Trang chủ Lớp 3 Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo) Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson Six trang 71 Family and...

Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson Six trang 71 Family and Friends: Listening(Phần nghe) 1. Listen and write a or b. (Nghe và viết a hoặc b). Bài nghe: 1...

Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson Six trang 71 Family and Friends. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3, Bài 4. Nội dung trong Lesson Six: Skills time!, Unit 9: He can run! Tiếng Anh 3 - Family and Friends: 1. Listen and write a or b. 2. Look and say. 3. Say what you can do. 4. Write about what you and your friends can do.

Bài 1

Listening(Phần nghe)

1. Listen and write a or b.

(Nghe và viết a hoặc b.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1. She can ride a bike. (Cô ấy có thể đi xe đạp.)

2. He can run. (Anh ấy có thể chạy.)

3. She can’t ride a bike. (Cô ấy không thể đi xe đạp.)

4.  She can’t run. (Cô ấy không thể chạy.)

5. She can read. (Cô ấy có thể đọc.)

6. It can fly. (Nó có thể bay.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. b

2. a

3.  a

4. a  

5. a

6. b  


Bài 2

Speaking(Phần nói)

2. Look and say.

(Nhìn và nói.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- He / She / It can ____. (Anh ấy / Cô ấy / Nó có thể___.)

- He / She / It can’t ____. (Anh ấy / Cô ấy / Nó không thể___.)

Advertisements (Quảng cáo)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. It can fly. It can’t read. (Nó có thể bay. Nó không thể đọc.)

    A bird! (Là chim!)

2. It can’t fly. It can swim. (Nó không thể bay. Nó có thể bơi)

    A fish! (Là con cá!)

3. He can run. He can read. (Anh ấy có thể chạy. Anh ấy có thể đọc.)

    Sam! (Sam!)


Bài 3

3. Say what you can do.

(Nói những điều bạn có thể làm.)

I can run. I can dance.

(Tôi có thể chạy. Tôi có thể nhảy.) 

Answer - Lời giải/Đáp án

I can cook. I can sing.

(Tôi có thể nấu ăn. Tôi có thể hát.)


Bài 4

Writing(Phần viết)

4. Write about what you and your friends can do.

(Viết về những điều bạn và bạn của bạn có thể làm.)

1. I can _________________________________.2. She can _______________________________. 3. He ___________________________________. 4. ______________________________________.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

 

Answer - Lời giải/Đáp án

1. I can sing(Tôi có thể hát.)

2. She can dance(Cô ấy có thể nhảy múa.)

3. He can play the guitar(Anh ấy có thể chơi đàn ghi-ta.)

4. We can cook. (Chúng tôi có thể nấu ăn.)