Hướng dẫn giải bài 1, 2, 3 trang 16 SGK Tiếng Anh lớp 2 Family and Friends phần Lesson One: Words – Unit 2: He’s happy!
Bài 1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ, và nhắc lại.)
– happy: vui vẻ, hạnh phúc
– sad: buồn
– hungry: đói
– thirsty: khát
– hot: nóng
– cold: lạnh
Bài 2. Listen and chant.
(Nghe và nói.)
– happy: vui vẻ, hạnh phúc
– sad: buồn
– hungry: đói
– thirsty: khát
– hot: nóng
– cold: lạnh
Bài 3. Point and say. Stick.
(Chỉ và nói. Dán hình.)
– happy: vui vẻ, hạnh phúc
– sad: buồn
– hungry: đói
– thirsty: khát
– hot: nóng
– cold: lạnh
Từ vựng
1. happy” vui vẻ, hạnh phúc” /ˈhæpi/”
2. sad” buồn” /sæd/”
3. hungry” đói” /ˈhʌŋɡri/”
4. thirsty” khát” /ˈθɜːsti/”
5. hot” nóng” /hɒt/”
6. cold” lạnh” /kəʊld/”