A 1
1. Listen and circle. Then say the sentences aloud.
(Nghe và khoanh tròn. Sau đó đọc to câu văn.)
1. He likes _______.
a. doing projects
b. reading stories
c. drawing pictures
2. She likes telling stories because she thinks it’s interesting.
a. telling stories
b. writing stories
c. playing football
Bài nghe:
1. He likes reading stories.
2. She likes telling stories because she thinks it’s interesting.
Tạm dịch:
1. Anh ấy thích đọc truyện.
2. Cô ấy thích đọc truyện vì cô ấy nghĩ nó thú vị.
A 2
2. Label the pictures.
(Dán nhãn cho bức tranh.)
Playting games: Chơi trò chơi
Doing projects: Thực hiện dự án
Reading books: Đọc sách
Sloving maths problems: Giải toán
A 3
3. Circle and write.
(Khoanh tròn và viết.)
1. His favourite school (subject / activity) _______ is playing games.
2. She likes (doing / solving) ________ projects.
3. He likes reading books because he thinks it’s (interesting / beautiful) ________.
4. (What / Why) ________ does she like solving maths problems?
1. His favourite school activity is playing games.(Hoạt động ở trường yêu thích của anh ấy là chơi trò chơi.)
2. She likes doing projects.(Cô ấy thích thực hiện dự án.)
3. He likes reading books because he thinks it’s interesting.(Anh ấy thích đọc sách bởi vì anh ấy nghĩ là nó thú vị.)
4. Why does she like solving maths problems? (Tại sao cô ấy lại thích giải toán?)
B 1
1. Read and complete
(Đọc và hoàn thành câu.)
1. _______ her favourite school activity?
a. How’s
b. What’s
c. Where’s
2. She likes ________ projects.
3. _______ does he like playing games?
a. Why
b. What
c. Who
4. He likes playing games because he thinks it’s ______
a. boring
b. fun
c. difficult
1. What’s her favourite school activity?(Hoạt động ở trường yêu thích ở trường của cô ấy là gì?)
2. She like doing projects. (Cô ấy thích làm dự án.)
3. Why does he like playing games? (Vì sao cô ấy lại thích chơi game?)
4. He likes playing games because he thinks it’s fun.(Anh ấy thích chơi trò chơi vì anh ấy nghĩ nó vui.)
B 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. A: What school activity does he like?(Hoạt động ở trường nào anh ấy thích?)
B: He likes reading books.(Anh ấy thích đọc sách.)
2. A: Why does he like reading books?(Vì sao anh ấy lại thích đọc sách?)
B: Because he thinks it’s interesting.(Bởi vì anh ấy nghĩ nó thú vị.)
3. A: What school activity does she like? (Hoạt động cô ấy thích ở trường là gì?)
B: She likes doing projects.(Cô ấy thích làm dự án.)
4. A: Why does she like doing projects?(Vì sao cô ấy thích làm dự án?)
B: Because she thinks it’s good for group work. (Vì cô ấy nghĩ nó tốt cho làm việc nhóm.)
C
Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
Bài nghe:
1.
Advertisements (Quảng cáo)
A: What are you doing, Minh?(Bạn đang làm gì thế Minh?)
B: I’m helping my sister solve a maths problem. She doesn’t like maths.(Tôi đang giúp em gái tôi giải toán. Em ấy không thích môn toán.)
A: What school activity does she like?(Em ấy thích hoạt động gì?)
B: Drawing pictures.(Vẽ tranh.)
2.
A: I like reading books, but my brother doesn’t. (Tôi thích đọc sách, nhưng anh trai tôi thì không thích.)
B: What school activity does he like?(Anh ấy thích hoạt động gì?)
A: He likes solving maths problems. (Anh ấy thích giải toán.)
B: Why does he like it? (Tại sao anh ấy lại thích nó?)
A: Because he thinks it’s useful.(Bởi vì anh ấy nghĩ nó hữu ích.)
3.
A: I like playing games, but my sister doesn’t.(Tôi thích chơi trò chơi nhưng chị gái tôi thì không thích.)
B: Why doesn’t she like it? (Tại sao cô ấy lại không thích?)
A: Because she thinks it’s not useful. (Bới vì chị ấy nghĩ nó không hữu ích.)
B: What activity does she like?(Cô ấy thích hoạt động gì?)
A: Doing projects. She thinks it’s good for group work.(Thực hiện dự án. Chị ấy nghĩ nó tốt cho làm việc nhóm.)
4.
A: What are you doing, Ben? (Cậu đang làm gì thế Ben?)
B: I’m doing a drawing project with my brother.(Tôi đang thực hiện dự án vẽ tranh với anh trai tôi.)
