Lesson 1 A
A. Circle the odd one out and write.
(Khoanh tròn vào phần khác loại và viết.)
eat snacks: ăn vặt
play a boardgame: chơi trò chơi dạng bảng
do a puzzle: giải ô chữ
read a comic book: đọc truyện tranh
take photos: chụp ảnh
play video games: chơi trò chơi điện tử
Lesson 1 B
B. Look and circle.
(Nhìn và khoanh tròn.)
2. read a comic book (đọc truyện tranh) |
3. eat snacks (ăn vặt) |
4. play video games (chơi điện tử) |
5. take photos (chụp ảnh) |
6. do a puzzle (xếp hình) |
Lesson 1 C
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
1. B: Are you taking photos?
G: No, I’m not. I’m playing video games.
B: Oh, Ok.
2. G: Are you reading a comic book?
B: Yes, I am.
G: Is it good?
B: Yes, I like it.
3. B: Are you taking photos?
G: No, we’re not. We’re playing a board game.
B: That sounds nice. Have fun.
4. G: Are you taking photos?
B: Yes, I am.
G: Are you eating snacks, too?
B: No, I’m not eating snacks.
5. B: Are you doing a puzzle?
G: Yes, I am. It’s really fun.
B: Great.
6. G: Are you playing a board game?
B: No, we’re not playing a board game.
G: No?
B: No. We’re playing video games.
G: Oh, OK.
Tạm dịch:
1. B: Bạn đang chụp ảnh à?
G: Tôi không. Tôi đang chơi trò chơi điện tử.
B: Ồ, được thôi.
2. G: Bạn đang đọc truyện tranh phải không?
B: Vâng, đúng thế.
G: Có hay không?
B: Có đấy, tôi thích nó.
3. B: Bạn đang chụp ảnh à?
G: Chúng tôi không. Chúng tôi đang chơi một ván cờ.
B: Điều đó nghe có vẻ hay đấy. Chơi vui nha.
4. G: Bạn đang chụp ảnh à?
B: Vâng, tôi đây.
G: Bạn cũng đang ăn vặt à?
B: Không, tôi không ăn vặt.
5. B: Bạn đang giải câu đố à?
G: Vâng, tôi đây. Nó thực sự rất vui.
B: Tuyệt vời.
6. G: Bạn đang chơi board game phải không?
B: Không, chúng tôi không chơi cờ.
G: Không?
B: Không. Chúng tôi đang chơi trò chơi điện tử.
G: Ồ, được thôi.
Lesson 1 D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. A: Are you doing a puzzle?
B: Yes, I am.
2. A: Are you reading a comic?
B: No, we aren’t. We’re playing video games.
3. A: Are you eating snacks?
B: Yes, we are.
4. A: Are yoy playing a board game?
B: No, I’m not. I’m taking photos.
Tạm dịch
1. A: Bạn đang giải ô chữ à?
B: Vâng, đúng vậy.
2. A: Bạn đang đọc truyện tranh à?
B: Chúng tôi không. Chúng tôi đang chơi trò chơi điện tử.
3. A: Bạn đang ăn vặt à?
B: Đúng vậy.
4. A: Bạn có đang chơi board game không?
B: Tôi không. Tôi đang chụp ảnh.
Lesson 2 A
A. Look and circle.
(Nhìn và khoanh tròn.)
2. skate (trượt ván) |
3. play chess (chơi cờ) |
4. do martial arts (tập võ) |
5. listen to music (nghe nhạc) |
6. watch television (xem tivi) |
Lesson 2 B
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
do martial arts |
watch television |
skate |
play chess |
listen to music |
play table tennis |
2. do martial arts (tập võ) |
3. watch television (xem tivi) |
4. play chess (chơi cờ) |
5. play table tennis (chơi bóng bàn) |
6. listen to music (nghe nhạc) |
Lesson 2 C
C. Listen and draw lines.
(Nghe và nối.)
Bài nghe:
1. G: Is Nick doing martial arts?
B: No, he isn’t.
G: Is he playing chess?
B: Yes, he is.
2. G: Are Mai and Tom watching television?
B: Yes, they are. They love television.
3. B: Is Alfie doing martial arts?
G: No, he isn’t.
B: Oh. Is he skating?
G: Yes, he is.
4. G: Is Lucy doing martial arts?
B: Martial arts? Yes, she is.
Tạm dịch:
1. G: Nick có đang tập võ không?
B: Không, anh ấy không.
G: Anh ấy có đang chơi cờ không?
B: Vâng, đúng là anh ấy.
