Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Tiếng Anh 12 Unit 9 Language: Pronunciation 1 Sentence stress and rhythm...

Tiếng Anh 12 Unit 9 Language: Pronunciation 1 Sentence stress and rhythm (Trọng âm và nhịp điệu của câu) 1. Listen and repeat...

Gợi ý giải Pronunciation: 1, 2; Vocabulary: 1, 2; Grammar: 1, 2 Tiếng Anh 12 Unit 9 Language . Pronunciation Sentence stress and rhythm 1. Listen and repeat. Pay attention to the sentence stress and rhythm. 2.

Pronunciation 1

Sentence stress and rhythm

(Trọng âm và nhịp điệu của câu)

1. Listen and repeat. Pay attention to the sentence stress and rhythm.

(Nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến trọng âm và nhịp điệu của câu.)

1. It depends on the industry and the field of work that you’re interested in.

(Tùy thuộc vào ngành, lĩnh vực công việc mà bạn quan tâm.)

2. There’re many jobs that don’t require a university degree.

(Có nhiều công việc không yêu cầu bằng đại học.)

3. These soft skills will help you adapt to changes and come up with solutions to challenging problems.

(Những kỹ năng mềm này sẽ giúp bạn thích ứng với những thay đổi và đưa ra giải pháp cho những vấn đề đầy thách thức.)


Pronunciation 2

2. Underline the stressed words in the sentences. Listen and check. Then practise saying the sentences with a natural rhythm.

(Gạch dưới những từ được nhấn mạnh trong câu. Nghe và kiểm tra. Sau đó tập nói các câu với nhịp điệu tự nhiên.)

1. I’d like to apply for the position of Assistant Teacher.

(Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí trợ giảng.)

2. We’ve received a lot of application letters.

(Chúng tôi đã nhận được rất nhiều thư xin việc.)

3. We’ve chosen the best applicants to interview.

(Chúng tôi đã chọn ra những ứng viên tốt nhất để phỏng vấn.)

4. Successful applicants will start work in the new office.

(Những ứng viên thành công sẽ bắt đầu làm việc tại văn phòng mới.)


Vocabulary 1

Choosing a career path

(Lựa chọn con đường sự nghiệp)

1. Match the words/phrase (1-5) with the phrases (a-e) to make phrases with the meanings below.

(Nối các từ/cụm từ (1-5) với các cụm từ (a-e) để tạo thành các cụm từ có nghĩa dưới đây.)

1. have

a. stressful situations: manage difficult situations

2. develop

b. one’s passion for: keep a very strong feeling of liking something

3. deal with

c. an outgoing personality: like to talk to people

4. gain

d. soft skills: build abilities to communicate with others and work well

5. pursue

e. work experience: get experience of a particular job

Answer - Lời giải/Đáp án

1 - c. have an outgoing personality: like to talk to people

(có tính cách hướng ngoại: thích nói chuyện với mọi người)

2 - d. develop soft skills: build abilities to communicate with others and work well

(phát triển kỹ năng mềm: xây dựng khả năng giao tiếp với người khác và làm việc tốt)

3 - a. deal with stressful situations: manage difficult situations

(xử lý tình huống căng thẳng: quản lý các tình huống khó khăn)

4 - e. gain work experience: get experience of a particular job

(tích lũy kinh nghiệm làm việc:có được kinh nghiệm về một công việc cụ thể)

5 - b. pursue one’s passion for: keep a very strong feeling of liking something

(theo đuổi niềm đam mê của mình: giữ một cảm giác rất thích một cái gì đó)


Vocabulary 2

2. Complete the sentences using the correct forms of the phrases in 1.

(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng đúng của các cụm từ ở bài 1.)

1. She left her current job in order to _______ music.

2. I have earned some money and _______ from my previous part-time jobs.

3. If you _______, it will be an advantage when you apply for this job.

4. In addition to technical knowledge, you also need to _______ such as communication and teamwork skills.

5. Your working environment may not always be pleasant. Sometimes, you have to _______.

Answer - Lời giải/Đáp án

Advertisements (Quảng cáo)

1. She left her current job in order to pursue her passion for music.

(Cô rời bỏ công việc hiện tại để theo đuổi niềm đam mê âm nhạc.)

