A 1
1. Listen and mark the sentence intonation. Then say the sentences aloud.
(Nghe và đánh dấu ngữ điệu của câu. Sau đó đọc to câu văn.)
1. Do you want to visit Hanoi Opera House?
2. Can I go to the museum by bicycle?
Bài nghe:
1. Do you want to visit Hanoi Opera House?
2. Can I go to the museum by bicycle?
Tạm dịch:
1. Bạn có muốn đến thăm Nhà hát Hà Nội không?
2. Tôi có thể đến bảo tàng bằng xe đạp không?
1. Do you want to visit Hanoi Opera House?
2. Can Igo to the museum by bicycle?
A 2
2. Read and choose the correct words or phrases. Write them on the lines.
(Đọc và khoanh vào từ hoặc cụm từ đúng. Viết chúng vào dòng kẻ.)
bus opera house on foot square
1. People go to this building to see shows.
2. It’s an open public space in a city.
3. People often take this to see the sights of the city.
4. We move around by walking.
1. People go to this building to see shows. (Mọi người đến tòa nhà này để xem biểu diễn.)
2. It’s an open public space in a city.(Đó là một nơi công cộng mở trong thành phố.)
3. People often take this to see the sights of the city.(Mọi người thường đến đây để xem phong cảnh của thành phố.)
4. We move around by walking. (Chúng tôi di chuyển xung quanh bằng các đi bộ.)
A 3
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
1. I want to visit the museum to learn more about the history of the city.(Tôi muốn thăm bảo tàng để học nhiều hơn về lịch sử của thành phố.)
2. Dragon Bridge is a famous sight in Da Nang City. (Cầu Rồng là một địa điểm nổi tiếng của thành phố Đà Nẵng.)
3. We can get to the pagoda by bicycle.(Chúng ta có thể đi đến chùa bằng xe đạp.)
4. It’s too far to go on foot. Let’s take a taxi.(Đi bộ quá xa. Chúng ta hãy đi taxi đi.)
B 1
1. Match and read aloud.
(Nối và đọc to.)
1. Where do you want to visit?(Bạn muốn đi thăm địa điểm nào?)
2. I want to visit Ho Chi Minh City Museum. (Tôi muốn đi thăm Bảo tàng Hồ Chí Minh.)
3. How can I get to the museum?(Tôi có thể đến bảo tàng bằng cách nào?)
4. You can get there by bus. (Bạn có thể đến đó bằng xe buýt.)
B 2
2. Choose the correct answer.
(Chọn câu trả lời đúng.)
1. Where do you want to visit?
a. I want to visit the park.
b. I want to take a taxi.
2. How can I get to the opera house?
a. You can get there in the morning.
b. You can get there by bus.
3. Do you want to visit the square?
b. Yes, it is.
a. No, thank you.
4. Let’s go to the aquarium!
a. That sounds good
b. Yes, it is.
b. Yes, you can.
1. A: Where do you want to visit? (Bạn muốn đi thăm địa điểm nào?)
B: I want to visit the park. (Tôi muốn đi tới công viên.)
2. A: How can I get to the opera house? (Tôi có thể đến nhà hát bằng cách nào?)
B: You can get there by bus. (Bạn có thể đến đó bằng xe buýt.)
3. A: Do you want to visit the square? (Bạn có muốn đi đến quảng trường không?)
B: No, thank you.(Không, cảm ơn bạn.)
4. A: Let’s go to the aquarium! (Cùng tới thủy cung nào!)
B: That’s sound good. (Nghe hay đó.)
C
Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo.)
Advertisements (Quảng cáo)
Bài nghe:
1. A: Where do you want to visit today? (Bạn muốn đi thăm địa điểm nào hôm nay?)
B: I want to see the museum. (Tôi muốn đến xem bảo tàng.)
A: That’s a good idea. It’s not far away.(Ý kiến hay đấy. Nó không xa lắm.)
B: OK. Let’s take a taxi.(Ừ. Mình đi taxi nhé.)
2. A: Look! The bridge is so beautiful. (Nhìn kìa! Cây cầu này đẹp quá.)
B: It is. Let’s walk there and take some photos. (Đúng vậy. Cùng đi bộ đến đó và chụp một vài bức ảnh.)
A: It’s good to get around on foot.(Đi bộ xung quanh rất tốt.)
3. A: I want to take some photos of buildings. (Tôi muốn chụp vài bức ảnh những toà nhà.)
B: Sure. Shall we go to Hanoi Opera House?(Chắc chắn rồi. Chúng ta đến Nhà hát Hà Nội nhé.)
A: Great idea. How can we get there?(Ý kiến hay đấy. Mình đến đó thế nào?)
B: We can take a bus. (Chúng ta đi xe buýt.)
4. A: Do you want to visit the square? (Bạn có muốn đến thăm quảng trường không?)
B: I’d love to. How can we get there? (Tôi rất sẵn lòng. Chúng ta đến đó như thế nào?)
