I. GETTING STARTED
1.carbon footprint : (n.p) khí thải carbon
Spelling: /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ ">
Example: It says here that classrooms will be judged on the following: raising environmental awareness, reducing our carbon footprint, and using resources efficiently.
Translate: Ở đây nói rằng các lớp học sẽ được đánh giá dựa trên những tiêu chí sau: nâng cao nhận thức về môi trường, giảm lượng khí thải carbon của chúng ta và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.
2.efficiently : (adv) hiệu quả
Spelling: /i’fi∫əntli/
Example: It says here that classrooms will be judged on the following: raising environmental awareness, reducing our carbon footprint, and using resources efficiently.
Translate: Ở đây nói rằng các lớp học sẽ được đánh giá dựa trên những tiêu chí sau: nâng cao nhận thức về môi trường, giảm lượng khí thải carbon của chúng ta và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.
3.eco-friendly : (adj) thân thiện với môi trường
Spelling: /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/
Example: Yes, this is the easiest thing to do, but we also need to change our classmates’ behavior so that we can develop eco-friendly habits in our class.
Translate: Đúng, đây là điều dễ làm nhất, nhưng chúng ta cũng cần thay đổi hành vi của các bạn trong lớp để hình thành thói quen thân thiện với môi trường trong lớp.
4.throw away : (phr.v) vứt đi
Spelling: /θrəʊ əˈweɪ/
Example: I notice many of our classmates buy plastic water bottles every day and throw them away after a single use.
Translate: Tôi nhận thấy nhiều bạn cùng lớp của chúng tôi mua chai nước bằng nhựa mỗi ngày và vứt chúng đi sau một lần sử dụng.
5.decompose : (v) phân hủy
Spelling: /ˌdiː.kəmˈpəʊz/
Example: Plastic takes hundreds of years to decompose, which is certainly not good for the environment.
Translate: Nhựa phải mất hàng trăm năm để phân hủy, điều này chắc chắn không tốt cho môi trường.
6.refill : (v) rót/ đổ cho đầy
Spelling: /ˈriː.fɪl/
Example: Well, we can place a big jug full of drinking water in the classroom so that we can refill our reusable bottles.
Translate: Chà, chúng ta có thể đặt một bình lớn chứa đầy nước uống trong lớp học để có thể đổ đầy lại những chai có thể tái sử dụng của mình.
7.reusable : (adj) tái sử dụng
Spelling: /ˌriːˈjuːzəbl/
Example: Well, we can place a big jug full of drinking water in the classroom so that we can refill our reusable bottles.
Translate: Chà, chúng ta có thể đặt một bình lớn chứa đầy nước uống trong lớp học để có thể đổ đầy lại những chai có thể tái sử dụng của mình.
8.turn off : (phr.v) tắt
Spelling: /tɜːn ɒf/
Example: Now, to reduce our carbon footprint, we should also make sure we turn off the lights and air conditioners before leaving the classroom.
Translate: Bây giờ, để giảm lượng khí thải carbon, chúng ta cũng nên đảm bảo tắt đèn và điều hòa trước khi rời khỏi lớp học.
9.rush out : (phr.v) vội vã ra ngoài
Spelling: /rʌʃ aʊt /
Example: Sometimes people rush out and leave the lights on, which is a waste of electricity.
Translate: Đôi khi mọi người vội vã ra ngoài mà vẫn để sáng đèn sáng, gây lãng phí điện.
10.clean up : (phr.v) dọn dẹp
Spelling: /kli:n ʌp/
Example: I guess we should start by cleaning up our classroom more frequently and having more plants in it.
Translate: Tôi đoán chúng ta nên bắt đầu bằng việc dọn dẹp lớp học thường xuyên hơn và trồng thêm cây xanh trong đó.
11.raise awareness : (collocation) nâng cao nhận thức
Spelling: /reɪz/ /əˈweənəs/
Example: It says here that classrooms will be judged on the following: raising environmental awareness, reducing our carbon footprint, and using resources efficiently.
Translate: Ở đây nói rằng các lớp học sẽ được đánh giá dựa trên những tiêu chí sau: nâng cao nhận thức về môi trường, giảm lượng khí thải carbon của chúng ta và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.
