Bài 1
1. Trace, and write.
(Đồ, và viết.)
shoes (đôi giày)
shorts (quần sọt, quần ngắn)
T-shirt (áo thun)
1. shorts (quần sọt, quần ngắn)
2. T-shirt (áo thun)
3. shoes (đôi giày)
Bài 2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
1.
Are these Andy’s shorts?
(Đây có phải là quần sọt của Andy không?)
No, they aren’t.
(Chúng không phải.)
Are these Andy’s shoes?
Advertisements (Quảng cáo)
(Đây có phải là giày của Andy không?)
Yes, they are.
(Đúng là chúng.)
2.
Is this Anna’s dress?
(Đây có phải váy của Anna không?)
No, it isn’t.
(Không phải.)
Are these her socks?
(Đây có phải là tất của cô ấy không?)
Yes, they are.
(Đúng là chúng.)
3.
Are these Peter’s pants?
(Đây có phải là quần dài của Peter không?)
No, they aren’t.
(Không phải.)
Are these his shorts?
(Đây có phải là quần sọt của anh ấy không?)
Yes, they are.
(Đúng rồi.)