Bài 1
Beginning a teaching career
(Bắt đầu sự nghiệp giảng dạy)
1. Choose the correct meanings of the underlined words.
(Chọn nghĩa đúng của các từ được gạch chân.)
1. I like science because it is a fascinating subject.
A. extremely interesting
B. completely boring
2. Lots of university students work as tutors to help school children learn better.
A. teaching assistants
B. private teachers
3. People with a strong character are honest, responsible, and confident.
A. a set of personal qualities that makes someone different from others
B. a main actor or actress in a film that you admire a lot
4. You need to send in your CV and an application letter in order to apply for this job.
A. a letter showing your academic achievements
B. a written record of your education and the jobs you have done
1. A |
2. B |
3. A |
4. B |
1. A
I like science because it is a fascinating subject.
(Tôi thích khoa học vì nó là một môn học hấp dẫn.)
A. extremely interesting(cực kỳ thú vị)
B. completely boring(hoàn toàn nhàm chán)
2. B
Lots of university students work as tutors to help school children learn better.
(Rất nhiều sinh viên đại học làm gia sư để giúp học sinh học tập tốt hơn.)
A. teaching assistants(trợ giảng)
B. private teachers(giáo viên tư nhân)
3. A
People with a strong character are honest, responsible, and confident.
(Người có tính cách mạnh mẽ là người trung thực, có trách nhiệm và tự tin.)
A. a set of personal qualities that makes someone different from others
(một tập hợp các phẩm chất cá nhân làm cho ai đó khác biệt với những người khác)
B. a main actor or actress in a film that you admire a lot
(một diễn viên chính hoặc nữ diễn viên trong một bộ phim mà bạn ngưỡng mộ rất nhiều)
4. B
You need to send in your CV and an application letter in order to apply for this job.
(Bạn cần gửi CV và thư xin việc để ứng tuyển vào công việc này.)
A. a letter showing your academic achievements
(một lá thư thể hiện thành tích học tập của bạn)
B. a written record of your education and the jobs you have done
(hồ sơ bằng văn bản về trình độ học vấn của bạn và công việc bạn đã làm)
Bài 2
2. Listen to a conversation between Mai Chi and her teacher, Ms Hoa. Put the information in the order you hear it.
(Nghe đoạn hội thoại giữa Mai Chi và cô giáo Hoa. Hãy sắp xếp thông tin theo thứ tự bạn nghe được)
Skills (Các kĩ năng) Interests and hobbies (Đam mê và sở thích) Work experience (Kinh nghiệm làm việc) |
- Education and qualifications (Giáo dục và bằng cấp)
- (1) ___________________
Advertisements (Quảng cáo)
- (2) ___________________
- (3) ___________________
- References (Tài liệu tham khảo)
Bài 3
3. Listen to the conversation again and choose the correct answer A, B, or C.
(Nghe lại đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. What is the conversation about?
(Cuộc trò chuyện nói về chủ đề gì?)
A. How to qualify to teach in a school.
(Làm thế nào để đủ điều kiện giảng dạy ở trường.)
B. How to get a job as a home tutor.
(Làm thế nào để có được công việc gia sư tại nhà.)
C. How to become a good teacher.
(Làm thế nào để trở thành một giáo viên giỏi.)
2. What do you need to do before starting a teacher training course?
(Bạn cần làm gì trước khi bắt đầu khóa đào tạo giáo viên?)
A. Get some teaching experience in the classroom.
(Nhận được một số kinh nghiệm giảng dạy trong lớp học.)
B. Get a degree in a related subject.
(Có được bằng cấp về chuyên ngành liên quan.)
C. Earn a teaching certificate.
(Nhận chứng chỉ giảng dạy.)
3. Which of the skills are NOT mentioned by Ms Hoa?
(Kỹ năng nào KHÔNG được cô Hoa nhắc đến?)
A. Good communication and teamwork skills.
(Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt.)
B. Understanding people’s feelings.
(Hiểu được cảm xúc của mọi người.)
C. Tutoring skills.
(Kỹ năng dạy kèm.)
4. Why does Ms Hoa think reading is an important habit for teachers?
(Tại sao cô Hoa cho rằng đọc sách là thói quen quan trọng của giáo viên?)
A. It helps them learn new things.
(Nó giúp họ học những điều mới.)
B. It improves their communication skills.
(Nó cải thiện kỹ năng giao tiếp của họ.)
C. It exercises the brain.
(Nó rèn luyện trí não.)
5. According to Ms Hoa, what does ‘a reference’ mean?
(Theo cô Hoa, “tham chiếu” có nghĩa là gì?)
A. An application letter that gives additional information about someone’s abilities.
(Thư xin việc cung cấp thêm thông tin về khả năng của ai đó.)
B. A person who agrees to provide information about a job applicant.
(Người đồng ý cung cấp thông tin về người xin việc.)
C. A record of the things someone has learnt and done.
(Bản ghi chép về những điều ai đó đã học và làm.)
Bài 4
4. Work in groups. Discuss the following questions.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)
Would you like to become a teacher? Why/Why not?
(Bạn có muốn trở thành một giáo viên? Tại sao/ tại sao không?)
I would like to become a teacher because I love children and enjoy sharing knowledge to others. Teaching plays a crucial role in shaping young minds and equipping children with the knowledge and skills they need to succeed in life.
(Tôi muốn trở thành giáo viên vì tôi yêu trẻ con và thích chia sẻ kiến thức cho người khác. Giảng dạy đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tư duy trẻ và trang bị cho trẻ những kiến thức, kỹ năng cần thiết để thành công trong cuộc sống.)