A 1
1. Listen and mark the sentence intonation. Then say the sentences aloud.
(Nghe và đánh dấu ngữ điệu của câu. Sau đó đọc to câu văn.)
1. What do you think of Ha Long Bay?
2. How far is it from Da Nang to Hai Phong?
Bài nghe:
1. What do you think of Ha Long Bay?
2. How far is it from Da Nang to Hai Phong?
Tạm dịch:
1. Bạn nghĩ gì về Vịnh Hạ Long?
2. Khoảng cách từ Đà Nẵng đến Hải Phòng là bao xa?
1. What do you think of Ha Long Bay?
2. How far is it from Da Nang to Hai Phong?
A 2
2. Complete the words.
(Hoàn thành từ.)
1. Ha Long Bay is fantastic.(Vịnh Hạ Long thật tuyệt vời.)
2. They think Ho Chi Minh City is exciting. (Họ nghĩ rằng Thành phố Hồ Chí Minh rất sôi động.)
3. It’s about 129 kilometres from Hue to Hoi An.(Khoảng cách từ Huế đến Hội An là khoảng 129 km.)
4. How far is it from Ho Chi Minh City to Vung Tau.(Khoảng cách từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Vũng Tàu là bao xa?)
A 3
3. Circle and write.
(Khoanh tròn và viết.)
1. What do the children think (of / with) _______ Ba Na Hills?
2. They think Ban Gioc Waterfall is (beautiful / beauty) __________.
3. How (long / far) _________ is it from Hue to Nha Trang?
4. It’s about 149 (kilometres / metres) ____________ from Can Tho to Ca Mau.
1. What do the children think of Ba Na Hills?(Các em nhỏ nghĩ gì về Bà Nà Hills?)
2. They think Ban Gioc Waterfall is beautìul.(Họ nghĩ rằng Thác Bản Giốc rất đẹp.)
3. How far is it from Hue to Nha Trang? (Khoảng cách từ Huế đến Nha Trang là bao xa?)
4. It’s about 149 kilometres from Can Tho to Ca Mau. (Khoảng cách từ Cần Thơ đến Cà Mau là khoảng 149 km.)
B 1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
1. _________ do you think of Sydney Opera House?a. How
b. Where
c. What
2. I __________ London is big and exciting.
a. think
b. tell
c. speak
3. It’s about 500 metres from my house ______ the bank.
b. on
a. at
c. to
4. How far _______ from your school to the park?
a. are they’
b. is itc. are you
1. How do you think of Sydney Opera House? (Bạn nghĩ thế nào về Nhà hát Opera Sydney?)
2. I think London is big and exciting.(Mình nghĩ rằng London thì lớn và sôi động.)
3. It’s about 500 metres from my house to the bank. (Khoảng cách từ nhà tôi đến ngân hàng là khoảng 500 mét.)
4. How far is it from your school to the park?(Khoảng cách từ trường của bạn đến công viên là bao xa?)
B 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1 - b.
A: Where did you go last weekend? (Bạn đã đi đâu cuối tuần trước?)
B: We went to Da Lat.(Chúng tôi đi đến Đà Lạt.)
2 -a.
A: What do you think of Sydney?(Bạn nghĩ thế nào về Sydney?)
B: I think it’s beautiful.(Tôi nghĩ nó đẹp.)
3 - d.
A: How far is it from Ha Noi to Hai Phong? (Từ Hà Nội đến Hải Phòng bao xa?)
B: It’s about 120 kilometres.(Khoảng 120 ki - lô - mét.)
4 - c.
A: How did you get to school? (Bạn đi đến trường bằng cách nào?)
B: I get there by bike.(Tôi đến đó bằng xe đạp.)
C
Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Advertisements (Quảng cáo)
Bài nghe:
1. A: What do you think of Lang Co Beach? (Bạn nghĩ thế nào về Bãi biển Lang Co?)
B:I think it’s peaceful and beautiful. ( Tôi nghĩ nó yên bình và đẹp đẽ.)
2. A: What do you think of Nha Trang Beach? ( Bạn nghĩ thế nào về Bãi biển Nha Trang?)
B: I think it’s fantastic and exciting.(Tôi nghĩ nó tuyệt vời và sôi động.)
3. A: How far is it from your house to the school?(Khoảng cách từ nhà bạn đến trường là bao xa?)
B: It’s about one kilometre.(Khoảng một kilomet.)
A: Oh, it’s not far. (À cũng không xa lắm.)
4. A: How far is it from your village to the city?(Khoảng cách từ làng bạn đến thành phố là bao xa?)
B: It’s about sixteen kilometres.(Khoảng mười sáu kilomet.)
A: Oh, it’s far away.(Ôi, xa đấy.)
D
Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. A: What do you think of Thac Ban Gioc?(Bạn nghĩ thế nào về Thác Bản Giốc?)
B: I think it’s very beautiful. (Tôi nghĩ nó rất đẹp.)
