Trang chủ Lớp 3 Tiếng Anh 3 - Global Success (Kết nối tri thức) Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 trang 28 Global Success:Let’s...

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 trang 28 Global Success:Let’s play a game. (Hãy chơi một trò chơi nào). OK. (Đồng ý). b. What’s this?...

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 trang 28 Global Success. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3, Bài 4, Bài 5, Bài 6. Nội dung trong Lesson 1, Unit 4: Our bodies Tiếng Anh 3 - Global Success: 1. Look, listen and repeat. 2. Listen, point and say. 3. Let’s talk. 4. Listen and tick. 5. Look, complete and read. 6. Let’s sing.

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)


Answer - Lời giải/Đáp án

a. 
Let’s play a game. (Hãy chơi một trò chơi nào.)

    
OK. (Đồng ý.)

b. 
What’s this? (Đây là cái gì?)

    
It’s a nose. (Đây là cái mũi.)


Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

What’s this? (Đây là cái gì?)

It’s __ .  (Đó là __.)

Answer - Lời giải/Đáp án

a.
What’s this? -
It’s a face.

(Đây là cái gì? - Đây là khuôn mặt.)

b.
What’s this? -
It’s a hand.

(Đây là cái gì? - Đây là bàn tay.)

c.
What’s this? -
It’s an ear.

(Đây là cái gì? - Đây là cái tai.)

d.
What’s this? -
It’s an eye.

(Đây là cái gì? - Đây là con mắt.)


Bài 3

3. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

What’s this? (Đây là cái gì?)

It’s __ .  (Đó là __.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1.
What’s this? -
It’s an eye.

(Đây là cái gì? - Đây là con mắt.)

2.
What’s this? -
It’s a nose.

(Đây là cái gì? - Đây là cái mũi.)

3.
What’s this? -
It’s a hand.

(Đây là cái gì? - Đây là bàn tay.)

Advertisements (Quảng cáo)

4.
What’s this? -
It’s a face.

(Đây là cái gì? - Đây là khuôn mặt.)

5.
What’s this? -
It’s an ear.

(Đây là cái gì? - Đây là cái tai.)


Bài 4

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)


Answer - Lời giải/Đáp án

1. a    2. a  

1. A. What’s this? (Đây là cái gì?) 

    B. It’s a hand. (Đây là bàn tay.) 

2. A. What’s this? (Đây là cái gì?) 

    B. It’s an ear. (Đây là cái tai.) 


Bài 5

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. What’s this? - It’s an ear.

(Đây là cái gì? - Đây là cái tai.)

2. What’s this? - It’s an eye.

(Đây là cái gì? - Đây là con mắt.)

3. What’s that? - It’s a nose.

(Đó là cái gì? - Đó là cái mũi.)

4. What’s that? - It’s a hand.

(Đó là cái gì? - Đó là bàn tay.)


Bài 6

6. Let’s sing.

(Chúng ta cùng hát.)


Answer - Lời giải/Đáp án

Parts of the body

(Những phần trên cơ thể con người)

What’s this? It’s an eye. (Đây là cái gì? Đây là mắt.)

What’s this? It’s an ear. (Đây là cái gì? Đây là tai.)

An eye and an ear. (Mắt và tai.)

 

What’s that? It’s a face. (Đó là cái gì? Đó là khuôn mặt.)

What’s that? It’s a hand. (Đó là cái gì? Đó là bàn tay.)

A face and a hand. (Khuôn mặt và bàn tay.)