Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 3 Language – Tiếng Anh 12 Global Success: Verbs with prepositions...

Unit 3 Language - Tiếng Anh 12 Global Success: Verbs with prepositions (Động từ với giới từ) Complete the sentences with the suitable prepositions...

Lời Giải tiếng Anh 12 Unit 3 Language Array - Tiếng Anh 12 - Global Success. Pronunciation Diphthongs /ɪə/, /eə/, and /ʊə/ 1. Listen and repeat. Then practise saying the words. 2. Work in pairs. Underline the words that contain the /ɪə/, /eə/, and /ʊə/ sounds. Listen and check. Then practise saying the sentences...

Pronunciation 1

Diphthongs /ɪə/, /eə/, and /ʊə/

(Nguyên âm đôi /ɪə/, /eə/, và /ʊə/)

1. Listen and repeat. Then practise saying the words.

(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành nói các từ.)

/ɪə/

/eə/

/ʊə/

idea /aɪˈdɪə/

years /jɪə(r)/

awareness /əˈweənəs/

air conditioners /ˈeə kəndɪʃənə(r)/

sure /ʃʊə(r)/

ecotour /ˈiːkəʊtʊər/


Pronunciation 2

2. Work in pairs. Underline the words that contain the /ɪə/, /eə/, and /ʊə/ sounds. Listen and check. Then practise saying the sentences.

(Làm việc theo cặp. Gạch dưới những từ có chứa các âm /ɪə/, /eə/ và /ʊə/. Nghe và kiểm tra. Sau đó thực hành nói các câu.)

1. There are many volunteers here to help clean up the beach.

2. Ecotourism encourages tourists to develop eco-friendly habits when travelling.

3. It is clear that not all people are aware of the negative impact of their daily habits on the environment.

Answer - Lời giải/Đáp án

/ɪə/

/eə/

/ʊə/

volunteers /ˌvɒlənˈtɪə(r)z/

here /hɪə(r)/

clear /klɪə(r)/

there /ðeə(r)/

aware /əˈweə(r)/

their /ðeə(r)/

ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/

tourists /ˈtʊərɪsts/

1. There are many volunteershere to help clean up the beach.

(Ở đây có rất nhiều tình nguyện viên giúp dọn dẹp bãi biển.)

2. Ecotourism encourages tourists to develop eco-friendly habits when travelling.

(Du lịch sinh thái khuyến khích du khách hình thành thói quen thân thiện với môi trường khi đi du lịch.)

3. It is clear that not all people are aware of the negative impact of their daily habits on the environment.

(Rõ ràng là không phải tất cả mọi người đều nhận thức được tác động tiêu cực của thói quen hàng ngày của họ đối với môi trường.)


Vocabulary 1

Green living (Sống xanh)

1. Match each word (1-5) with its meaning (a-e).

(Nối mỗi từ (1-5) với nghĩa của nó (a-e).)

1. waste (n)

2. landfill (n)

3. reuse (v)

4. packaging (n)

5. container (n)

a. an area of land where waste materials are buried under the surface

b. materials used to wrap or protect things we buy from shops

c. something such as a box or bowl that you can use to keep things in

d. to use something again

e. the act of using something in a careless way, causing it to be lost or destroyed

Answer - Lời giải/Đáp án

1 - e. waste (n): the act of using something in a careless way, causing it to be lost or destroyed

(lãng phí: hành động sử dụng một cái gì đó một cách bất cẩn, khiến nó bị mất hoặc bị phá hủy)

2 - a. landfill (n): an area of land where waste materials are buried under the surface

(bãi chôn lấp: khu vực đất nơi chất thải được chôn dưới bề mặt)

3 - d. reuse (v): to use something again

(tái sử dụng: sử dụng lại cái gì đó)

4 - b. packaging (n): materials used to wrap or protect things we buy from shops

(bao bì: vật liệu dùng để bọc hoặc bảo vệ những thứ chúng ta mua từ cửa hàng)

5 - c. container (n): something such as a box or bowl that you can use to keep things in

(đồ chứa: thứ gì đó như hộp hoặc bát mà bạn có thể dùng để đựng đồ đạc)


Vocabulary 2

2. Complete the following sentences using the correct forms of the words in 1.

(Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng đúng của từ ở bài 1.)

1. We should fix the leaking tap. It’s a __________ of clean water!

2. Takeaway food includes a lot of unnecessary __________ such as single-use containers and plastic bags.

3. We always try to buy food packed in recyclable __________.

4. A creative way to __________ old greeting cards is to make gift tags and bookmarks.

5. The waste in open __________ sites can release harmful gases into the atmosphere.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- waste (n): lãng phí

- landfill (n): bãi chôn lấp

- reuse (v): tái sử dụng

- packaging (n): bao bì

Advertisements (Quảng cáo)

- container (n): đồ chứa

Answer - Lời giải/Đáp án

1. We should fix the leaking tap. It’s a waste of clean water!

(Chúng ta nên sửa vòi nước bị rò rỉ. Thật lãng phí nước sạch!)

2. Takeaway food includes a lot of unnecessary packaging such as single-use containers and plastic bags.

(Đồ ăn mang đi bao gồm rất nhiều loại bao bì không cần thiết như hộp đựng dùng một lần và túi nhựa.)

3. We always try to buy food packed in recyclable containers.

(Chúng tôi luôn cố gắng mua thực phẩm được đóng gói trong hộp đựng có thể tái chế.)

4. A creative way to reuse old greeting cards is to make gift tags and bookmarks.

(Một cách sáng tạo để tái sử dụng thiệp chúc mừng cũ là làm thẻ quà tặng và dấu trang.)

