1. Hỏi – đáp về ngoại hình của ai đó
Câu hỏi:
What does he/she look like? (Anh/Cô ấy trông như thế nào?)
Câu trả lời:
He’s/She’s + tính từ. (Anh/Cô ấy ….)
He/She has …. (Anh/Cô ấy có ….)
Ví dụ:
- What does she look like?(Cô ấy trông như thế nào?)
She’s tall and slim. (Cô ấy cao và gầy.)
- What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)
He has short and black hair. (Anh ấy có mái tóc ngắn màu đen.)
Advertisements (Quảng cáo)
2. Mở rộng:
Cấu trúc như trên nhưng với các chủ ngữ khác:
What do they/danh từ số nhiều/tên 2 người trở lên + look like?
They/danh từ số nhiều/tên 2 người trở lên + are ….
They/danh từ số nhiều/tên 2 người trở lên + have …
Ví dụ:
- What do they look like? (Họ trông như thế nào?)
They’re tall and big. (Họ cao và to lớn.)
- What do your brothers look like?(Các anh trai của bạn trông như thế nào?)
They have long and blond hair. (Họ có mái tóc dài màu vàng.)