Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
solving (giải quyết)
He likes solving maths problems.
(Anh ấy thích giải toán.)
reading (đọc sách)
Her favourite school activity is reading books.
(Hoạt động yêu thích ở trường của cô ấy là đọc sách.)
Đang cập nhật!
Câu 2
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn và kiểm tra.)
1.
a. solving(giải quyết)
b. downstairs (xuống cầu thang)
c. because (bởi vì)
2.
a. Goodbye (tạm biệt)
b. swimming (bơi lội)
c. enjoy (thich)
3.
a. before (trước)
b. guitar (đàn ghi-ta)
c. writing(viết)
Câu 3
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
Tạm dịch
Cô ấy thích những hoạt động nào ở trường?
Cô ấy thích đọc sách và nhảy múa.
Cô ấy có thích vẽ và tô tranh không?
Không. Cô ấy thích đọc sách và nhảy múa.
Anh ấy thích những hoạt động nào ở trường?
Anh ấy thích đọc sách và ca hát.
Anh ấy có thích vẽ và bơi lội không?
Không. Anh ấy thích đọc sách và ca hát.
Câu 4
4. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Linh, Minh, Lucy and Bill are close friends. They study in the same school. They have different favourite activities. Linh likes singing because she wants to be a singer in the future. Minh likes studying maths because he wants to be a scientist. Lucy likes playing chess because she wants to be a world chess champion. And Bill loves playing football because he wants to be a famous footballer.
1. ______ likes singing.
a. Minh
Advertisements (Quảng cáo)
b. Lucy
c. Linh
2. Minh wants to be a _______.
a. teacher
b. scientist
c. singer
3. Lucy’s favourite activity is ______.
a. playing chess
b. doing projects
c. siging songs
4. Bill wants to be a famous ______ player.
a. baseball
b. volleyball
c. football
Tạm dịch:
Linh, Minh, Lucy và Bill là bạn thân. Họ học cùng trường. Họ có những hoạt động yêu thích khác nhau. Linh thích ca hát vì cô ấy muốn trở thành ca sĩ trong tương lai. Minh thích học toán vì cậu ấy muốn trở thành một nhà khoa học. Lucy thích chơi cờ vì cô ấy muốn trở thành nhà vô địch cờ vua thế giới. Còn Bill thích chơi bóng đá vì anh ấy muốn trở thành một cầu thủ bóng đá nổi tiếng.
1. C |
2. B |
3. A |
4. C |
1. Linh likes singing.
(Linh thích ca hát.)
2. Minh wants to be a scientist.
(Minh muốn trở thành nhà khoa học.)
3. Lucy’s favourite activity is playing chess.
(Hoạt động yêu thích của Lucy là chơi cờ.)
4. Bill wants to be a famous football player.
(Bill muốn trở thành một cầu thủ bóng đá nổi tiếng.)
Câu 5
5. Let’s write.
(Hãy cùng viết.)
Favourite school activities
Linda’s favourite school activity is reading stories. She likes reading stories because she thinks it’s very interesting. She doesn’t like playing games because she thinks it’s not good for her eyes.
Tạm dịch:
Hoạt động yêu thích
Hoạt động ở trường yêu thích của Linda là đọc truyện. Cô ấy thích đọc truyện vì cô ấy nghĩ nó rất thú vị. Cô ấy không thích chơi game vì cô ấy nghĩ nó không tốt cho mắt.
Câu 6
6. Project.
(Dự án.)
Các em khảo sát các bạn trong lớp xem sở thích của các bạn là gì và tại sao họ lại thích làm những việc đó.
Lan likes reading stories because she thinks it’s interesting.
(Lan thích đọc truyện vì cô ấy thấy nó thú vị.)