Lesson One 1
1. Listen and check the box
(Nghe và tích vào ô trống)
Bài nghe:
1. Every morning, I get dressed for school.
(Vào mỗi buổi sáng, tôi mặc quần áo để đến trường.)
2. Next, I catch the bus to school.
(Tiếp đó, tôi bắt xe buýt để tới trường.)
3. At 8 a.m, I have a snack, I’m hungry.
(Vào lúc 8 giờ sáng, tôi ăn đồ ăn vặt, tôi cảm thấy đói.)
4. After school, I do my homework.
(Sau giờ học, tôi làm bài tập về nhà.)
1. C |
2. C |
3. C |
4. A |
Lesson One 2
2. Write
(Viết)
1. I brush my teeth every morning.
(Tôi đánh răng vào mỗi buổi sáng.)
2. I catch the bus to go to the school.
(Tôi bắt xe buýt để đi học.)
3. I do my homework in the evening.
(Tôi làm bài tập về nhà vào buổi tối.)
4. I have a snack in the afternoon.
(Tôi ăn đồ ăn vặt vào buổi chiều.)
Lesson Two 1
1. Read and circle the correct word.
(Đọc và khoanh tròn vào từ đúng)
1. Hoa and Vinh go/goes to primary school.
2. Hoa catches/catch the bus to school on weekdays.
3. Vinh doesn’t have/has a snack at school.
4. He has/have lunch at 12.30.
5. They don’t/doesn’t walk home after school.
6. We go/don’t go to school every day.
Tạm dịch:
1. Hoa and Vinh go to primary school.
(Hoa và Vinh đi học trường trung học.)
2. Hoa catches the bus to school on weekdays.
(Hoa bắt xe buýt đến trường vào những ngày trong tuần.)
3. Vinh doesn’t have a snack at school.
(Vinh không ăn đồ ăn vặt ở trường.)
4. He has lunch at 12:30
(Anh ấy ăn trưa vào lúc 12:30.)
5. They don’t walk home after school.
(Họ không đi bộ về nhà sau giờ học.)
6. We go to school every day.
(Chúng tôi đi đến trường mỗi ngày.)
Lesson Two 2
2. Write.
(Viết.)
1. Yes, they do.
2. Yes, she does.
3. No, she doesn’t
4. Yes, he does
5. Yes, he does
6. No, they don’t
Tạm dịch:
1. Do Hoa and Vinh go to primary school?
Yes, they do.
(Hoa và Vinh đi học trường trung học đúng không?
Đúng vậy.)
2. Does Hoa catch the bus to school?
Yes, she does
(Có phải Hoa bắt xe buýt đi học không?
Đúng vậy.)
3. Does she ride her bike to school?
No, she doesn’t
(Có phải cô ấy đạp xe đến trường không?)
Không. Cô ấy không)
4. Does Vinh have a snack at school?
Yes, he does
(Có phải Vinh ăn đồ ăn vặt ở trường không?
Đúng vậy.)
5. Does he have lunch at 12:30?
Yes, he does
(Có phải anh ấy ăn trưa vào lúc 12:30 không?
Đúng vậy.)
6. Do they walk home after school?
No, they don’t
(Có phải họ đi bộ về nhà sau giờ học không?
Không. Họ không.)
Lesson Three 1
1. Look at the picture. Read the sentences. Fill in the correct circle.
(Nhìn vào bức tranh. Đọc các câu. Tô vào ô tròn có đáp án đúng)
1.
(A) Karl does his homework in the morning.
(Karl làm bài tập về nhà vào buổi sáng.)
(B) Karl rides his bike in the morning.
(Karl đạp xe vào buổi sáng.)
(C) Karl doesn’t do his homework in the morning.
(Karl không làm bài tập về nhà vào buổi sáng.)
2.
(A) Karl doesn’t have a snack at 11.30 a.m.
(Karl không ăn đồ ăn vặt vào lúc 11 giờ 30 phút.)
(B) Karl has a snack at 11.30 a.m.
(Karl ăn đồ ăn vặt vào lúc 11 giờ 30 phút.)
(C) Karl has lunch at 11 a.m.
(Karl ăn trưa vào lúc 11 giờ.)
3.(A) Karl doesn’t catch the bus after school.
(Karl không bắt xe buýt sau giờ học.)
(B) Karl walks home after school.
(Karl đi bộ về nhà sau giờ học.)
(C) Karl catches the bus after school.
(Karl bắt xe buýt sau giờ học.)
Lesson Three 2
2. Listen to the song. Complete the sentences. Then put the lines in the correct order. (1-8).
(Nghe bài hát. Hoàn thành câu. Sau đó sắp xếp các dòng theo đúng thứ tự. (1-8))
Bài nghe:
Advertisements (Quảng cáo)
Her day
She gets up early every day
She takes a shower every day
She has her breakfast every day
She’s busy all day long
She catches the school bus every day
She has her lessons every day
She sees her school friends every day
She’s busy all day long
She does her homework every day
Then, she goes outside and play
She’s very busy every day
She’s busy all day long.
Tạm dịch:
Một ngày của cô ấy
Cô ấy thức dậy sớm mỗi ngày
Cô ấy đi tắm mỗi ngày
Cô ấy ăn sáng mỗi ngày
Cô ấy bận rộn cả ngày
Cô ấy bắt xe buýt đi học mỗi ngày
Cô ấy có những bài học mỗi ngày
Cô ấy gặp bạn bè ở trường mỗi ngày
Cô ấy bận rộn cả ngày
Cô ấy làm bài tập về nhà mỗi ngày
Sau đó, cô ấy đi ra ngoài và chơi
Cô ấy rất bận rộn mỗi ngày
Cô ấy bận rộn cả ngày.