A: Is that his school project? (Đây là dự án của anh ấy à?)
B: Yes, it is, but he doesn’t like doing projects.(Đúng vậy, nhưng anh ấy không thích làm dự án.)
A: What school activity does he like?(Anh ấy thích hoạt động nào ở trường?)
B: He likes playing sports games.(Anh ấy thích chơi thể thao.)
D
Look. ask and answer.
(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)
A: What school activity does your sister like? (Cô ấy thích hoạt động gì ở trường?)
B: She likes doing projects.(Cô ấy thích làm dự án.)
A: Why does she like it? (Vì sao cô ấy lại thích hoạt động ấy?)
B: Because she thinks it’s interesting.(Vì cô ấy nghĩ nó thú vị.)
E 1
1. Number the sentences in the correct order.
(Đánh số câu văn theo thứ tự đúng.)
a. It’s about his favourite school activity.
b. He likes telling English stories.
c. I’m helping my brother do his English project.
d. That’s interesting. What activity does he like?
1 - e. Hi, Mai. What are you doing?
f. An English project? What’s it about?
1. e. Hi, Mai. What are you doing? (Chào Mai. Bạn đang làm gì thế?)
2. c. I’m helping my brother do his English Project. (Tôi đang giúp em trai tôi làm bài dự án tiếng Anh.)
3. f. An English project? What’s it about? (Bài dự án tiếng Anh hả? Nội dung về gì thể?)
4. a. It’s about his favourite school activities. (Nó về hoạt động yêu thích ở trường của em ấy.)
5. d. That’s interesting. What activity does he like?(Thú vị đấy. Em ấy thích hoạt động gì thế?)
6. b. He likes telling English stories.(Em ấy thích kể truyện tiếng Anh.)
E 2
2. Read and answer the questions.(Đọc và trả lời những câu hỏi.)
I am Nam. Kim and Linda are my close friends at school. However, we have different favourite school activities. Kim likes doing projects because she thinks it is useful for group work. Linda likes playing games because she thinks it is fun. And I love solving maths problems because I think it is interesting. What about you? What school activity do you like?
1. Who are Nam’s close friends at school?
2. What school activity does Kim like?
3. Why does Linda like playing games?
4. Why does Nam like solving maths problems?
Tạm dịch:
Tôi là Nam. Kim và Linda là bạn thân của tôi ở trường. Tuy nhiên, chúng tôi có những hoạt động yêu thích khác nhau ở trường. Kim thích làm các dự án vì cô ấy nghĩ nó hữu ích cho công việc nhóm. Linda thích chơi game vì cô ấy nghĩ nó rất vui. Và tôi thích giải các bài toán vì tôi nghĩ nó thú vị. Còn bạn thì sao? Bạn thích hoạt động nào ở trường?
1. Bạn thân ở trường của Nam là ai?
2. Kim thích hoạt động nào ở trường?
3. Tại sao Linda thích chơi game?
4. Tại sao Nam thích giải toán?
1. They’re Kim and Linda.(Họ là Kim và Linda.)
2. Kim likes doing projects.(Kim thích làm các dự án.)
3. Because she thinks it is fun.(Bởi vì cô ấy nghĩ nó vui.)
4. Because I think it is interesting.(Vì anh ấy nghĩ nó thú vị.)
F 1
1. Make sentences.(Hoàn thành câu văn.)
1. What school activity does your brother like? (Hoạt động yêu thích của anh/em trai bạn là gì?)
2. He likes solving maths problems.(Anh ấy thích giải toán.)
3. Why does he like it? (Vì sao anh ấy lại thích nó?)
4. Because it’s interesting.(Vì nó thú vị.)
F 2
2. Let’s write.(Viết đoạn văn.)
Write abour your best friend’s favourite school activity.
(Viết về hoạt động yêu thích ở trường của bạn thân bạn.)
I am Alex. My close friends at school are Sam and Emily. Even though we’re good friends, we each have different favorite school activities. Sam enjoys reading because he finds it relaxing and informative. Emily loves art class because she can express her creativity. As for me, I really like science experiments because I think they’re fascinating.
Tạm dịch:
Tôi là Alex. Những người bạn thân của tôi ở trường là Sam và Emily. Mặc dù chúng tôi là bạn tốt nhưng mỗi chúng tôi đều có những hoạt động ở trường yêu thích khác nhau. Sam thích đọc sách vì anh ấy thấy nó thư giãn và mang lại nhiều thông tin. Emily yêu thích lớp học nghệ thuật vì em có thể thể hiện khả năng sáng tạo của mình. Về phần tôi, tôi rất thích các thí nghiệm khoa học vì tôi nghĩ chúng rất hấp dẫn.