2. G: Mai và Tom đang xem tivi phải không?
B: Vâng, họ đang có. Họ yêu thích truyền hình.
3. B: Alfie có tập võ không?
G: Không, anh ấy không.
B: Ồ. Anh ấy đang trượt băng phải không?
G: Vâng, đúng là anh ấy.
4. G: Lucy có tập võ không?
B: Võ thuật? Đúng vậy.
Lesson 2 D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
2. A: Is he watching television?
B: No, he isn’t. He’s listening to music.
3. A: Are they doing martial arts?
B: No, they aren’t. They’re playing table tennis.
4. A: Are they playing chess?
B: Yes, they are.
5. A: Is he listening to music?
B: No, he isn’t. He’s watching television.
6. A: Are they playing table tennis?
B: Yes, they are.
Tạm dịch:
2. A: Anh ấy đang xem tivi à?
B: Không, anh ấy không. Anh ấy đang nghe nhạc.
3. A: Họ đang tập võ à?
B: Không, họ không. Họ đang chơi bóng bàn.
4. A: Họ đang chơi cờ phải không?
B: Vâng, họ đang có.
5. A: Anh ấy có đang nghe nhạc không?
B: Không, anh ấy không. Anh ấy đang xem tivi.
6. A: Họ đang chơi bóng bàn phải không?
B: Vâng, họ đang có.
Lesson 3 A
A. Find and circle.
(Tìm và khoanh tròn.)
water park (n): công viên nước
stadium (n): sân vận động
market (n): chợ
park (n): công viên
swimming pool (n): bể bơi
library (n): thư viện
Lesson 3 B
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lesson 3 C
C. Listen and tick (√) the box.
(Nghe và đánh dấu √ vào hộp.)
Bài nghe:
1. B: Hi, Lisa.
G: Hi, Steve.
B: What are you doing?
G: I’m swimming at the pool.
B: Oh, cool!
2. G: Hi, John.
B: Hi, Thu.
G: What are you doing?
B: Me? I’m running at the stadium.
G: Have fun.
3. B: Hi, Dorothy.
G: Hi, Matthew.
B: Are you with Deborah?
G: Yes, I am.
B: What are you doing?
G: We’re reading at the library.
4. B1: Hi, Bob. Hi, Mary.
B2/G2: Hi, George.
B1: What are you doing?
G: We’re swimming at the water park.
B1: Cool!
5. G: Hi, Tom.
B: Hi, Maggie.
G: Do you want to play with Chris and me?
B: What are you doing?
G: We’re flying a kite at the park.
B: Great. See you there!
Tạm dịch:
1. B: Chào, Lisa.
G: Chào, Steve.
B: Bạn đang làm gì vậy?
G: Tôi đang bơi ở hồ bơi.
B: Ồ, tuyệt!
2. G: Chào John.
B: Chào Thu.
G: Bạn đang làm gì vậy?
B: Tôi á? Tôi đang chạy ở sân vận động.
G: Chúc vui vẻ nha.
3. B: Chào Dorothy.
G: Chào, Matthew.
B: Bạn đang ở với Deborah phải không?
G: Đúng rồi.
B: Bạn đang làm gì vậy?
G: Chúng tôi đang đọc ở thư viện.
Advertisements (Quảng cáo)
4. B1: Chào Bob. Chào, Mary.
B2/G2: Chào, George.
B1: Bạn đang làm gì vậy?
G: Chúng tôi đang bơi ở công viên nước.
B1: Má mẻ quá đi!
5. G: Chào Tom.
B: Chào, Maggie.
G: Bạn có muốn chơi với Chris và tôi không?
B: Bạn đang làm gì vậy?
G: Chúng tôi đang thả diều ở công viên.
B: Tuyệt đấy. Hẹn gặp bạn ở đó nha.
Lesson 3 D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
2. A: What are you doing?
B: We’re running at the stadium.
3. A: What are you doing?
B: We’re swimming at the water park.
4. A: What are you doing?
B: I’m flying a kite at the park.
5. A: What are you doing?
B: We’re reading at the library.
Tạm dịch:
2. A: Bạn đang làm gì vậy?
B: Chúng tôi đang chạy ở sân vận động.
3. A: Bạn đang làm gì vậy?
B: Chúng tôi đang bơi ở công viên nước.
4. A: Bạn đang làm gì vậy?
B: Tôi đang thả diều ở công viên.
5. A: Bạn đang làm gì vậy?
B: Chúng tôi đang đọc ở thư viện.
Culture A
A. Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
1. soccer field (sân bóng đá) |
2. studio (phòng tập) |
3. bookstore (hiệu sách) |
4. arcade (quán điện tử) |
5. skate park (công viên trượt ván) |
Culture B
B. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh Đúng hoặc Sai.)
