Phân tích và giải tiếng anh lớp 5 Extension activities trang 38, 39 Global Success . Look, read and colour. Look and write. Write and say
Câu 1
1. Look, read and colour.
(Nhìn, đọc và tô màu.)
Dairy: Sản phẩm bơ sữa
Grains: Hạt
Protein: Chất đạm
Fruit and vegetables: Trái cây và rau quả.
Câu 2
2. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Dairy: Sản phẩm bơ sữa
Grains: Hạt
Protein: Chất đạm
Fruit and vegetables: Trái cây và rau quả.
Grains |
Protein |
Dairy |
Advertisements (Quảng cáo) Fruit & Vegetables |
noodles rice bread |
chicken egg fish meat |
butter cheese yogurt milk |
apple grapes green beans carrot corn |
Câu 3
3. Write and say.
(Viết và nói.)
This is my healthy breakfast. I’d like to have fish and beans for breakfast. I’d like to have orange juice, too.
(Đây là bữa sáng lành mạnh của tôi. Tôi muốn ăn cá và đậu cho bữa sáng. Tôi cũng muốn uống nước camnữa.)