Trang chủ Lớp 3 SBT Tiếng Anh lớp 3 mới Unit 1. Hello (Xin chào) trang 4 SBT Tiếng Anh 3 mới:...

Unit 1. Hello (Xin chào) trang 4 SBT Tiếng Anh 3 mới: Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to)...

Unit 1. Hello (Xin chào) trang 4 Sách bài tập tiếng Anh 3 mới. Unit 1. Hello

Advertisements (Quảng cáo)

A. PHONICS AND VOCABULARY (Phát âm và Từ vựng)

1. Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to)

Hướng dẫn giải:

1. hello

2. bye

Tạm dịch: 

1. xin chào

2. tạm biệt

2. Do the puzzle. (Giải câu đố)

Hướng dẫn giải:

1. HI

2. NICE

3. ARE 

4. HOW

5. FINE

Tạm dịch: 

1. Xin chào

2. Tuyệt vời, đẹp

3. Thì, là, ở

4. Thế nào

5. Tốt

3. Look, read and match. (Nhìn, đọc và nối)

Hướng dẫn giải:

1 – d

2 – b

3 – a

4 – c

B. SENTENCE PATTERNS (Cấu trúc câu)

1. Read and match. (Đọc và nối)

Hướng dẫn giải:

1 – c

2 – e

3 – a

4 – b

5 – d

Tạm dịch:

1. Xin chào. Tớ là Nam.

2. Chào Mai. Tớ là Quân.

3. Bạn có khỏe không?

4. Tớ khỏe, cảm ơn cậu.

5. Rất vui khi được gặp cậu.

2. Match the sentences. (Nối các câu sau)

Hướng dẫn giải:

1 – c

2 – d

3 – b

4 – a

Tạm dịch: 

1. Xin chào, Tớ là Mai – Chào Mai, tớ là Quân.

2. Bạn có khỏe không? – Tớ khỏe, cảm ơn cậu.

3. Tạm biệt cả lớp. – Tạm biệt, cô Hiền.

4. Tạm biệt Quân. – Tạm biệt Mai.

3. Put the words in order. Then read aloud. (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng.)

Hướng dẫn giải:

1. Nice to meet you.

2. Hi, Nam. How are you?

3. I’m fine, thanks.

4. Bye, Nam.

Tạm dịch:

1. Rất vui được gặp bạn.

2. Chào Nam. Bạn có khỏe không?

3. Tớ khỏe, cảm ơn cậu.

4. Tạm biệt Nam.

C. SPEAKING (Nói)

Read and reply (Đọc và đáp lại)

a. Hello, Mai.

b. Hello, Nam. I’m + your name.

c. Hello, Miss Hien.

d. Hello, Quan. I’m + your name. I’m in class + name of your class.

Tạm dịch: 

a. Xin chào. – Xin chào, Mai.

b. Xin chào. Tớ là Nam. – Chào Nam. Tớ là + Tên của bạn.

c. Xin chào. Cô là Cô Hiền. – Xin chào, Cô Hiền.

d. Xin chào. Tớ là Quân. Tớ học lớp 3A. – Xin chào Quân. Tớ là + Tên của bạn. Tớ học lớp + tên lớp của bạn.

D. READING  (Đọc)

1. Read and match.  (Đọc và nối)

Hướng dẫn giải:

1. b

2. c

3. a

Tạm dịch:

1. Xin chào. Tớ là Quân. Tớ học lớp 3A.

2. Xin chào. Tớ là Nam. Tớ học lớp 3A.

3. Xin chào. Tớ là Mai. Tớ cũng học lớp 3A.

2. Read and complete. (Đọc và hoàn thành)

fine / how / hello / fine

Quan: (1) ______ , Miss Hien. (2) ______  are you?

Miss Hien: Hello, Quan. (3)  ______, thanks. And you?

Quan: I’m (4) ______ , thank you. Goodbye, Miss Hien.

Miss Hien: Goodbye, Quan.

Hướng dẫn giải:

1. Hello

2. How

3. Fine

4. fine

Dịch hội thoại:

Quân: Xin chào, cô Hiền. Cô có khỏe không?

Cô Hiền: Chào Quân. Cô khỏe, cảm ơn con. Còn con thì sao?

Quân: Con khỏe, cảm ơn cô. Tạm biệt, cô Hiền.

Cô Hiền: Tạm biệt Quân.

E. WRITING  (Viết)

1. Look and write. (Nhìn và viết)

Hướng dẫn giải:

2. Hi. I’m Quan.

3. Hello. I’m Mai.

4. Hi. I’m Nam.

Tạm dịch: 

1. Xin chào. Cô là Cô Hiền.

2. Xin chào. Tớ là Quân.

3. Xin chào. Tớ là Mai.

4. Xin chào. Tớ là Nam.

2. Write about you. (Viết về em)

Tạm dịch: 

Tên:

Trường học:

Lớp học:

Giáo viên: