Trang chủ Lớp 3 Tiếng Anh 3 - Global Success (Kết nối tri thức) Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 2 trang 12 Global Success:...

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 2 trang 12 Global Success: (Nhìn, nghe và lặp lại). a. Hi, Mai. How are you? (Xin chào, Mai. Cậu có khỏe không?) Fine...

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 2 trang 12 Global Success. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3, Bài 4, Bài 5, Bài 6. Nội dung trong Lesson 2, Unit 1: Hello Tiếng Anh 3 - Global Success: 1. Look, listen and repeat. 2. Listen, point and say. 3. Let’s talk. 4. Listen and number. 5. Read and match. 6. Let’s play.

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe  và lặp lại.)


Answer - Lời giải/Đáp án

a. 
Hi, Mai. How are you? (Xin chào, Mai. Cậu có khỏe không?)

    
Fine, thank you. (Mình khỏe, cảm ơn.)

b. 
Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)

    
Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)


Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Hi. How are you?: Chào. Bạn khỏe không?

Goodbye: Tạm biệt.

Answer - Lời giải/Đáp án

a) 
Hi. How are you? (Xin chào. Bạn có khỏe không?)

    
Fine, thank you. (Khỏe, cám ơn.)

b) 
Goodbye. (Tạm biệt.)

    
Bye. (Tạm biệt.)


Bài 3

3. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Answer - Lời giải/Đáp án


- Hi. How are you? (Xin chào. Bạn có khỏe không? )


- Fine, thank you. (Mình khỏe, cám ơn bạn.)

 


- Goodbye./Bye. (Tạm biệt.)


- Bye. (Tạm biệt.)


Bài 4

4. Listen and number.

Advertisements (Quảng cáo)

(Nghe và điền số.)


Answer - Lời giải/Đáp án

1. d 

2. c

3. a

4. b 

1. Ben: Hello. I’m Ben. (Xin chào, tôi là Ben.) 
Mai: Hi, Ben. I’m Mai. (Chào, Ben. Tôi là Mai.)

2. Ben: Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.) 
Mai: Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)

3. Lucy: Hello, Minh. How are you? (Xin chào, Minh. bạn có khỏe không?)
Minh: Fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn bạn.) 

4. Lucy: Goodbye, Minh. (Tạm biệt, Minh.)
Minh: Bye, Lucy. (Tạm biệt, Lucy.) 


Bài 5

5. Read and match.

(Đọc và nối.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. b

2. c

3. a

1. b 

Hi. I’m Mai. (Xin chào. Tôi là Mai.)

Hello, Mai. I’m Ben. (Xin chào, Mai. Tôi là Ben.)

2. c    

Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)

Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)

3. a

How are you, Mai? (Bạn có khỏe không, Mai?)

Fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn.)


Bài 6

6. Let’s play.

(Chúng ta cùng chơi.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Cách chơi: Chia nhóm, 1 bạn sẽ đứng trước các bạn trong nhóm mình nói xin chào và giới thiệu tên mình “Hello. I’m __.”. Lần lượt thực hành với từng bạn trong nhóm mình. Nhóm khác 1 bạn cũng thực hành tương tự nhưng với câu tạm biệt “Goodbye.”, các bạn trong nhóm sẽ nói lại “Goodbye” hoặc “Bye”.