Trang chủ Lớp 3 Tiếng Anh 3 - Global Success (Kết nối tri thức) Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson 1 trang 50 Global Success:Good...

Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson 1 trang 50 Global Success:Good morning, Ms Hoa. (Chào buổi sáng, cô Hoa). Hello, class. Sit down, please! (Chào cả lớp...

Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson 1 trang 50 Global Success. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3, Bài 4, Bài 5, Bài 6. Nội dung trong Lesson 1, Unit 7: Classroom instructions Tiếng Anh 3 - Global Success: 1. Look, listen and repeat. 2. Listen, point and say. 3. Let’s talk. 4. Listen and tick. 5. Look, complete and read. 6. Let’s play.

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)


Answer - Lời giải/Đáp án

a. 
Good morning, Ms Hoa. (Chào buổi sáng, cô Hoa.)

    
Hello, class. Sit down, please! (Chào cả lớp. Các em vui lòng ngồi xuống nào!)

b. 
Open your books, please! (Các em vui lòng mở sách ra!)


Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)



Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

___, please! (Xin/ Xin vui lòng ___!)

Answer - Lời giải/Đáp án

a.
Open your book, please! (Xin vui lòng mở sách ra!)

b.
Close your book, please! (Xin vui lòng đóng sách lại!)

c.
Stand up, please! (Xin vui lòng đứng lên!)

d.
Sit down, please! (Xin vui lòng ngồi xuống!)


Bài 3

3. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

___, please! (Xin/ Xin vui lòng ___!)

Advertisements (Quảng cáo)

Answer - Lời giải/Đáp án

-
Open your book, please! (Xin vui lòng mở sách ra!)

-
Close your book, please! (Xin vui lòng đóng sách lại!)

-
Stand up, please! (Xin vui lòng đứng lên!)

-
Sit down, please! (Xin vui lòng ngồi xuống!)


Bài 4

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. a    2. a 

1. Ms. Hoa: Open your book please! (Các em vui lòng mở sách ra nào!)

2. Ms. Hoa: Stand up, please! (Các em vui lòng đứng lên nào!)


Bài 5

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Open your book, please! (Xin vui lòng mở sách ra!)

2. Close your book, please! (Xin vui lòng đóng sách lại!)

3. Stand up, please! (Xin vui lòng đứng lên!)

4. Sit down, please! (Xin vui lòng ngồi xuống!)


Bài 6

6. Let’s play.

(Chúng ta cùng chơi.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Cách chơi: các bạn chơi xếp ghế đứng xung quanh cô. Cô giáo sẽ mời từng bạn nào ngồi xuống “Sit down, please”. Nghe cô mời bạn nào ngồi xuống thì bạn đó làm theo lời cô.