2. I have earned some money and gained work experience from my previous part-time jobs.

(Tôi đã kiếm được một số tiền và tích lũy được kinh nghiệm làm việc từ công việc bán thời gian trước đây của mình.)

3. If you have an outgoing personality, it will be an advantage when you apply for this job.

(Nếu bạn là người có tính cách hướng ngoại, đó sẽ là một lợi thế khi bạn ứng tuyển vào công việc này.)

4. In addition to technical knowledge, you also need to develop soft skills such as communication and teamwork skills.

(Ngoài kiến thức kỹ thuật, bạn còn cần phát triển các kỹ năng mềm như kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.)

5. Your working environment may not always be pleasant. Sometimes, you have to deal with stressful situations.

(Môi trường làm việc của bạn có thể không phải lúc nào cũng dễ chịu. Đôi khi, bạn phải đối mặt với những tình huống căng thẳng.)


Grammar 1

Three-word phrasal verbs

(Cụm động từ có ba từ)

1. Match the verbs in 1-4 with the adverbs (a-d) and the prepositions in A-D to make complete sentences.

(Nối các động từ trong phần 1-4 với các trạng từ (a-d) và giới từ trong A-D để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

1. I have tried to contact the employment agency several times, but I haven’t been able to get …

a. up

A. ... to hearing from them.

2. After graduating from a medical school, my father had to work very hard to keep ...

b. forward

B. … on staff.

3. I have sent them my CV and application letter. Now, I’m looking...

c. down

C. ... to anyone.

4. As the factory gets more automated, its management plans to cut...

d. through

D. … with medical knowledge.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- get through to: liên lạc ai đó bằng điện thoại

- keep up with: theo kịp

- look forward to: mong đợi điều gì đó

- cut down on: giảm

Answer - Lời giải/Đáp án

1 – d – C

2 – a – D

3 – b – A

4 – c – B

1. I have tried to contact the employment agency several times, but I haven’t been able to get through to anyone.

(Tôi đã cố gắng liên hệ với cơ quan tuyển dụng nhiều lần nhưng không liên lạc được với ai.)

2. After graduating from a medical school, my father had to work very hard to keep up with medical knowledge.

(Sau khi tốt nghiệp trường y, bố tôi đã phải làm việc rất vất vả để theo kịp kiến thức y khoa.)

3. I have sent them my CV and application letter. Now, I’m looking forward to hearing from them.

(Tôi đã gửi CV và thư xin việc cho họ. Bây giờ tôi rất mong nhận được phản hồi từ họ.)

4. As the factory gets more automated, its management plans to cut down on staff.

(Khi nhà máy được tự động hóa nhiều hơn, ban quản lý có kế hoạch cắt giảm nhân viên.)


Grammar 2

2. Work in pairs. Make true sentences about the career path of someone you know, using three-word phrasal verbs.

(Làm việc theo cặp. Đặt những câu đúng về con đường sự nghiệp của một người mà bạn biết, sử dụng các cụm động từ gồm ba từ.)

Example: (Ví dụ)

My eldest sister is very good at English, and my parents wanted her to become a teacher of English. However, she didn’t live up to my parents’ expectations. Instead, she went in for a game design competition and became a game designer.

(Chị cả của tôi rất giỏi tiếng Anh và bố mẹ tôi muốn chị trở thành giáo viên tiếng Anh. Tuy nhiên, chị ấy đã không đáp ứng được kỳ vọng của bố mẹ tôi. Thay vào đó, chị tham gia một cuộc thi thiết kế trò chơi và trở thành nhà thiết kế trò chơi.)

Answer - Lời giải/Đáp án

My best friend, Sarah, works in investment banking. While she excelled at the technical aspects of the job, putting up with the demanding clients wore her down. Luckily, she decided to cut down on her workload and transitioned to a new position.

(Bạn thân nhất của tôi, Sarah, làm việc trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư. Mặc dù cô xuất sắc ở khía cạnh kỹ thuật của công việc nhưng việc phải chịu đựng những khách hàng khó tính đã khiến cô kiệt sức. May mắn thay, cô quyết định cắt giảm khối lượng công việc và chuyển sang một vị trí mới.)