5. The waste in open landfill sites can release harmful gases into the atmosphere.

(Chất thải tại các bãi rác có thể thải khí độc hại vào khí quyển.)


Grammar 1

Verbs with prepositions

(Động từ với giới từ)

1. Complete the sentences with the suitable prepositions.

(Hoàn thành câu với giới từ thích hợp.)

1. Many people have now started to care ________ the environment.

2. The future of our planet depends ________ how we deal with climate change.

3. We should work ________ some solutions to reducing plastic pollution.

4. My sister is responsible for looking ________ the plants at home.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- Động từ đi với about: ask about, care about, talk about, think about, learn about

- Động từ đi với for: ask for, apply for, apologise for, wait for, prepare for

- Động từ đi với on: agree on, base on, depend on, rely on

- Động từ đi với to: introduce to, refer to, respond to, listen to, explain to

Trong một số trường hợp, động từ và giới từ được kết hợp để tạo thành cụm động từ. Nghĩa của cụm động từ thường rất khác với nghĩa gốc của động từ chính.

Ví dụ: work out (tìm ra, phát triển thành công), carry out (tiến hành), turn on (bật), turn off (tắt), look for (tìm kiếm), look after (chăm sóc), look up (tra cứu)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. about

2. on

3. out

4. after

1. Many people have now started to care about the environment.

(Hiện nay nhiều người đã bắt đầu quan tâm đến môi trường.)

2. The future of our planet depends on how we deal with climate change.

(Tương lai của hành tinh chúng ta phụ thuộc vào cách chúng ta đối phó với biến đổi khí hậu.)

3. We should work out some solutions to reducing plastic pollution.

(Chúng ta nên tìm ra một số giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm nhựa.)

4. My sister is responsible for looking after the plants at home.

(Chị tôi chịu trách nhiệm chăm sóc cây ở nhà.)


Grammar 2

2. Combine the sentences using relative clauses.

(Nối các câu sử dụng mệnh đề quan hệ.)

1. Plastic takes hundreds of years to decompose in the ground. This explains why it is harmful to the environment.

(Nhựa phải mất hàng trăm năm mới phân hủy được trong lòng đất. Điều này giải thích tại sao nó có hại cho môi trường.)

=> Plastic takes hundreds of years to decompose in the ground, _____________________.

2. Public transport does not pollute the air as much as private vehicles. That’s why more people should consider using it.

(Phương tiện giao thông công cộng không gây ô nhiễm không khí nhiều như phương tiện cá nhân. Đó là lý do tại sao nhiều người nên cân nhắc sử dụng nó.)

=> Public transport does not pollute the air as much as private vehicles, ______________.

3. All students work very hard to help clean up the school. The teacher encourages this.

(Tất cả học sinh đều làm việc rất chăm chỉ để giúp dọn dẹp trường học. Giáo viên khuyến khích điều này.)

=> All students work very hard to help clean up the school, ________________________.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định để đề cập đến tất cả thông tin trong (các) mệnh đề trước đó. Loại mệnh đề này được giới thiệu bằng đại từ quan hệ which. Chúng ta cũng thêm dấu phẩy trước which.

Ví dụ: More and more people are interested in recycling nowadays, which is good for the environment.

(Ngày càng có nhiều người quan tâm đến việc tái chế, điều này tốt cho môi trường.)

(= The fact that more and more people are interested in recycling nowadays is good for the environment.)

((= Việc ngày càng có nhiều người quan tâm đến việc tái chế là điều tốt cho môi trường.))

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Plastic takes hundreds of years to decompose in the ground, which is harmful to the environment.

(Nhựa phải mất hàng trăm năm mới phân hủy trong lòng đất, điều đó gây hại cho môi trường.)

2. Public transport does not pollute the air as much as private vehicles, which is why more people should consider using it.

(Phương tiện giao thông công cộng không gây ô nhiễm không khí nhiều như phương tiện cá nhân, đó là lý do tại sao nhiều người nên cân nhắc sử dụng phương tiện này.)

3. All students work very hard to help clean up the school, which the teacher encourages.

(Tất cả học sinh đều rất chăm chỉ giúp dọn dẹp trường học, điều này được giáo viên khuyến khích.)


Grammar 3

3. Work in pairs. Talk about green things and activities you and your family often do. Use verbs with prepositions or phrasal verbs, and relative clauses referring to the whole sentence.

(Làm việc theo cặp. Hãy nói về những điều xanh và những hoạt động xanh mà bạn và gia đình thường làm. Sử dụng động từ có giới từ hoặc cụm động từ và mệnh đề quan hệ đề cập đến toàn bộ câu.)

Example: I always turn off the fans when I leave the room, which helps save energy.

(Ví dụ: Tôi luôn tắt quạt khi ra khỏi phòng, điều này giúp tiết kiệm năng lượng.)

Answer - Lời giải/Đáp án

- My family cares about any plumbing issues in the house, which helps conserve water.

(Gia đình tôi quan tâm đến mọi vấn đề về hệ thống ống nước trong nhà, điều này giúp tiết kiệm nước.)

- My father has learned about planting trees in the garden, which contributes to a healthier environment.

(Bố tôi đã học được cách trồng cây trong vườn, điều này góp phần tạo nên một môi trường trong lành hơn.)

- I never turn on the TV when leaving a room, which helps save energy.

(Tôi không bao giờ bật TV khi ra khỏi phòng, điều này giúp tiết kiệm năng lượng.)

Advertisements (Quảng cáo)