1. Tính từ sở hữu its, our và their
Trong bài này chúng ta học về 3 tính từ sở hữu:
its: của nó
our: của chúng tôi, của chúng ta
their: của họ
Tính từ sở hữu đứng trước danh từ trong câu, thể hiện quyền sở hữu của ai đó.
Ví dụ:
its ears (đôi tai của nó)
our house (ngôi nhà của chúng ta)
their car (xe ô tô của họ)
2. Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ chỉ nơi chốn là những từ thường đi cùng với các danh từ để xác định vị trí của chúng trong một hoàn cảnh cụ thể.
Trong bài này, chúng ta học 3 giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh:
- On: ở trên (chỉ tiếp xúc bề mặt)
- In: ở trong (thường dùng cho một khoảng không gian lớn hoặc khép kín)
- Under: ở dưới
Ví dụ:
on the floor (trên sàn nhà)
Advertisements (Quảng cáo)
in the city (ở trong thành phố)
under the table (ở dưới cái bàn)
Our books are on the table. (Những quyển sách của chúng tôi ở trên bàn.)
The cat is in our house. (Chú mèo ở trong nhà của tôi.)
Its toy is under my bed. (Đồ chơi của nó ở dưới giường của tôi.)
3. Hỏi vị trí của cái gì đó
Để hỏi về vị trí của một vật nào đó, các em sử dụng các cấu trúc:
* Where’s + danh từ? (…. ở đâu vậy?)
Để trả lời, chúng ta có cấu trúc:
It’s + vị trí.(Nó ở …)
Ví dụ:
Where is the teddy bear? (Con gấu bông ở đâu vậy?)
It’s in the box. (Nó ở trong hộp.)
* Is + S + vị trí? (Nó ở … phải không?)
Yes, it is./No, it isn’t.(Đúng vậy./Không phải.)
Ví dụ:
Is the teddy bear under the table? (Con gấu bống ở dưới bàn có phải không?)
No, it isn’t. (Không phải.)