Câu 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Are you OK, Lucy?
(Con ổn không, Lucy?)
I don’t feel well.
(Con cảm thấy không khỏemẹ ạ.)
b.
What’s the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
Ouch! I have a headache.
(Ôi! Con bị đau đầu.)
Câu 2
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
What’s the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have ______.
(Tôi bị ______.)
a.
What’s the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have toothache.
(Tôi bị đau răng.)
b.
What’s the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a headache.
(Tôi bị đau đầu.)
c.
What’s the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a sore throat.
(Tôi bị đau họng.)
d.
What’s the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a stomach ache.
(Tôi bị đau bụng.)
Câu 3
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
What’s the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have ______.
(Tôi bị ______.)
a.
What’s the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
Advertisements (Quảng cáo)
I have toothache.
(Tôi bị đau răng.)
b.
What’s the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a headache.
(Tôi bị đau đầu.)
c.
What’s the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a sore throat.
(Tôi bị đau họng.)
d.
What’s the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a stomach ache.
(Tôi bị đau bụng.)
Câu 4
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Câu 5
5. Read and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
1. I feel tired. I have a headache.
(Tôi cảm thấy mệt mỏi. Tôi bị đau đầu.)
2. I’m not very well. I have a toothache. I can’t eat anything.
(Tôi không khỏe lắm. Tôi bị đau răng. Tôi không thể ăn bất cứ thứ gì.)
3. A: What’s the matter?
(Có chuyện gì thế?)
B: I have a sore throat.
(Tôi bị đau họng.)
4. A: What’s the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
B: I have a stomach ache.
(Tôi bị đau bụng.)
A: I’m sorry to hear that.
(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.)
Câu 6
6.Let’s sing.
(Hãy hát.)
Tạm dịch:
Có chuyện gì vậy?
Chúng ta hãy ra ngoài chơi nhé.
Tôi xin lỗi. Tôi không thể.
Tại sao? Có chuyện gì vậy?
Tôi không khỏe lắm.
Tôi bị đau đầu.
Hãy chơi và hát.
Tôi xin lỗi. Tôi không thể.
Tại sao? Có chuyện gì vậy?
Tôi cảm thấy không khỏe.
Tôi bị đau họng.