Trang chủ Lớp 5 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 - Explore Our World (Cánh diều) Stop and check 3 – SBT Sách bài tập Tiếng Anh lớp...

Stop and check 3 - SBT Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Explore Our World (Cánh diều): (Chuyện gì xảy ra vậy? )...

Giải và trình bày phương pháp giải Câu 1, 2, 3, 4, 6 Stop and check 3 - SBT Tiếng Anh 5 - Explore Our World . Read and draw line. 2. Listen 3. Read. Complete the reply to Kate (Chuyện gì xảy ra vậy?)

Câu 1

1. Read and draw line.

(Đọc và nối.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1-d

2-c

3-a

4-b

1. What was the matter?

(Chuyện gì xảy ra vậy?)

d. I had a fever yesterday.

(Mình đã bị sốt vào ngày hôm qua.)

2. Where did you go last summer?

(Bạn đã đi đâu vào mùa hè năm ngoái?)

c. I went to visit my grandparents in Tiền Giang.

(Mình đến thăm ông bà ở Tiền Giang.)

3. What classes did you have yesterday?

(Bạn có những lớp học gì vào ngày hôm qua vậy?)

a. I had math, music, and literature.

(Mình có toán, âm nhạc và văn học.)

4. I have a sore throat. Should I see a dentist?

(Mình bị đâu họng. Mình có nên đến gặp nha sĩ không?)

b. No, you shouldn’t.

(Bạn không nên.)


Câu 2

2. Listen to the questions. Circle the correct answer.

1.

a. I have a runny nose.

b. I had a sore throat.

c. My brother had a fever.

2.

a. I had a toothache.

b. I went on a field trip.

c. I had music, math, and art.

3.

a. I went to the zoo with my family.

b. I did volunteer work with my friends.

c. I drank warm water and had a rest.

4.

a. I wanted to see nature.

b. I joined it to read books.

c. I went there to sing with my favorite singers.


Câu 3

3. Read. Complete the reply to Kate.

(Đọc. Hoàn thành thư trả lời Kate.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Advertisements (Quảng cáo)

Tạm dịch:

Chào bạn,

Đây là bức ảnh của mình và những người bạn mới trong câu lạc bộ âm nhạc. Mình yêu âm nhạc nhưng mình chỉ học nhạc một lần một tuần. Mình đã tham gia câu lạc bộ vào tháng trước để hát và nhảy với bạn bè. Chúng mình cũng học chơi ghi-ta.

Bạn có muốn tham gia câu lạc bộ âm nhạc của chúng mình không? Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?

Viết thư cho mình sớm nhé!

Kate

Answer - Lời giải/Đáp án

Hi Kate,

Your photo is beautiful! I love music, too. I have music class, twice a week. I love my music class, but your club seems really fun. I’d love to join your music club.

In my free time, I usually play football with my friend.

I also play piano and guitar.

Can’t wait to hear from you.

Jackson.

Tạm dịch:

Chào Kate,

Bức ảnh của bạn thật đẹp! Mình cũng rất yêu âm nhạc. Mìnhcó lớp học âm nhạc, hai lần một tuần. Mình yêu lớp học âm nhạc của mình, nhưng câu lạc bộ của bạn có vẻ rất vui. Mình rất muốn tham gia câu lạc bộ âm nhạc của bạn.

Trong thời gian rảnh rỗi, mình thường chơi bóng đá với bạn của mình.

Mình cũng chơi piano và guitar.

Rất mong nhận được hồi âm từ bạn.

Jackson.


Câu 4

4. Use words from the box to complete the conversation.

(Sử dụng từ trong hộp để hoàn thành đoạn văn.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Where

2. farm

3. Why

4. farm animals

5. interesting

6. sleep

Boy: Where did you go last weekend?

(Bạn nam: Bạn đã đi đâu vào cuối tuần trước?)

Girl: My sister and I went to a farm.

(Bạn nữ: Chị gái và mình đã tới một nông trại.)

Boy: Wow! Why did you go to the farm?

(Bạn nam: Wow! Tại sao bạn lại tới trang trại?)

Girl: We went there to learn about farm animals.

(Bạn nữ: Mình tới đó để học về các loài động vật ở nông trại.)

Boy: That sounds cool.

(Bạn nam: Nghe thật tuyệt.)

Girl: It was! We saw a lot of interesting animals, such as cows, goats, and sheep.

(Bạn nữ: Đúng vậy! Chúng mình được thấy rất nhiều loài động vật thú vị như bò, dê và cừu.)


Câu 5

5. What did you do last week? Talk about your weekend with friend or family member.

(Bạn làm gì vào tuần trước? Nói về cuối tuần của bạn với bạn bè hoặc thành viên trong gia đình.)

Answer - Lời giải/Đáp án

I had a good time with my family last weekend. My family decided to go to the supermarket. After that, we went to visit my grandparents. I had a great time resting before going back to school next Monday.

Tạm dịch:

Mình đã có khoảng thời gian vui vẻ bên gia đình vào cuối tuần trước. Gia đình mình quyết định đi siêu thị. Sau đó, chúng mình đi thăm ông bà của mình. Mình đã có khoảng thời gian nghỉ ngơi tuyệt vời trước khi trở lại trường vào thứ hai tuần sau.

Advertisements (Quảng cáo)