Bài A
A. Look, read, and (✓) the box.
(Nhìn, đọc, và đánh dấu ✓ và ô.)
- shirt: áo sơ mi
- hat: mũ/ nón
- shorts: quần ngắn
- pants: quần dài
- shoes: giày
- socks: tất ngắn
- T-shirt: áo phông/ áo thun
- dress: váy/ đầm
1. shirt (áo sơ mi)
2. pants (quần dài)
3. socks (tất ngắn)
4. T-shirt(áo phông)
Bài B
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Bài nghe:
1.
Girl 1: These are my shorts.(Đây là quần ngắn của mình.)
Girl 2: I like your shorts. (Mình thích quần ngắn của bạn.)
Girl 1: Thanks. (Cảm ơn.)
2.
Boy: Is this your T-shirt? (Đây là áo phông của bạn à?)
Girl: Yes, it is. (Vâng.)
3.
Boy: These are my shoes. (Đây là giày của mình.)
Girl: I have black shoes, too. (Mình cũng có giày đen nữa.)
Bài C
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Advertisements (Quảng cáo)
1. Is this your hat? – Yes, it is.
(Đây là mũ của bạn à? – Vâng.)
2. Is this your T-shirt? – No, it isn’t.
(Đây là áo phông của bạn à? – Không phải.)
3. These are my shorts.
(Đây là quần ngắn của mình.)
Bài D
D. Listen and put a (✓) or a (x).
(Nghe và đánh dấu ✓ hoặc x.)
Bài nghe:
1. Can you see the bike? – No, I can’t.
(Bạn có nhìn thấy xe đạp không? – Không.)
2. Can you see the boat? – Yes, I can.
(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không? – Có.)
3. Can you see the plane? – Yes, I can.
(Bạn có nhìn thấy máy bay không? – Có.)
4. Can you see the bus? – No, I can’t.
(Bạn có nhìn thấy xe buýt không? – Không.)
1. x
2. ✓
3. ✓
4. x
Bài E
E. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. Can you see the plane? – Yes, I can.
(Bạn có nhìn thấy máy bay không? – Có.)
2. Can you see the motorbike? – Yes, I can.
(Bạn có nhìn thấy xe máy không? – Có.)
3. Can you see the boat? – No, I can’t.
(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không? – Không.)
4. Can you see the bus? – Yes, I can.
(Bạn có nhìn thấy xe buýt không? – Có.)