Trang chủ Lớp 3 SBT Tiếng Anh lớp 3 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 17. Our toys – SBT Tiếng Anh 3 – Global Success:...

Unit 17. Our toys - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success: How many cars do you have? (Bạn có bao nhiêu chiếc xe ô tô?...

Lời giải bài tập, câu hỏi A: Bài 1 , 2, 3; B: Bài 1 , 2, 3, C; D: Bài 1 , 2; E: Bài 1 , 2 Unit 17. Our toys - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success Array - Học kì 2. Complete and say. Do the puzzle. Look, complete and read. Read and match. Read and circle. Make sentences. How many cars do you have? (Bạn có bao nhiêu chiếc xe ô tô?

A Bài 1

1. Complete and say.

(Hoàn thành và nói.)

Answer - Lời giải/Đáp án

a. Toy (Đồ chơi)

b. Kite (Cái diều)


A Bài 2

2. Do the puzzle.

(Giải ô chữ.)

Answer - Lời giải/Đáp án

  • Truck (Xe tải)

  • Bus (Xe buýt)

  • Car (Xe ô tô)

  • Plane (Máy bay)

  • Ship (Tàu thủy)

  • Train (Tàu hỏa)

  • Kite (Cái diều)


  • A Bài 3

    3. Look, complete and read.

    (Nhìn,hoàn thành và đọc.)

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    They have ______. (Họ có _______.)

    He/She has ______. (Anh ấy/Cô ấy có _______.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    1. He has a teddy bear. (Cậu ấy có một chú gấu bông.)

    2. She has a kite. (Cô ấy có một cái diều.)

    3. They have two trucks. (Họ có hai chiếc xe tải.)

    4. They have three planes.(Họ có 3 chiếc máy bay.)


    B Bài 1

    1. Read and match.

    (Đọc và nối.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    1 – b

    2 – d

    3 – e

    4 – c

    5 – a

    1 - b. She has a doll. (Cô ấy có một con búp bê.)

    2 - d. Mary and Linh have four kites. (Mary và Linh có 4 cái diều.)

    3 - e. The train is new. (Chiếc tàu hỏa thì mới.)

    4 - c. There’s a truck on the table. (Có một chiếc xe tải trên bàn.)

    5 - a. He has three cars. (Anh ấy có 3 chiếc xe ô tô.)


    B Bài 2

    2. Read and circle.

    (Đọc và khoanh tròn.)

    1. How _______ cars do you have?

    a. many

    b. old

    2. I _____ three trains.

    a. have

    b. has

    3. My brother has one _____.

    a. planes

    b. plane

    4. Linh and Mai _______ five dolls.

    a. have

    b. has

    5. My friends Bill and Lucy have six _____.

    a. ship

    b. ships

    Answer - Lời giải/Đáp án

    1. a

    2. a

    3. b

    4. a

    5. b

    1. How many cars do you have? (Bạn có bao nhiêu chiếc xe ô tô?)

    2. I have three trains. (Tôi có 3 chiếc tàu hỏa.)

    3. My brother has one plane. (Anh trai tôi có một chiếc máy bay.)

    4. Linh and Mai have five dolls. (Linh và Mai có 5 con búp bê.)

    Advertisements (Quảng cáo)

    5. My friends Bill and Lucy have six ships. (Bạn của tôi Bill và Lucy có 6 chiếc tàu thủy.)


    B Bài 3

    3. Make sentences.

    (Đặt câu.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    1. He has two ships. (Anh ấy có 2 chiếc tàu thủy.)

    2. She has one teddy bear. (Cô ấy có một con gấu bông.)

    3. There are three trains in the bedroom. (Có 3 chiếc tàu hỏa trong phòng ngủ.)

    4. How many trucks does she have? (Cô ấy có bao nhiêu chiếc xe tải?)


    C

    Point and say.

    (Chỉ và nói.)

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    - They have ______. (Họ có _______.)

    - He/She has ______. (Anh ấy/Cô ấy có _______.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    a. He has four cars. (Anh ấy có 4 chiếc xe ô tô.)

    b. She has two ships. (Cô ấy có 2 chiếc tàu thủy.)

    c. Mai and Linh have two dolls. (Mai và Linh có 2 con búp bê.)

    d. They have three kites. (Họ có 3 cái diều.)


    D Bài 1

    1. Read and match.

    (Đọc và nối.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    1. c

    2. d

    3. b

    4. a

    1 - c. Lucy and Mary have three teddy bears. (Lucy và Mary có 3 con gấu bông.)

    2 - d.Nam has one bus. (Nam có một cái xe buýt.)

    3 - b. Mai has two planes. (Mai có hai chiếc máy bay.)

    4 - a. Bill and Ben have four trucks. (Bill và Ben có 4 chiếc xe tải.)


    D Bài 2

    2. Read and tick or cross.

    (Đọc và đánh dấu tích hoặc dấu gạch chéo.)

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    This is Mary. These are her toys. She has one teddy bear and two trains. She has three cars and four ships. They are new.

    Tạm dịch:

    Đây là Mary. Đây là những đồ chơi của cô ấy. Cô ấy có một con gấu bông và hai chiếc tàu hỏa. Cô ấy có 3 chiếc xe ô tô và 4 chiếc tàu thủy. Chúng thì mới.

    1. Mary has two teddy bear. (Mary có 2 con gấu bông.)

    2. She has two trains. (Cô ấy có 2 chiếc tàu hỏa.)

    3. She has three cars. (Cô ấy có 3 chiếc xe ô tô.)

    4. She has three ships. (Cô ấy có 3 chiếc tàu thủy.)

    5. Her toys are new. (Những món đồ chơi của cô ấy thì mới.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    1. Sửa thành: Mary has one teddy bear. (Mary có 1 con gấu bông.)

    2. Sửa thành: She has four ships. (Cô ấy có 4 chiếc tàu thủy.)


    E Bài 1

    1. Look and write.

    (Nhìn và viết.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    1. Minh has one train and two ships. (Nam có một chiếc tàu hỏa và 2 chiếc tàu thủy.)

    2. Mai has one doll and three kites. (Mai có một con búp bê và 3 chiếc diều.)

    3. Lucy and Nam have one plane and four cars. (Lucy và Nam có 1 chiếc máy bay và 4 chiếc xe ô tô.)


    E Bài 2

    2. Write and colour.

    (Viết và tô màu.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    Bill and Mary have some toys.

    Bill has one kite.

    It is old.

    Mary has two ships.

    They are new.

    Tạm dịch:

    Bill và Mary có một vài món đồ chơi.

    Bill có một chiếc diều.

    Nó thì cũ.

    Mary có 2 chiếc tàu thủy.

    Chúng thì mới.