II. LANGUAGE
12.landfill : (n) bãi chôn lấp
Spelling: /ˈlændfɪl/
Example: The waste in open landfill sites can release harmful gasses into the atmosphere.
Translate: Chất thải tại các bãi rác có thể thải khí độc hại vào khí quyển.
13.waste : (n) lãng phí
Spelling: /weɪst/
Example: We should fix the leaking tap. It’s a waste of clean water!
Translate: Chúng ta nên sửa vòi nước bị rò rỉ. Thật lãng phí nước sạch!
14.packaging : (n) bao bì
Spelling: /ˈpækɪdʒɪŋ/
Example: Takeaway food includes a lot of unnecessary packaging such as single-use containers and plastic bags.
Translate: Đồ ăn mang đi bao gồm rất nhiều loại bao bì không cần thiết như hộp đựng dùng một lần và túi nhựa.
15.container : (n) đồ chứa
Spelling: /kənˈteɪnə(r)/
Example: We always try to buy food packed in recyclable containers.
Translate: Chúng tôi luôn cố gắng mua thực phẩm được đóng gói trong hộp đựng có thể tái chế.
16.take away : (n) mua mang về
Spelling: /teɪk əˈweɪ/
Example: Take away food includes a lot of unnecessary packaging such as single-use containers and plastic bags.
Translate: Đồ ăn mang đi bao gồm rất nhiều loại bao bì không cần thiết như hộp đựng dùng một lần và túi nhựa.
17.single-use : (adj) dùng một lần
Spelling: /ˌsɪŋ.ɡəlˈjuːs/
Example: Takeaway food includes a lot of unnecessary packaging such as single-use containers and plastic bags.
Translate: Đồ ăn mang đi bao gồm rất nhiều loại bao bì không cần thiết như hộp đựng dùng một lần và túi nhựa.
18.recyclable : (adj) có thể tái chế
Spelling: /ˌriːˈsaɪ.klə.bəl/
Example: We always try to buy food packed in recyclable containers.
Translate: Chúng tôi luôn cố gắng mua thực phẩm được đóng gói trong hộp đựng có thể tái chế.
19.deal with : (phr.v) đối phó với
Spelling: /diːl wɪð/
Example: The future of our planet depends on how we deal with climate change.
Translate: Tương lai của hành tinh chúng ta phụ thuộc vào cách chúng ta đối phó với biến đổi khí hậu.
20.depend on : (phr.v) phụ thuộc vào
Spelling: /dɪˈpend ɑːn/
Example: The future of our planet depends on how we deal with climate change.
Translate: Tương lai của hành tinh chúng ta phụ thuộc vào cách chúng ta đối phó với biến đổi khí hậu.
21.work out : (phr.v) tìm ra
Spelling: /wɜːk aʊt/
Example: We should work out some solutions to reducing plastic pollution.
Translate: Chúng ta nên tìm ra một số giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm nhựa.
22.look after : (phr.v) chăm sóc
Spelling: /lʊk ˈɑːftə(r)/
Example: My sister is responsible for looking after the plants at home.
Translate: Chị tôi chịu trách nhiệm chăm sóc cây ở nhà.
23.care about : (collocation) quan tâm đến
Spelling: /keərəˈbaʊt/ ">
Example: Many people have now started to care about the environment.
Translate: Hiện nay nhiều người đã bắt đầu quan tâm đến môi trường.
24.ecotourism : (n) du lịch sinh thái
Spelling: /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/
Example: Ecotourism encourages tourists to develop eco-friendly habits when travelling.
Translate: Du lịch sinh thái khuyến khích du khách hình thành thói quen thân thiện với môi trường khi đi du lịch.
25.climate change : (n.p) biến đổi khí hậu
Spelling: /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
Example: The future of our planet depends on how we deal with climate change.
Translate: Tương lai của hành tinh chúng ta phụ thuộc vào cách chúng ta đối phó với biến đổi khí hậu.
26.pollute : (v) làm ô nhiễm
Spelling: /pəˈluːt/
Example: Public transport does not pollute the air as much as private vehicles.
