng cao đẹp: Nhân vật Hộ đại diện cho một bộ phận trí thức tiểu tư sản mang trong mình khát vọng và hoài bão lớn, mong muốn đóng góp vào sự nghiệp văn chương, sáng tạo những tác phẩm có giá trị cho xã hội. Tuy nhiên, lý tưởng này dần bị vùi dập bởi thực tế khắc nghiệt.
+ Bi kịch tinh thần và sự tha hóa: Hộ bị ép buộc phải từ bỏ lý tưởng của mình để mưu sinh, dẫn đến sự khủng hoảng tinh thần và tha hóa trong lối sống. Cuộc sống nghèo khó và trách nhiệm gia đình khiến anh phải chấp nhận những thỏa hiệp đau đớn, đánh mất sự trong sáng ban đầu, và dẫn đến những hành động làm tổn thương chính mình và người thân.
+ Sự đối lập giữa mơ ước và hiện thực: Trí thức tiểu tư sản, như Hộ, thường phải đối mặt với sự đối lập gay gắt giữa mơ ước và hiện thực cuộc sống. Điều này dẫn đến sự mất phương hướng, cảm giác vô vọng và bi kịch của một thế hệ bị kìm hãm trong một xã hội đầy bất công và thiếu lối thoát.
Câu 5
Các chi tiết miêu tả nước mắt của Hộ, của Từ, nước mắt trong câu hát ở cuối văn bản có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của truyện?
Phân tích ý nghĩa chi tiết nước mắt của Hộ, của Từ, nước mắt trong câu hát ở cuối văn bản. Từ đó suy ra chủ đề, tư tưởng của truyện.
- Các chi tiết miêu tả nước mắt của Hộ, của Từ, và nước mắt trong câu hát ở cuối truyện "Đời thừa” của Nam Cao đều có vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm:
+ Nước mắt của Hộ: Những giọt nước mắt của Hộ là biểu hiện của nỗi đau đớn, khủng hoảng tinh thần và sự thất vọng trước những lý tưởng văn chương tan vỡ. Nó thể hiện bi kịch của người trí thức tiểu tư sản, phải đối diện với sự đối lập giữa ước mơ cao đẹp và thực tế cuộc sống đầy khó khăn. Đây là dấu hiệu của sự bất lực, sự suy sụp khi phải từ bỏ ước mơ và sống cuộc đời "thừa”.
+ Nước mắt của Từ: Nước mắt của Từ, vợ của Hộ, lại phản ánh nỗi khổ tâm của người phụ nữ trong một cuộc sống bế tắc. Cô chịu đựng nhiều đau khổ, thiệt thòi nhưng vẫn cố gắng giữ gìn gia đình và yêu thương chồng con. Những giọt nước mắt này thể hiện sự hi sinh và lòng nhân ái, đồng thời khắc sâu thêm bi kịch gia đình trong xã hội cũ.
+ Nước mắt trong câu hát cuối: Câu hát cuối tác phẩm là một sự tổng kết, nhấn mạnh sự đau khổ của con người trong một xã hội đầy bất công và thiếu lối thoát. Những giọt nước mắt ở đây là biểu tượng cho sự bi ai của số phận con người, và là một lời kêu gọi sự thức tỉnh về số phận của tầng lớp trí thức trong xã hội.
Những chi tiết này đều góp phần làm nổi bật chủ đề về bi kịch tinh thần của người trí thức trong xã hội cũ, đồng thời thể hiện tư tưởng nhân đạo của Nam Cao khi lên án sự tha hóa của con người trước những hoàn cảnh khắc nghiệt.
Câu 6
Theo bạn, truyện Đời thừa của Nam Cao được viết theo phong cách sáng tác nào? Căn cứ vào đâu để khẳng định như vậy?
Phương pháp giải:
Dựa vào đặc điểm phong cách sáng tác hiện thực và lãng mạn, xác định phong cách sáng tác của truyện ngắn Đời Thừa.
- Truyện Đời thừa của Nam Cao được viết theo phong cách hiện thực.
- Căn cứ để khẳng định:
+ Đề tài người trí thức nghèo: Truyện khai thác cuộc sống và bi kịch của người trí thức nghèo trong xã hội cũ. Nam Cao phơi bày hiện thực tàn nhẫn của cuộc sống khi người trí thức phải đối mặt với những xung đột giữa lý tưởng và thực tế cuộc sống đầy khó khăn
+ Miêu tả chân thực: Tác phẩm tập trung miêu tả những chi tiết chân thực về cuộc sống, tâm lý và số phận của nhân vật Hộ, một nhà văn luôn đau khổ vì không thể thực hiện lý tưởng nghệ thuật của mình trong hoàn cảnh sống nghèo khó
+ Phê phán xã hội: Truyện thể hiện sự phê phán sâu sắc đối với xã hội bất công đã đẩy người trí thức vào tình trạng "thừa thãi” trong cuộc sống, không thể phát huy hết năng lực của mình và phải sống trong sự bất lực và tuyệt vọng
Câu 7
Trích dẫn và giải thích ý nghĩa của một số câu văn/ đoạn văn thể hiện quan niệm của nhân vật Hộ về hoạt động sáng tác văn chương.
Đọc và trích dẫn những câu văn/ đoạn văn thể hiện quan niệm của nhân vật Hộ về hoạt động sáng tác văn chương. Giải thích ý nghĩa của những câu nói đó.
+ "Hộ nghĩ đến một tác phẩm sẽ làm mờ hết các tác phẩm ra cùng một thời, cả một đời tôi sẽ…”
=> Giải thích: Câu này thể hiện quan niệm của Hộ về hoạt động sáng tác là một sứ mệnh cao cả và vĩ đại. Hộ không chỉ muốn viết để kiếm sống, mà còn khao khát tạo ra những tác phẩm vượt thời gian, có giá trị vĩnh cửu. Điều này phản ánh sự cao cả trong hoài bão và lý tưởng của Hộ về nghệ thuật
+ "Văn chương phải là lẽ sống của đời người, phải là món quà vô giá cho nhân loại.”
=> Giải thích: Câu này cho thấy Hộ coi văn chương không chỉ là công việc mà còn là một phần thiết yếu của cuộc sống. Hộ xem việc sáng tác như một nhiệm vụ cao quý và cần thiết, có giá trị không chỉ cho cá nhân mình mà cho cả nhân loại
+ "Tôi không thể viết ra được những gì tôi cảm thấy, tôi chỉ có thể dùng lời để diễn tả nỗi đau của mình.”
=> Giải thích: Đây là một biểu hiện của sự bất lực và đau khổ trong sáng tác của Hộ. Câu này cho thấy sự bất mãn của Hộ khi không thể truyền đạt hết được cảm xúc và ý tưởng của mình qua văn chương. Nó phản ánh bi kịch trong cuộc sống và nghề nghiệp của Hộ, cũng như sự mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực tế.