Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
b. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like walking. (Tôi thích đi bộ.)
Bài 2
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like __. (Tôi thích __.)
a.What’s your hobby? - I like running.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích chạy bộ.)
b.What’s your hobby? - I like painting.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích vẽ.)
c.What’s your hobby? - I like walking.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích đi bộ.)
d.What’s your hobby? - I like cooking.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích nấu ăn.)
Bài 3
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like + động từ đuôi -ing . (Mình thích + động từ đuôi -ing.)
+ What’s your hobby? - I like cooking.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích nấu ăn.)
+ What’s your hobby? - I like running.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích chạy bộ.)
+ What’s your hobby? - I like walking.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích đi bộ.)
+ What’s your hobby? - I like painting.
Advertisements (Quảng cáo)
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích vẽ tranh.)
Bài 4
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. b 2. b
1. A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like cooking. (Mình thích nấu ăn.)
2. A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like painting. (Mình thích vẽ.)
Bài 5
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It’s + động từ đuôi -ing. (Là + động từ đuôi -ing.)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
1. It’s swimming. (Nó là hát.)
2. It’s singing. (Nó là bơi.)
3. I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
4. I like painting. (Tôi thích tô tranh.)
Bài 6
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)
My hobby (Sở thích của tôi)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It’s dancing. (Nó là nhảy múa.)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It’s swimming. (Nó là bơi.)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like painting. (Tôi thích vẽ tranh.)
Dancing, swimming, cooking, and painting. (Nhảy múa, bơi, nấu ăn, và vẽ tranh.)