Trang chủ Lớp 2 SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start (Cánh diều) Lesson 1 – Unit 1. Feelings – SBT Tiếng Anh 2 –...

Lesson 1 – Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start: How are you? (Bạn thế nào? ) – I’m fine. (Tớ ổn...

Giải và trình bày phương pháp giải Bài A, Bài B, Bài C, Bài D Lesson 1 – Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start Array - Unit 1. Feelings. Giải Lesson 1 – Unit 1. Feelings SBT tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start How are you? (Bạn thế nào?) – I’m fine. (Tớ ổn

Bài A

A. Draw lines.

(Vẽ các đường.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

sad (buồn)

fine/OK (ổn)

great (tuyệt vời)

happy (vui vẻ)

Answer - Lời giải/Đáp án


Bài B

B. Look, read, and circle.

(Nhìn, đọc và khoanh tròn.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

fine/OK (ổn)

great (tuyệt vời)

happy (vui vẻ)

sad (buồn)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. fine/OK (ổn)

2. sad (buồn)

3. great (tuyệt vời)

4. happy (vui vẻ)


Bài C

C. Listen and circle.

Advertisements (Quảng cáo)

(Nghe và khoanh tròn.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

1. How are you? (Bạn thế nào?)– I’m fine. (Tớ ổn.)

2. How are you? (Bạn thế nào?)– I’m sad. (Tớ buồn.)

3. How are you? (Bạn thế nào?) – I’m great. (Tớ rất tuyệt.)

4. How are you? (Bạn thế nào?)– I’m happy. (Tớ vui.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. fine/OK (ổn)

2. sad (buồn)

3. great (tuyệt vời)

4. happy (vui vẻ)


Bài D

D. Look, read, and put a (√) or a (x).

(Nhìn, đọc và đánh dấu √ hoặc x.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

How are you? (Bạn thế nào?)

I’m fine. (Tớ ổn.)

I’m great. (Tớ rất tuyệt.)

I’m happy. (Tớ vui.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. √

2. x

3. √

Loigiaihay.com

Advertisements (Quảng cáo)