Trang chủ Lớp 4 Tiếng Anh 4 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo) Fluency time! 4 Lesson One trang 96 – Tiếng Anh 4 Family...

Fluency time! 4 Lesson One trang 96 - Tiếng Anh 4 Family and Friends: Anna: Do you like tennis? (Bạn có thích quần voẹt không?...

Vận dụng kiến thức giải tiếng Anh lớp 4 Fluency time! 4 Lesson One trang 96 Family and Friends Array. Listen. Read and say. Copy the table. Listen. Check the things they like and cross the things they don't like. Anna: Do you like tennis? (Bạn có thích quần voẹt không?

Bài 1

1. Listen. Read and say.

(Nghe. Đọc và nói.)

1.

Tom: I was at soccer class yesterday. I like playing soccer. (Tôi đã ở lớp học bóng đá ngày hôm qua. Tôi thích chơi bóng đá.)

Anna: Do you like tennis? (Bạn có thích quần voẹt không?)

Tom: Oh. I don’t like playing tennis. (Ồ. Tôi không thích chơi quần vợt.)

2.

Anna: Do you like skateboarding? (Bạn có thích trượt ván không?)

Tom: No. I don’t like skateboarding but I like playing volleyball. (Không. Tôi không thích trượt ván nhưng tôi thích chơi bóng chuyền.)

Anna: Great! I like playing volleyball too. (Tuyệt vời! Tôi cũng thích chơi bóng chuyền lắm.)


Bài 2

2. Listen. Check (✔) the things they like and cross (X) the things they don’t like.

(Nghe. Đánh dấu tick vào những thứ họ thích và gạch chéo những thứ họ không thích.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

Anna: I like orange juice. It’s my favourite.

(Mình thích nước cam. Đó là món yêu thích của mình.)

Tom: I don’t. I like water. Do you like fishing?

(Mình thì không thích đâu. Mình thích ước lọc cơ. Cậu có thích câu cá không?)

Anna: Yes, I do. I like fishing with my brother.

(Mình có. Mình thích đi câu cùng anh trai mình.)

Tom: I like fishing, too. Do you like playing games? I do. I like playing chess.

(Mình cũng thích câu cá lắm. Cậu có thích chơi các trò chơi không? Mình thì có đấy. Mình thích chơi cờ.)

Advertisements (Quảng cáo)

Anna: I don’t like playing games. I like reading comics.

(Mình không thích chơi các trò chơi lắm. Mình thích đọc truyện tranh.)

Answer - Lời giải/Đáp án


Bài 3

3. Talk with your friend.

(Nói với bạn của bạn.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

I like/don’t like + V-ing. (Mình thích/không thích _____.)

I was at + địa điểm + yesterday. (Mình đã ở ___ ngày hôm qua.)

Ví dụ:

I like playing volleyball. (Tôi thích chơi bóng chuyền.)

Me, too. I was at volleyball class yesterday. (Tôi cũng vậy. Tôi đã ở lớp học bóng chuyền ngày hôm qua.)

I don’t like fishing but I like playing chess. (Tôi không thích câu cá nhưng tôi thích chơi cờ.)

I don’t like fishing but I like reading comics. (Tôi không thích câu cá nhưng tôi thích đọc truyện tranh.)

Answer - Lời giải/Đáp án

- I like playing the guitar but I don’t like playing piano.

(Tôi thích chơi guitar nhưng tôi không thích chơi piano.)

- I don’t like painting but I like reading books.

(Tôi không thích vẽ nhưng tôi thích đọc sách.)

- I like taking photos.

(Mình thích chụp ảnh.)

I like reading books. I was at out school library yesterday.

(Mình thì thích đọc sách. Hôm qua mình đã ở thư viện của trường chúng ta đấy.)

- I like reading comics but I don’t like playing chess. (Mình thích đọc truyện tranh nhưng mình không thích chơi cờ.)