Translate: Phương tiện giao thông công cộng không gây ô nhiễm không khí nhiều như phương tiện cá nhân.
27.bookmark : (n) cái để đánh dấu trang
Spelling: /ˈbʊk.mɑːk/
Example: A creative way to reuse old greeting cards is to make gift tags and bookmarks.
Translate: Một cách sáng tạo để tái sử dụng thiệp chúc mừng cũ là làm thẻ quà tặng và đánh dấu trang.
28.harmful : (adj) độc hại
Spelling: /ˈhɑːmfl/
Example: The waste in open landfill sites can release harmful gasses into the atmosphere.
Translate: Chất thải tại các bãi rác có thể thải khí độc hại vào khí quyển.
III. READING
29.contaminated : (adj) ô nhiễm
Spelling: /kənˈtæmɪneɪtɪd/
Example: The next day, the whole bin was contaminated, so all the recyclables were taken to the landfill instead.
Translate: Ngày hôm sau, toàn bộ thùng rác bị ô nhiễm nên toàn bộ rác tái chế được chuyển đến bãi chôn lấp.
30.leftover : (n) thức ăn thừa
Spelling: /ˈleftəʊvə(r)/
Example: I use them to store portions of cooked food and keep leftovers in the fridge, which is also better for the environment.
Translate: Tôi sử dụng chúng để đựng các phần thức ăn đã nấu chín và giữ thức ăn thừa trong tủ lạnh, điều này cũng tốt hơn cho môi trường.
31.exist : (v) tồn tại
Spelling: /ɪɡˈzɪst/
Example: Nearly 100% of plastic ever made still exists today.
Translate: Gần 100% nhựa từng được sản xuất vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay.
32.get rid of : (idiom) loại bỏ
Spelling: /ɡet rɪd əv/
Example: The supermarket near my house even provides cardboard boxes, so I can pack my groceries and get rid of plastic packaging!
Translate: Siêu thị gần nhà tôi thậm chí còn cung cấp hộp các tông để tôi có thể đóng gói hàng tạp hóa và loại bỏ bao bì nhựa!
33.rinse out : (phr.v) xối nước, rửa sạch
Advertisements (Quảng cáo)
Spelling: /rɪns aʊt/ ">
Example: So now I always rinse out containers before recycling them.
Translate: Vì vậy, bây giờ tôi luôn rửa sạch các thùng chứa trước khi tái chế chúng.
34.convenience : (n) tiện lợi
Spelling: /kənˈviː.ni.əns /
Example: Can we enjoy the convenience of plastics and a greener world at the same time?
Translate: Chúng ta có thể tận hưởng sự tiện lợi của nhựa và một thế giới xanh hơn cùng một lúc không?
35.vending : (n) máy bán hàng tự động
Spelling: /ˈven.dɪŋ/
Example: I know how convenient it is to buy a bottle of water from a vending machine or a supermarket.
Translate: Tôi biết việc mua một chai nước từ máy bán hàng tự động hoặc siêu thị sẽ tiện lợi như thế nào.
36.portion : (n) phần
Spelling: /ˈpɔːʃn/
Example: I use them to store portions of cooked food and keep leftov)ers in the fridge, which is also better for the environment.
Translate: Tôi sử dụng chúng để đựng các phần thức ăn đã nấu chín và giữ thức ăn thừa trong tủ lạnh, điều này cũng tốt hơn cho môi trường.
37.store : (v) tích trữ
Spelling: /stɔː(r)/
Example: I use them to store portions of cooked food and keep leftovers in the fridge, which is also better for the environment.
Translate: Tôi sử dụng chúng để đựng các phần thức ăn đã nấu chín và giữ thức ăn thừa trong tủ lạnh, điều này cũng tốt hơn cho môi trường.
38.accept : (v) chấp nhận
Spelling: /əkˈsept/
Example: Numbers 1 and 2 are the most widely accepted plastics for recycling.
Translate: Số 1 và 2 là loại nhựa được chấp nhận rộng rãi nhất để tái chế.
39.symbol : (n) biểu tượng, kí hiệu
Spelling: /ˈsɪmbl/
Example: This person has learnt the recycling symbols to help the recycling process.
