1. Giới thiệu ai đó
Để giới thiệu về một ai đó, chúng ta dùng cấu trúc:
This is + tên (Đây là ....): Sử dụng khi người được giới thiệu ở gần người nói.
That is / That’s + tên (Kia là ....): Sử dụng khi người được giới thiệu ở cách xa người nói.
Ví dụ:
This is Nam. (Đây là Nam.)
That’s Mr Hoang. (Kia là thầy Hoàng.)
* Mở rộng: Các em cũng có thể giới thiệu cụ thể hơn về ai đó có quan hệ gì với mình như sau:
This is / That’s + my ... + tên. (Đây là / Kia là .... của tôi.)
Ví dụ:
This is my sister, Jenny. (Đây là chị gái mình, Jenny.)
That’s my friend, Mina. (Kia là bạn mình, Mina.)
Advertisements (Quảng cáo)
2. Hỏi và đáp về ai đó
Để hỏi về ai đó, các em sử dụng cấu trúc:
Is this + tên? (Đây có phải là ... không?): Sử dụng khi người được nhắc đến ở gần người nói.
Is that + tên? (Kia có phải là ... không?): Sử dụng khi người được nhắc đến ở cách xa người nói.
Để trả lời, chúng ta dùng một trong các cấu trúc:
Yes, it is. (Đúng vậy.)
No, it isn’t. It’s ....(Không phải. Đó là ....)
Ví dụ:
1. Is this Julia? (Đây có phải Julia không?)
Yes, it is. (Đúng vậy.)
2. Is that Nick? (Kia có phải Nick không?)
No, it isn’t. It’s Ben. (Không phải. Đó là Ben.)