Trang chủ Lớp 3 Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều) Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English A Unit 3 trang...

Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English A Unit 3 trang 58 Explore Our World: family (gia đình); father (bố, ba). Do you have a big family?...

Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English A Unit 3 trang 58 Explore Our World. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3. Nội dung trong The Sounds Of English A, Unit 3: My Family Tiếng Anh 3 - Explore Our World: 1. Listen and repeat. 2. Listen and sing. 3. Play Bingo.

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Answer - Lời giải/Đáp án

 family (gia đình)

 father (bố, ba)


Bài 2

2. Listen and sing.

(Nghe và hát.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Do you have a big family? (Bạn có một đại gia đình phải không?)

Do you have a big family? (Bạn có một đại gia đình phải không?)

Do you have a big family? (Bạn có một đại gia đình phải không?)

Advertisements (Quảng cáo)

Yes, my family is big! (Đúng, gia đình của tôi lớn.)

There are two boys in my family. (Có 2 cậu con trai trong gia đình tôi.)

There are two girls in my family. (Có 2 cô con gái trong gia đình tôi.)

There are six people in my family. (Có 6 người trong gia đình của tôi.)

And I love them all! (Và tôi yêu quý tất cả họ.)

Some are short. And some are tall. (Một số người thì cao. Và một số người thì thấp.)

I have a big family. And I love them all! (Tôi có một đại gia đình. Và tôi yêu quý tất cả họ!)

I love them all! I love them all! (Tôi yêu quý tất cả họ! Tôi yêu quý tất cả họ!)


Bài 3

3. Play Bingo.

(Chơi trò Bingo.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Cách chơi: Tạo 1 tấm bảng vuông với số ô vuông tùy thuộc người điều khiển trò chơi yêu yêu cầu. Người chơi sẽ chọn 1 số từ trong chiếc hộp đề bài và ghi mỗi từ tương ứng với mỗi ô vuông trong tấm bảng của mình. Khi người điều khiển trò chơi đọc bất kì từ nào, nếu các bạn có từ được đọc thì đánh dấu X hay √. Bạn nào tạo được hàng ngang, hàng dọc hay hàng chéo với đầy đủ các từ đã được đọc thì hô to “Bingo” và chiến thắng.

 

Advertisements (Quảng cáo)