Translate: Người này đã học các ký hiệu tái chế để hỗ trợ quá trình tái chế.
40.material : (n) nguyên liệu/ vật liệu
Spelling: /məˈtɪəriəl/
Example: Use dry leaves as green materials.
Translate: Sử dụng lá khô làm vật liệu xanh.
41.peel : (v) vỏ
Spelling: /piːl/
Example: Use fruit peels as green materials.
Translate: Sử dụng vỏ trái cây làm nguyên liệu xanh.
42.pile : (n) một đống
Spelling: /paɪl/
Example: Leave the pile dry for many days.
Translate: Để đống khô trong nhiều ngày.
IV. SPEAKING
43.leaflet : (n) tờ rơi
Spelling: /ˈliːflət/
Example: After a club meeting, you notice that there are a lot of leaflets left, and they are only printed on one side.
Translate: Sau một buổi họp câu lạc bộ, bạn nhận thấy còn rất nhiều tờ rơi và chúng chỉ được in một mặt.
44.sort : (n) phân loại
Spelling: /sɔːt/
Example: Sorting paper waste.
Translate: Phân loại rác thải giấy
45.compost : (n) phân trộn
Spelling: /ˈkɒmpɒst/
Example: Using old paper as compost.
Translate: Tận dụng giấy cũ làm phân trộn.
46.consumption : (n) tiêu thụ
Spelling: /kənˈsʌmpʃn/(n)”>
Example: I am printing on both sides of the paper, this cuts paper consumption in half and lowers the environmental impact of paper production.
Translate: Tôi đang in trên cả hai mặt giấy, điều này giúp giảm lượng giấy tiêu thụ xuống một nửa và giảm tác động đến môi trường của quá trình sản xuất giấy.
47.useful : (adj) hữu ích
Spelling: /ˈjuːs.fəl/
Example: Your group is preparing for a presentation, and everyone has found a lot of useful online material.
Translate: Nhóm của bạn đang chuẩn bị cho bài thuyết trình và mọi người đã tìm thấy rất nhiều tài liệu trực tuyến hữu ích.
48.fertilizer : (n) phân bón
Spelling: /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/(n)”>
Example: Add chemical fertilizers.
Translate: Bón phân hóa học.
V. LISTENING
49.layer : (n) tầng/ lớp
Spelling: /ˈleɪə(r)/
Example: Add additional layers in the same order.
Translate: Thêm các lớp bổ sung theo thứ tự tương tự.
VI. WRITING
50.public transport : (n.p) phương tiện giao thông công cộng
Spelling: /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
Example: Encourage more students to cycle or walk to school, or use public transport to go to school (e.g. free bus tickets, cycle-to-school programme)
Translate: Khuyến khích nhiều học sinh đạp xe hoặc đi bộ đến trường hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng để đến trường (ví dụ: vé xe buýt miễn phí, chương trình đạp xe đến trường
VII. COMMUNICATION & CULTURE / CLIL
51.festive : (adj) thuộc về lễ hội
Spelling: /ˈfes.tɪv/ /
Example: Real or fake Christmas trees are often displayed in almost every house, office, and shop during the festive season.
Translate: Cây thông Noel thật hay giả thường được trưng bày ở hầu hết mọi ngôi nhà, văn phòng, cửa hàng trong mùa lễ hội.
52.pollutant : (n) chất gây ô nhiễm
Spelling: /pəˈluːtənt/
Example: Fake trees can be reused for many years, but during their production, harmful pollutants are released into the air.
Translate: Cây giả có thể được tái sử dụng trong nhiều năm, nhưng trong quá trình sản xuất, các chất ô nhiễm có hại sẽ thải vào không khí.
53.wildfire : (n) cháy rừng
Spelling: /ˈwaɪld.faɪər/
Example: Lanterns also caused wildfires in the past.
Translate: Đèn lồng cũng từng gây ra cháy rừng trong quá khứ.
54.display : (v) trình diễn
Spelling: /dɪˈspleɪ/
Example: In Australia, the US, and many other countries, there are fascinating firework displays that people won’t want to miss.
