Trang chủ Lớp 12 Soạn văn 12 Kết nối tri thức Gây cười: “Cái gì vậy? Sao hôm nay mặt mày lại buồn...

Gây cười: "Cái gì vậy? Sao hôm nay mặt mày lại buồn thế? Chẳng lẽ lại bị "đắng lòng” à?” sử dụng ngôn ngữ "đắng lòng” vốn là ngôn ngữ trang...

Đọc kĩ phần sử dụng ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật. Giải Gây cười: "Cái gì vậy? Sao hôm nay mặt mày lại buồn thế? Chẳng lẽ lại bị "đắng lòng” à?” sử dụng ngôn ngữ "đắng lòng” vốn là ngôn ngữ trang trọng trong một câu nói vui nhộn - Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật.

Trên thực tế, xuất hiện nhiều tình huống giao tiếp có sự chuyển đổi từ ngôn ngữ trang trọng sang ngôn ngữ thân mật và ngược lại nhằm:

Thể hiện sự thay đổi trong quan hệ giao tiếp giữa người nói (viết) với người nghe (đọc)

Thể hiện thái độ mỉa mai, châm biếm hoặc để gây cười

Tìm và phân tích một số ví dụ có thể minh họa cho các mục đích chuyển đổi ngôn ngữ nói trên.

Đọc kỹ phần sử dụng ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật.

*Mục đích:

- Việc chuyển đổi ngôn ngữ trong giao tiếp, bao gồm chuyển đổi từ ngôn ngữ trang trọng sang ngôn ngữ thân mật và ngược lại, mang nhiều ý nghĩa quan trọng, bao gồm:

+ Thể hiện sự thay đổi trong quan hệ giao tiếp:

+ Tăng tính gần gũi, gắn kết: Khi chuyển từ ngôn ngữ trang trọng sang ngôn ngữ thân mật, người nói/viết thể hiện mong muốn rút ngắn khoảng cách, tạo bầu không khí gần gũi, thoải mái hơn với người nghe/đọc. Điều này thường xảy ra trong các mối quan hệ thân thiết như bạn bè, gia đình, hoặc trong những tình huống giao tiếp không quá trang trọng.

+ Thể hiện sự tôn trọng: Việc chuyển từ ngôn ngữ thân mật sang ngôn ngữ trang trọng thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe/đọc, đặc biệt trong những trường hợp cần thể hiện sự lịch sự, trang trọng như khi nói chuyện với cấp trên, người lớn tuổi hoặc trong các văn bản chính thức.

-Thể hiện thái độ mỉa mai, châm biếm hoặc để gây cười:

+ Mỉa mai, châm biếm: Sử dụng ngôn ngữ trang trọng một cách mỉa mai, châm biếm nhằm mục đích chê bai, hạ thấp giá trị của người nghe/đọc hoặc sự vật, sự việc được đề cập.

+ Gây cười: Việc chuyển đổi ngôn ngữ bất ngờ, sử dụng ngôn ngữ không phù hợp với ngữ cảnh có thể tạo ra hiệu ứng hài hước, gây cười cho người nghe/đọc.

-Ví dụ minh họa:

+ Thể hiện sự thay đổi trong quan hệ giao tiếp:

Ví dụ 1:

Ngôn ngữ trang trọng: "Kính thưa cô giáo, em xin phép trình bày ý kiến về bài học hôm nay.” (học sinh trình bày ý kiến trước cô giáo)

Ngôn ngữ thân mật: "Cô ơi, em có ý kiến về bài học này ạ.” (học sinh thân thiết với cô giáo)

Ví dụ 2:

Ngôn ngữ trang trọng: "Kính thưa quý vị đồng nghiệp, tôi xin phép báo cáo kết quả công việc trong quý vừa qua.” (báo cáo công việc tại buổi họp)

Ngôn ngữ thân mật: "Chào anh em, dạo này anh em thế nào? Mình xin báo cáo kết quả công việc trong quý vừa qua.” (báo cáo công việc với đồng nghiệp thân thiết)

Thể hiện thái độ mỉa mai, châm biếm hoặc để gây cười:

Ví dụ 1:

Mỉa mai: "Ôi chao, anh giỏi giang quá nhỉ! Biết bao nhiêu việc mà vẫn hoàn thành xuất sắc.” (mỉa mai người khác khoe khoang)

Ví dụ 2:

Gây cười: "Cái gì vậy? Sao hôm nay mặt mày lại buồn thế? Chẳng lẽ lại bị "đắng lòng” à?” (sử dụng ngôn ngữ "đắng lòng” vốn là ngôn ngữ trang trọng trong một câu nói vui nhộn)

-Lưu ý:

+Việc sử dụng chuyển đổi ngôn ngữ cần linh hoạt và phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp. Sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc gây khó chịu cho người nghe/đọc.

+Cần cân nhắc kỹ lưỡng mục đích sử dụng chuyển đổi ngôn ngữ để tránh gây tổn thương hoặc xúc phạm người khác.

-Kết luận: Chuyển đổi ngôn ngữ là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp, giúp người nói/viết thể hiện ý đồ, thái độ và điều chỉnh mối quan hệ với người nghe/đọc một cách hiệu quả. Sử dụng chuyển đổi ngôn ngữ linh hoạt và phù hợp sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt và đạt được mục đích giao tiếp mong muốn.