My name’s Lan, and I’m from Nha Trang in Vietnam. I have lots of friends. They like doing different activities after school. I’m skating at the skate park. Duy is playing video games at the arcade. Hoa is dancing at the studio. Khanh is reading at the bookstore. Nam is flying a kite at the soccer field.
True |
False |
|
1. Lan is from the UK. (Lan đến từ Vương quốc Anh.) |
|
|
2. Duy is playing video games at the swimming pool. (Duy đang chơi trò chơi điện tử ở bể bơi.) |
|
|
3. Hoa is dancing at the studio. (Hoa đang nhảy ở trường quay.) |
|
|
4. Khanh is doing homework at the bookstore (Khánh đang làm bài tập ở hiệu sách.) |
|
|
5. Nam is flying a kite at the soccer field. (Nam đang thả diều ở sân bóng.) |
|
|
Tạm dịch:
Tên tôi là Lan, và tôi đến từ Nha Trang, Việt Nam. Tôi có nhiều bạn bè. Họ thích làm các hoạt động khác nhau sau giờ học. Tôi đang trượt băng ở công viên trượt băng. Duy đang chơi trò chơi điện tử tại quán trò chơi điện tử. Hoa đang khiêu vũ ở trường quay. Khánh đang đọc sách ở hiệu sách. Nam đang thả diều ở sân bóng đá.
1. False |
2. False |
3. True |
4. False |
5. True |
Thông tin:
1. My name’s Lan, and I’m from Nha Trang in Vietnam.
(Tên tôi là Lan, và tôi đến từ Nha Trang, Việt Nam.)
2. Duy is playing video games at the arcade.
(Duy đang chơi trò chơi điện tử tại quán trò chơi điện tử.)
3. Hoa is dancing at the studio.
(Hoa đang khiêu vũ ở trường quay.)
4. Khanh is reading at the bookstore.
(Khánh đang đọc sách ở hiệu sách.)
5. Nam is flying a kite at the soccer field.
(Nam đang thả diều ở sân bóng đá.)
Culture C
C. Listen and fill in the blanks.
(Nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Ngoc: Hi, Vinh.
Vinh: Hi, Ngoc.
Ngoc: Where are our friends? What is Huyen doing?
Vinh: Huyen is playing video games at the arcade.
2. Ngoc: Really? That’s good. And what are Nguyen and Minh doing?
Vinh: Oh, They’re running at the ______________.
3. Vinh: Hmm. OK. What is Hà doing?
Ngoc: Hà? She’s skating at the ______________.
Vinh: Oh, that’s nice.
Ngoc: Yeah, she really likes it.
4. Vinh: What are Tú and Thanh doing?
Ngoc: They’re reading at the _______________.
Bài nghe:
1. Ngoc: Hi, Vinh.
Vinh: Hi, Ngoc.
Ngoc: Where are our friends? What is Huyen doing?
Vinh: Huyen is playing video games at the arcade.
2. Ngoc: Really? That’s good. And what are Nguyên and Minh doing?
Vinh: Oh, They’re running at the soccer field.
3. Vinh: Hmm. OK. What is Hà doing?
Ngoc: Hà? She’s skating at the skate park.
Vinh: Oh, that’s nice.
Ngoc: Yeah, she really likes it.
4. Vinh: What are Tú and Thanh doing?
Ngoc: They’re reading at the bookstore.
Tạm dịch:
1. Ngọc: Chào Vinh.
Vinh: Chào Ngọc.
Ngọc: Bạn của chúng ta đâu? Huyền đang làm gì?
Vinh: Huyền đang chơi trò chơi điện tử ở trò chơi điện tử.
2. Ngọc: Thật sao? Tốt đấy. Còn Nguyên và Minh đang làm gì?
Vinh: Ồ, Họ đang chạy ở sân bóng đá.
3. Vinh: Hừm. Được rồi. Hà đang làm gì thế?
Ngọc: Hà á? Cô ấy đang trượt băng ở công viên trượt băng.
Vinh: Ồ, thật tuyệt.
Ngọc: Yeah, cô ấy thực sự thích nó.
4. Vinh: Tú và Thanh đang làm gì?
Ngọc: Họ đang đọc ở hiệu sách.
2. soccer field |
3. skate park |
4. bookstore |
Culture D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. My name’s Huy and I’m from Bến Tre. My friends like doing different activities after school.
(Tên mình là Huy. Mình đến từ Bến Tre. Bạn bè cuả mình thích làm những hoạt động khác nhau sau giờ học.)
