Giải bài 1, 2, 3 trang 17 SGK Tiếng Anh 2 Family and Friends. Phần Lesson Two: Grammar and song – Unit 2: He’s happy!
Advertisements (Quảng cáo)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
– He’s happy.
(Anh ấy vui vẻ.)
– She’s hungry.
(Cô ấy đói.)
2. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
Đang cập nhật!
3. Point and say.
(Chỉ và nói.)
– She’s sad. (Cô ấy đang buồn)
– He’s hungry. (Anh ấy đang đói.)
Advertisements (Quảng cáo)
1. She’s happy.
(Cô ấy đang vui.)
2. He’s sad.
(Anh ta đang buồn.)
3. He’s thirsty.
(Cậu bé ấy đang khát nước.)
4. She’s cold.
(Cô bé kia đang lạnh.)
Từ vựng
1. happy” vui vẻ, hạnh phúc” /ˈhæpi/”
2. sad” buồn” /sæd/”
3. hungry” đói” /ˈhʌŋɡri/”
4. thirsty” khát” /ˈθɜːsti/”
5. hot” nóng” /hɒt/”
6. cold” lạnh” /kəʊld/”