Trang chủ Lớp 4 SBT Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức) Self-check 1 – SBT Tiếng Anh 4 – Global Success: A: What...

Self-check 1 - SBT Tiếng Anh 4 - Global Success: A: What day is it today?...

Lời giải bài tập, câu hỏi A; B: Bài 1, 2, 4; C: 3, C Self-check 1 - SBT Tiếng Anh 4 - Global Success - Học kì 1. Listen and tick. Look and tick or cross. Look, complete and read. Read and complete. A: What day is it today?

A

Listen and tick.

(Nghe và đánh tick.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1. A: What time is it?

B: It’s eight forty- five.

2. A: When’s your birthday?

B: It’s in January.

3. A: Can you draw?

B: Yes, I can.

4. A: Where are you from?

B: I’m from Japan.

5. A: What day is it today?

B: It’s Saturday.

Tạm dịch:

1. A: Mấy giờ rồi?

B: Bây giờ là tám giờ bốn mươi lăm.

2. A: Khi nào là sinh nhật của bạn?

B: Vào tháng Giêng.

3. A: Bạn có thể vẽ không?

B: Có, tôi có thể.

4. A: Bạn đến từ đâu?

B: Tôi đến từ Nhật Bản.

5. A: Hôm nay là thứ mấy?

B: Là thứ Bảy.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. a

2. a

3. c

4. b

5. c


B Bài 1

1. Look and tick or cross.

(Nhìn và đánh dấu tick hoặc gạch chéo.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

1. Britain (nước Anh)

2. chips (khoai tây chiên)

3. listen to music (nghe nhạc)

4. ride a bike (đạp xe)

5. go to bed (đi ngủ)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. ✔

2. x

3. ✔

4. ✔

5. x


B Bài 2

2. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. lemonade

2. America

3. ride a

4. play the guitar

5. get up

1. I want some lemonade.

2. He’s from America.

3. She can ride a horse.

4. I play the guitar on Sundays.

5. I get up at seven o’clock.

Tạm dịch:

1. Tôi muốn một ít nước chanh.

2. Anh ấy đến từ Mỹ.

3. Cô ấy có thể cưỡi ngựa.

4. Tôi chơi guitar vào Chủ nhật.

5. Tôi dậy lúc bảy giờ.


C Bài 3

3. Read and complete.

Advertisements (Quảng cáo)

(Đọc và hoàn thành.)

April

Australia

can

Sundays

want

My name is Tom. I am from (1)__________. I go to school from Mondays to Fridays. I do housework on (2)____________. I like cooking. I (3)___________ cook rice, chicken and eggs. My birthday is in (4)_________. I (5)__________ a big cake at my birthday party.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Australia

2. Sundays

3. can

4. April

5. want

Đoạn văn hoàn chỉnh:

My name is Tom. I am from Australia. I go to school from Mondays to Fridays. I do housework on Sundays. I like cooking. I can cook rice, chicken and eggs. My birthday is in April. I want a big cake at my birthday party.

Tạm dịch:

Tên tôi là Tom. Tôi đến từ Úc. Tôi đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu. Tôi làm việc nhà vào ngày chủ nhật. Tôi thích nấu ăn. Tôi có thể nấu cơm, gà và trứng. Ngày sinh nhật của tôi là vào tháng 4. Tôi muốn một chiếc bánh kem lớn tại bữa tiệc sinh nhật của tôi.


B Bài 4

4. Make sentences.

(Đặt các câu.)

1. do you/ What time/ have breakfast?

2. some water/ want/ I.

3. play/ He/ the piano/ can.

4. she/ Where is/ from?

5. on Saturdays/ listen to music/ I.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

1. What time do you have breakfast?

(Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?)

2. I want some water.

(Tôi muốn một chút nước.)

3. He can play the piano.

(Anh ấy có thể chơi đàn piano.)

4. Where is she from?

(Cô ấy đến từ đâu?)

5. I listen to music on Saturdays.

(Tôi nghe nhạc vào mỗi thứ Bảy.)


C

Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1.

A: What do you do on Tuesdays?

B: I study at school.

2.

A: Where are you from?

B: I’m from Malaysia.

3.

A: Can you roller skate?

B: No, I can’t.

4.

A: What time do you go to bed?

B: I go to bed at nine forty- five.

5.

A: What do you want to eat?

B: I want some grapes.

Tạm dịch:

1.

A: Bạn làm gì vào thứ Ba?

B: Tôi học ở trường.

2.

A: Bạn đến từ đâu?

B: Tôi đến từ Malaysia.

3.

A: Bạn có thể trượt patin không?

B: Không, tôi không thể.

4.

A: Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?

B: Tôi đi ngủ lúc chín giờ bốn mươi lăm.

5.

A: Bạn muốn ăn gì?

B: Tôi muốn một ít nho.

Advertisements (Quảng cáo)