2. Dung is dancing at the studio.
(Dung đang nhảy ở phòng tập.)
3. Quang is flying a kite at the soccer field.
(Quang đang thả diều ở sân bóng đá.)
4. Duc is playing board game at the arcade.
(Đức đang chơi board game ở quán trò chơi.)
5. Xuan is reading at the bookstore.
(Xuân đang đọc ở hiệu sách.)
Culture E
E. Write about your friends’ hobbies. Write 20- 30 words.
(Viết về sở thích của bạn bè em. Viết khoảng 20-30 từ.)
My name is Linda and I’m from Ho Chi Minh City. My friends have different hobbies. Jack is playing video games at home. Michael is playing soccer at the soccer field. Mary is reading a book at the library.
(Tên tôi là Linda và tôi đến từ Thành phố Hồ Chí Minh. Bạn bè tôi có những sở thích khác nhau. Jack đang chơi trò chơi điện tử ở nhà. Michael đang chơi bóng ở sân bóng. Mary đang đọc sách ở thư viện.)
Review A
A. Look and read. Put a tick (√) or a cross (X).
(Nhìn và đọc. Đánh dấu √ hoặc X.)
Tạm dịch:
1. A: Tom đang trượt ván à?
B: Đúng vậy.
2. A: Họ đang làm gì vậy?
B: Chúng mình đang chơi điện tử.
3. A: Bạn đang làm gì vậy?
B: Mình đang xem TV.
4. A: Cô ấy đang trượt ván à?
B: Không phải. Cô ấy đang chơi trò chơi dạng bảng.
5. A: Họ đang tập võ à?
B: Đúng vậy.
6. A: Bạn đang làm gì vậy?
B: Mình đang bơi ở hồ bơi.
7. A: Bạn đang đọc truyện tranh à?
B: Đúng thế.
8. A: Các bạn đang làm gì vậy?
B: Chúng mình đang chụp ảnh.
2. X |
3. √ |
4. X |
5. √ |
6. √ |
7. X |
8. X |
Review B
B. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Bài nghe:
1. M: What are you doing, David?
B: I’m eating at the market.
M: Oh, nice.
B: Yeah, it’s yummy.
2. B: Hi, Emma. What are you doing?
G: Hey, James. I’m listening to music.
3. W: It’s time for school!
B: Yes, Mom.
W: Is Charlie coming?
B: No, he isn’t. He’s reading a comic book.
W: Really? Charlie!!!
4. W: It’s time for dinner.
B: Yes, Mom.
W: What are Dad and James doing, Charlie?
B: They’re doing a puzzle in the living room.
W: OK. Can you call them for me?
B: OK. Mom.
Tạm dịch
1. M: Anh đang làm gì vậy David?
B: Tôi đang ăn ở chợ.
M: Ồ, tuyệt đấy.
B: Đúng thế, đồ ăn ngon lắm.
2. B: Chào, Emma. Bạn đang làm gì thế?
G: Chào James. Tôi đang nghe nhạc.
3. W: Đến giờ học rồi!
B: Vâng thưa mẹ.
W: Charlie có đến không?
B: Cậu ấy không ạ. Cậu ấy đang đọc truyện tranh.
W: Thật à? Charlie!!!
4. W: Đến giờ ăn tối rồi.
B: Vâng thưa mẹ.
W: Bố và James đang làm gì vậy, Charlie?
B: Họ đang giải câu đố trong phòng khách.
W: Được. Con gọi họ giúp mẹ nhé?
B: Vâng ạ.
Review C
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. A: Are you playing video games?
B: Yes, I am.
2. A: Are they doing a puzzle?
B: No, they aren’t. They’re playing table tennis.
3. A: What are you doing?
B: I’m playing at the water park.
4. A: Is she taking photos?
B: Yes, she is.
5. A: What are you doing?
B: We’re running at the stadium.
6. A: Are they doing martial arts?
B: No, they aren’t. They’re watching television.
Tạm dịch:
1. A: Bạn đang chơi điện từ à?
B: Đúng vậy.
2. A: Họ đang chơi xếp hình à?
B: Không, họ không. Họ đang chơi bóng bàn.
3. A: Bạn đang làm gì vậy?
B: Tôi đang chơi ở công viên nước.
4. A: Cô ấy đang chụp ảnh à?
B: Vâng, đúng là cô ấy.
5. A: Bạn đang làm gì vậy?
B: Chúng tôi đang chạy ở sân vận động.
6. A: Họ đang tập võ à?
B: Không, họ không. Họ đang xem TV.