Lesson Four 1
1. Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
Trong các động từ trên:
Động từ có đuôi ch, sh: thêm đuôi -es
Còn lại: thêm đuôi -s
Lesson Four 2
2. Write the words. Then listen and check.
(Viết các từ. Sau đó nghe và kiểm tra.)
Đoạn văn hoàn chỉnh:
Linh (1) brushes her teeth in the morning,
(Linh (1) đánh răng vào buổi sáng,)
And then she (2) goes to school.
(Và sau đó cô ấy (2) đi đến trường.)
She (3) walks to class, she (4) sits on her chair.
(Cô ấy (3) đi bộ đến lớp, cô ấy (4) ngồi lên ghế.)
She (5) loves going to school!
(Cô ấy (5) yêu việc đi học!)
Lesson Four 3
3. Match the words with the same sound at the end.
(Nối các từ với các âm cuối giống nhau.)
Lesson Five 1
1. Read the text in the Student Book. Write.
(Đọc câu trong sách giáo khoa. Viết.)
Next (adv): Tiếp theo
Every day: Hàng ngày
First (adv): Đầu tiên
Then (adv): Sau đó
1. Sung Ni gets up early every day.
(Sung Ni thức dậy sớm mỗi ngày.)
2. First, she walks for an hour to get to school.
(Đầu tiên, cô ấy đi bộ mất khoảng 1 giờ để đến trường.)
3. Next, she has her lessons.
(Kế tiếp, cô ấy học bài.)
4. Then, she walks home and helps her parents on the farm.
(Sau đó, cô ấy đi bộ về nhà và giúp đỡ bố mẹ ở nông trại.)
Lesson Five 2
2. Read the story. Choose a word from the box and write.
(Đọc câu chuyện. Chọn 1 từ từ hộp và viết.)
Homework (n): Bài tập về nhà
Teeth (n): Răng
Bus (n): Xe buýt
Snack (n): Đồ ăn vặt
Tạm dịch:
Tên tôi là Duy. Vào những buổi sáng thứ Hai, tôi không đi đến công viên. Tôi đi học. Đầu tiên, tôi đánh răng. Tiếp đó, Tôi bắt xe buýt đến trường với bạn của tôi là Hồng. Hồng làm bài tập về nhà của cô ấy sau giờ học. Tôi không ăn trưa ở trường, nhưng tôi ăn đồ ăn vặt. Tôi rất thích trường học.
Lesson Six 1
1. Rewrite the sentences. Use capital letters and punctuation marks. Remember the proper nouns.
(Viết lại câu. Sử dụng chữ in hoa và dấu chấm câu. Ghi nhớ các danh từ thích hợp.)
1. I’m Ly.
(Tôi là Ly.)
2. I live in Vietnam.
(Tôi sống ở Việt Nam.)
3. My school is in Ho Chi Minh City.
(Trường của tôi ở thành phố Hồ Chí Minh.)
4. My teacher is Mr. Quang.
(Thầy của tôi là ông Quang.)
Lesson Six 2
2. Complete the notes.
(Hoàn thành những đoạn ghi chú.)
Name: Quang
Where I live: Hanoi Capital
Name of school, address: Dai Tu Primary School, 33 Dai Tu Street.
How to get to school: Ride a bike
What do you do after school?: Do homework, play badminton with friends, help mom do housework.
What do you often do on Saturdays?: Go swimming
Tạm dịch:
Tên: Quang
Nơi tôi sống: Thủ đô Hà Nội
Tên trường học, địa chỉ: Trường Tiểu học Đại Từ, số 33 phố Đại Từ.
Làm thế nào để đến trường: Đạp xe đạp
Bạn làm gì sau giờ học ở trường?: Làm bài tập về nhà, chơi cầu lông với các bạn, giúp đỡ mẹ làm việc nhà.
Bạn thường làm gì vào những ngày thứ bảy: Đi bơi
Lesson Six 3
3. Write a description of your school day. Use your notes to help you.
(Viết một mô tả về một ngày đi học của bạn. Sử dụng những ghi chú để giúp bạn.)
My name is Quang. I live in Hanoi Capital with my family. I’m a student and I go to school every weekday. My school is Dai Tu Primary School, at 33 Dai Tu. I ride a bike to school because I want to see beautiful views every morning. After school, I do my homework. Next, I play badminton with my friends at empty lot. Then, I walk home and help my mom do housework like sweeping the floor, cooking, and drying clothes,… On Saturday afternoons, I go swimming with my dad and my little brother. I love my school days and my beautiful life.
Tạm dịch:
Tôi tên Quang. Tôi sống ở thủ đô Hà Nội cùng gia đình. Tôi là học sinh và tôi đi học vào các ngày trong tuần. Trường tôi là trường Tiểu học Đại Từ, ở số 33 Đại Từ. Tôi đạp xe đến trường vì tôi muốn ngắm cảnh đẹp vào mỗi buổi sáng. Sau giờ học, tôi làm bài tập về nhà. Tiếp theo, tôi chơi cầu lông với bạn bè ở bãi đất trống. Sau đó, tôi đi bộ về nhà và giúp mẹ làm việc nhà như quét nhà, nấu ăn, phơi quần áo,… Những chiều thứ bảy, tôi đi bơi cùng bố và em trai. Tôi yêu những ngày đi học và cuộc sống tươi đẹp của tôi.