Bài 1
1. Watch and listen. Read and say.
(Xem và nghe. Đọc và nói.)
1. Kate: Hi, Ellie. I’m wearing new shoes.
(Kate: Xin chào, Ellie. Mình đang mang giày mới.)
Ellie: I’m wearing new shoes, too.
(Ellie: Mình cũng đang mang giày mới)
2. Ellie: I’m walking to school.
(Ellie: Mình đang đi bộ đến trường.)
Kate: I’m walking to school, too.
(Kate: Mình cũng đang đi bộ đến trường.)
Bài 2
2. Watch and listen. Number.
(Xem và nghe. Đánh số.)
Advertisements (Quảng cáo)
Bài nghe:
1. - Hi James. (Chào James.)
- Hi Elly. Hi Kate. (Chào Elly. Chào Kate.)
2. - Look, James! Kate is wearing new pink shoes. (Nhìn này, James! Kate đang đeo đôi giày mới màu hồng.)
- And I’m wearing a new blue t-shirt. (Và mình cũng đang mặt một cái áo phông mới màu xanh dương.)
3. - What are you doing James? (Cậu đang làm gì vậy James?)
- I’m walking to school. Come on! Let’s go. (Mình đang đi bộ tới trường. Cùng đi nào!)
a - 3 b - 1 c - 2
Bài 3
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
A: Hi. (Xin chào.)
B: Hello! (Xin chào!)
A: What are you wearing today? (Hôm nay bạn đang mặc gì vậy?)
B: I’m wearing a red T-shirt. (Mình đang mặc áo phông màu đỏ.)