Translate: Ở Úc, Mỹ và nhiều quốc gia khác có những màn bắn pháo hoa hấp dẫn mà mọi người sẽ không muốn bỏ lỡ.
55.firework : (n) pháo hoa
Spelling: /ˈfaɪəwɜːk/
Example: In Australia, the US, and many other countries, there are fascinating firework displays that people won’t want to miss.
Translate: Ở Úc, Mỹ và nhiều quốc gia khác có những màn bắn pháo hoa hấp dẫn mà mọi người sẽ không muốn bỏ lỡ.
56.frame : (n) khung
Spelling: /freɪm/
Example: The frames of the lanterns can harm wild animals, and many animals mistake the balloons for food.
Translate: Khung của đèn lồng có thể gây hại cho động vật hoang dã và nhiều loài động vật nhầm bóng bay với thức ăn.
57.lantern : (n) đèn lồng
Spelling: /ˈlæntən/
Example: The frames of the lanterns can harm wild animals, and many animals mistake the balloons for food.
Translate: Khung của đèn lồng có thể gây hại cho động vật hoang dã và nhiều loài động vật nhầm bóng bay với thức ăn.
58.spectacular : (adj) ngoạn mục
Spelling: /spekˈtækjələ(r)/
Example: In countries such as China, India, and Japan, releasing balloons or sky lanterns provides a spectacular sight.
Translate: Ở các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ và Nhật Bản, việc thả bóng bay hoặc đèn trời mang đến một cảnh tượng ngoạn mục.
59.prediction : (n) dự đoán
Spelling: /prɪˈdɪkʃn/
Example: A member of the same group makes predictions about the decision.
Translate: Một thành viên cùng nhóm đưa ra dự đoán về quyết định này.
60.proposal : (n) đề xuất
Spelling: /prəˈpəʊzl/
Example: A wonders whether the Youth Union will accept their group proposal to install automatic lights and sensor taps in the school.
Translate: A thắc mắc liệu Đoàn Thanh niên có chấp nhận đề xuất của nhóm họ về việc lắp đặt đèn tự động và vòi cảm biến trong trường học hay không.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff;”>
61.sensor : (n) cảm biến
Spelling: /ˈsensə(r)/
Example: A wonders whether the Youth Union will accept their group proposal to install automatic lights and sensor taps in the school.
Translate: A thắc mắc liệu Đoàn Thanh niên có chấp nhận đề xuất của nhóm họ về việc lắp đặt đèn tự động và vòi cảm biến trong trường học hay không.
62.sustainable : (adj) bền vững
Spelling: /səˈsteɪnəbl/
Example: However, some of these customs may not be environmentally friendly, and may need to be changed for a sustainable future.
Translate: Tuy nhiên, một số phong tục này có thể không thân thiện với môi trường và có thể cần phải thay đổi vì một tương lai bền vững.
63.automatic : (adj) tự động
Spelling: /ˌɔːtəˈmætɪk/
Example: A wonders whether the Youth Union will accept their group proposal to install automatic lights and sensor taps in the school.
Translate: A thắc mắc liệu Đoàn Thanh niên có chấp nhận đề xuất của nhóm họ về việc lắp đặt đèn tự động và vòi cảm biến trong trường học hay không.
64.in the long run : (idiom) lâu dài
Spelling: /ɪn ðiː lɒŋ rʌn/
Example: Cycling to school will also lead to healthier lifestyles in the long run.
Translate: Đạp xe đến trường cũng sẽ dẫn đến lối sống lành mạnh hơn về lâu dài.
VIII. LOOKING BACK
65.take part in : (idiom) tham gia
Spelling: /teɪk pɑːt ɪn/
Example: Many students are taking part in the Green Campaign this year, which shows that nowadays people care more about the environment.
Translate: Nhiều học sinh tham gia Chiến dịch xanh năm nay, điều này cho thấy ngày nay mọi người quan tâm nhiều hơn đến môi trường.
66.waste : (n) rác thải
Spelling: /weɪst/
Example: Household waste is often taken to landfills and buried there.
Translate: Rác thải sinh hoạt thường được đưa đến bãi chôn rác và chôn lấp tại đó.