2. A: How far is it from Da Nang to Hoi An? (Từ Đà Nẵng đến Hội An bao xa?)
B: It’s about 29 kilometres.(Khoảng 29 kilomet.)
E 1
1. Number the sentences in the correct order.
(Đánh số các câu theo thứ tự đúng.)
1 - a. How far is it from Ho Chi Minh City to Vung Tau?
b. Oh! It’s far away.
c. I think it’s fantastic.
d. It’s about 96 kilometres.
e. Yes, it is.
f. What do you think of Vung Tau?
1. a. How far is it from Ho Chi Minh City to Vung Tau? (Khoảng cách từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Vũng Tàu là bao xa?)
2. d. It’s about 96 kilometres.(Khoảng 96 kilomet.)
3. b. Oh! It’s far away.(Ôi! Xa quá.)
4. e. Yes, it is.(Vâng, đúng vậy.)
5. f. What do you think of Vung Tau? (Bạn nghĩ thế nào về Vũng Tàu?)
6. I think it’s fantastic. (Tôi nghĩ nó thật tuyệt vời.)
E 2
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Ba Vi National Park is a wonderful place to visit. It’s best to go there in summer. It is about 60 kilometres from Ha Noi and you can get there by car or bus. There are many interesting things to see and do. You can take photos of waterfalls, ride a bicycle and visit Uncle Ho’s Temple. You can eat traditional food and vegetables. Ba Vi National Park is a very peaceful and beautiful place. You should go and see it!
1. Ba Vi National Park is about ______ kilometres from Ha Noi.
a. 40
b. 50
c. 60
2. You can get to Ba Vi National Park by _________.
a. cars or bus
b. cars or train
c. plane or bus
3. You can take photos of _________.
a. rivers
b. waterfalls
c. mountains
4. Ba Vi National Park is very ________.
a. peaceful
b. beautiful
c. peaceful and beautiful
Tạm dịch:
Vườn Quốc gia Ba Vì là một nơi tuyệt vời để thăm quan. Tốt nhất là nên đến đó vào mùa hè. Nó cách Hà Nội khoảng 60 kilomet và bạn có thể đến đó bằng ô tô hoặc xe buýt. Có nhiều điều thú vị để xem và làm. Bạn có thể chụp ảnh thác nước, đi xe đạp và thăm Đền thờ Bác Hồ. Bạn cũng có thể thưởng thức món ăn truyền thống và rau xanh. Vườn Quốc gia Ba Vì là một nơi rất yên bình và đẹp đẽ. Bạn nên đến thăm và trải nghiệm nơi đây!
1. Ba Vi National Park is about 60 kilometres from Ha Noi. (Vườn Quốc gia Ba Vì cách Hà Nội khoảng 60 kilomet.)
2. You can get to Ba Vi National Park by car or bus.(Bạn có thể đến Vườn Quốc gia Ba Vì bằng ô tô hoặc xe buýt.)
3. You can take photos of waterfalls.(Bạn có thể chụp ảnh thác nước.)
4. Ba Vi National Park is very peaceful and beautiful.( Vườn Quốc gia Ba Vì là một nơi rất yên bình và đẹp đẽ.)
F 1
1. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
1. What do you think of Sydney? (Bạn nghĩ như thế nào về Sydney?)
2. Cat Ba is a peaceful and beautiful place.(Cát Bà là một nơi yên bình và đẹp.)
3. How far is it from your village to Ha Noi? (Từ làng của bạn đến Hà Nội bao xa?)
4. It is about 100 metres from my house to my school. (Từ nhà tôi đến trường khoảng 100 mét.)
F 2
2. Let’s write.
(Viết đoạn văn.)
Write about a place of interest you want to visit.
(Viết về một nơi bạn muốn đến thăm.)
One place in Vietnam I really want to visit is Ha Long Bay. It’s famous for its stunning scenery with limestone islands and islets rising from the emerald waters. I’d love to take a boat tour to explore the caves, like Sung Sot Cave and Thien Cung Cave, and enjoy the beautiful sunrise and sunset over the bay. Activities like swimming, kayaking, and tasting fresh seafood are also on my list. Ha Long Bay is a perfect spot to relax and enjoy the natural beauty of Vietnam.
Tạm dịch:
Một nơi tôi rất muốn thăm ở Việt Nam là Vịnh Hạ Long. Vịnh Hạ Long nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp của những hòn đảo đá vôi lớn nhỏ nhấp nhô trên mặt biển xanh ngọc. Tôi rất mong được đi thuyền khám phá các hang động như Động Thiên Cung và Động Sung Sot, và thưởng thức cảnh bình minh và hoàng hôn trên vịnh. Ngoài ra, việc tham gia các hoạt động như bơi lội, kayak và thưởng thức hải sản tươi ngon là những trải nghiệm không thể bỏ qua. Vịnh Hạ Long là một địa điểm lý tưởng để thư giãn và tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên.)