Trang chủ Lớp 3 Tiếng Anh 3 - Global Success (Kết nối tri thức) Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson 2 trang 52 Global Success:May...

Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson 2 trang 52 Global Success:May I open the book? (Thưa thầy, em có thể mở sách không ạ?) No, you can’t...

Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson 2 trang 52 Global Success. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3, Bài 4, Bài 5, Bài 6. Nội dung trong Lesson 2, Unit 7: Classroom instructions Tiếng Anh 3 - Global Success: 1. Look, listen and repeat. 2. Listen, point and say. 3. Let’s talk. 4. Listen and number. 5. Look, complete and read. 6. Let’s sing.

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.) 


Answer - Lời giải/Đáp án

a. 
May I open the book? (Thưa thầy, em có thể mở sách không ạ?)

    
No, you can’t. (Không, em không thể.)

b. 
May I go out? (Thưa thầy, cho phép em đi ra ngoài ạ?)

    
Yes, you can. (Được, em có thể đi ra ngoài.)


Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

May I __?  (Cho phép tôi ___?)

Yes, you can. (Được, bạn có thể.)

No, you can’t. (Không, bạn không thể.)

Answer - Lời giải/Đáp án

a.
May I go out? - 
Yes, you can.

(Cho phép em đi ra ngoài? - Được, em có thể đi ra ngoài.)

b.
May I come in? - 
Yes, you can.

(Cho phép em được vào ạ? - Được, em có thể vào.)

c.
May I open the book? - 
No, you can’t.

(Cho phép em được mở sách ra ạ? - Không, em không được mở sách.)

d.
May I speak Vietnamese? - 
No, you can’t.

(Cho phép em được nói tếng Việt? - Không, em không được nói Tiếng Việt.)


Bài 3

3. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Answer - Lời giải/Đáp án

+
May I come in? - 
Yes, you can.

(Cho phép em được vào ạ? - Được, em có thể vào.)

+
May I go out? - 
Yes, you can. 

(Cho phép em đi ra ngoài ạ? - Không, em không thể.)

+
May I open the book? - 
No, you can’t.

(Cho phép em được mở sách ra ạ? - Không, em không thể.)


Bài 4

Advertisements (Quảng cáo)

4. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)


Answer - Lời giải/Đáp án

1. b    2. a    3. d    4. c  

1. Nam: May I open the book? (Thưa cô em có thể mở sách không ạ?)

    Ms. Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.)

2. Minh: May I speak Vietnamese? (Thưa cô em có thể nói tiếng Việt được không ạ?)

    Ms Hoa: No, you can’t. (Không, em không thể.)

3. Mai: May I sit down? (Thưa cô em có thể ngồi không ạ?)

    Ms Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.)

4. Linh: May I go out? (Thưa cô em có thể ra ngoài không ạ?)

    Ms Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.)


Bài 5

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A: May I speak Vietnamese? (Em có thể nói tiếng Việt không ạ?)

    B: Yes, you can. (Được, em có thể.)

2. A: May I came in? (Em có thể vào được không ạ?)

    B: Yes, you can. (Được, em có thể.)

3. A: May I go out? (Em có thể ra ngoài không ạ?)

    B: No, you can’t. (Không, em không thể.)

4. A: May I sit down? (Em có thể ngồi xuống không ạ?)

    B: Yes, you can(Được, em có thể.)


Bài 6

6. Let’s sing.

(Chúng ta cùng hát.)


Answer - Lời giải/Đáp án

May I come in and sit down?

(Cho phép em được vào lớp và ngồi xuống ạ?)

Hello, hello, Ms Hoa. (Chào, chào, cô Hoa.) 

May I come in and sit down? (Cho phép em được vào lớp và ngồi xuống học ạ?) 

Hello, hello. Yes, you can. (Chào, chào em. Được, em có thể.)

Come in, sit down and study. (Vào lớp, ngồi xuống và học.)

Open your book and read aloud: (Mở sách ra và đọc to:)

A B C D E F G!