A: We can get there by bicycle. Let’s go! (Chúng ta đi bằng xe đạp. Đi thôi nào!)
D
Look, ask and answer.
(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)
1. A: How can I get to Ha Noi Opera House? (Chúng ta đến nhà hát lớn Hà Nội như thế nào?)
B: You can get there by bus.(Bạn có thể đi bằng xe buýt.)
2. A: How can I get to Hoa Kiem Lake? (Chúng ta đến Hồ Hoàn Kiếm như thế nào?)
B: You can get on foot.(Bạn có thể đi bộ.)
E 1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành đoạn hội thoại.)
Nam: Hello. Nam speaking. (Chào. Đây là Nam.)
Lucy: Hello, Nam. It’s me, Lucy. Do you want to go somewhere this afternoon? (Chào, Nam. Là Lucy đây. Bạn có muốn đi đâu đó vào chiều nay không?)
Nam: Yes, I’d love to. Where do you want to go? (Có, tôi rất muốn. Bạn muốn đi đâu?)
Lucy: Let’s go to Walking Streets. The shops are open today. (Chúng ta hãy đến Walking Streets. Các cửa hàng hôm nay mở cửa.)
Nam: Great! How can we get there? (Tuyệt vời! Chúng ta sẽ đến đó bằng cách nào?)
Lucy: We can get there by bus from my house. Then, we can visit the shops on foot. (Chúng ta có thể đi xe buýt từ nhà tôi. Sau đó, chúng ta có thể đi bộ thăm các cửa hàng.)
Nam: OK. See you this afternoon.(Được rồi. Hẹn gặp bạn chiều nay.)
E 2
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Đoạn văn hoàn chỉnh:
Historical Singapore bicycle tour
Why not join a bicycle tour in Singapore? You can ride next to the Singapore River. Then you can visit Marina Bay and City Hall.
With a tour guide, you can hear a lot of interesting stories about the city. For example, you can learn about the history of the Merlion.
Along the way, you can enjoy a local snack and a drink at a coffee shop. You should try some potato chips. They’re really special!
Tạm dịch:
Tour Xe Đạp Khám Phá Lịch Sử Singapore
Tại sao không tham gia một tour xe đạp ở Singapore? Bạn có thể đạp xe dọc theo sông Singapore. Sau đó, bạn có thể thăm Marina Bay và Tòa thị chính.
Với một hướng dẫn viên du lịch, bạn có thể nghe nhiều câu chuyện thú vị về thành phố. Chẳng hạn, bạn có thể tìm hiểu về lịch sử của Merlion.
Trên đường đi, bạn có thể thưởng thức một món ăn vặt địa phương và một ly đồ uống tại một quán cà phê. Bạn nên thử một ít khoai tây chiên. Chúng thực sự đặc biệt!
F 1
1. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
1. Where do you want to visit?(Bạn muốn đi thăm địa điểm nào?)
2. How can I get to the square?(Tôi có thể đến quảng trường như thế nào?)
3. You can get to the museum by taxi. (Bạn có thể đến bảo tàng bằng taxi.)
4. I want to see the city by bus. (Tôi muốn đi thăm thành phố bằng xe buýt.)
F 2
2. Let’s write.
(Viết đoạn văn.)
Lucy will visit your home town next week. Write an email to give her some advice.
(Lucy sẽ đến thăm quê của bạn tuần sau. Viết một lá thư để cho cô ấy lời khuyên.)
Hi Lucy,
I’m thrilled that you’ll be visiting Hanoi next week! Be sure to explore the Old Quarter, with its charming streets and local shops. The Hoan Kiem Lake and the Temple of Literature are also must-see landmarks. Don’t miss trying local specialties like pho and bun cha at popular spots like Pho Bat Dan or Bun Cha Huong Lien. Hanoi’s weather can be quite variable, so packing layers is a good idea. If you have any questions or need more tips while you’re here, feel free to reach out. Have a fantastic trip!
Best, Anna
(Chào Lucy,
Mình rất vui khi biết bạn sắp đến Hà Nội vào tuần tới! Hãy chắc chắn ghé thăm Khu phố Cổ với những con phố quyến rũ và các cửa hàng địa phương. Hồ Hoàn Kiếm và Văn Miếu cũng là những điểm tham quan không thể bỏ qua. Đừng quên thử các món đặc sản như phở và bún chả tại các địa điểm nổi tiếng như Phở Bát Đàn hoặc Bún Chả Hương Liên. Thời tiết ở Hà Nội có thể thay đổi bất thường, vì vậy hãy chuẩn bị quần áo phù hợp. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm mẹo trong thời gian ở đây, đừng ngần ngại liên hệ với mình. Chúc bạn có chuyến đi tuyệt vời!
Thân ái,
Anna)