Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) What’s your name? (Bạn tên gì?)
My name’s Mary. (Mình tên là Mary.)
b) How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m eight years old. (Mình 8 tuổi.)
Bài 2
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m __ years old. (Tôi __ tuổi.)
a) How old are you? - I’m seven years old.
(Bạn bao nhiêu tuổi? - Mình 7 tuổi.)
b) How old are you? - I’m eight years old.
(Bạn bao nhiêu tuổi? - Mình 8 tuổi.)
c) How old are you? - I’m nine years old.
(Bạn bao nhiêu tuổi? - Mình 9 tuổi.)
d) How old are you? - I’m ten years old.
(Bạn bao nhiêu tuổi? - Mình 10 tuổi.)
Bài 3
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m four years old. (Mình 4 tuổi.)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m five years old. (Mình 5 tuổi.)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m seven years old. (Mình 7 tuổi.)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
Advertisements (Quảng cáo)
I’m nine years old. (Mình 9 tuổi.)
Bài 4
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
1. b 2. d 3. c 4. a
1. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m eight years old. (Tôi 8 tuổi)
2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m ten years old. (Tôi 10 tuổi)
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m nine years old. (Tôi 9 tuổi)
4. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m seven years old. (Tôi 7 tuổi)
Bài 5
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
1. A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
B: I’m seven years old. (Mình 7 tuổi.)
2. A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
B: I’m eightyears old. (Mình 8 tuổi.)
3. A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
B: I’m nine years old. (Mình 9 tuổi.)
Bài 6
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m seven. (Tôi 7 tuổi.)
I’m seven years old. (Tôi 7 tuổi.)
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m eight. (Tôi 8 tuổi.)
I’m eight years old. (Tôi 8 tuổi.)