UNIT 13: APPEARNCE
(Ngoại hình)
1. big : (adj): to, lớn
Spelling: /bɪɡ/
Example: Their house is big.
Translate: Nhà của họ thật là lớn.
2. short : (adj): thấp, ngắn
Spelling: /ʃɔːt/
Example: She’s wearing a short skirt.
Translate: Cô ấy đang mặc một chiếc chân váy ngắn.
3. slim : (adj): gầy
Spelling: /slɪm/
Example: He was tall and very slim.
Translate: Anh ta cao và rất gầy.
4. small : (adj): nhỏ
Spelling: /smɔːl/
Example: She has a small dog.
Translate: Cô ấy có một chú cún nhỏ.
5. eyes : (n): đôi mắt
Advertisements (Quảng cáo)
Spelling: /aɪz/
Example: She’s got beautiful green eyes.
Translate: Cô ấy có một đôi mắt màu xanh lá rất đẹp.
6. face : (n): khuôn mặt
Spelling: /feɪs/
Example: She has a long, thin face.
Translate: Cô ấy có khuôn mặt dài và gầy.
7. hair : (n): tóc
Spelling: /heə(r)/
Example: His hair is short and brown.
Translate: Tóc anh ta ngắn và màu nâu.
8. long : (adj): dài
Spelling: /lɒŋ/
Example: Her hair is long.
Translate: Tóc của cô ấy rất dài.
9. round : (adj): tròn
Spelling: /raʊnd/
Example: His face is small and round.
Translate: Khuôn măt của anh ta nhỏ và tròn.