Tìm các từ ghép có các yếu tố gốc Hán trong bảng sau và giải thích ý nghĩa của các từ đó:
STT |
Yếu tố |
Từ ghép gốc Hán |
1 |
Thủy (nước) |
Thủy triều |
2 |
Vô (không) |
Vô biên |
3 |
Đồng (cùng) |
Đồng niên |
4 |
Advertisements (Quảng cáo) Gia (thêm vào) |
Gia vị |
5 |
Giáo (dạy bảo) |
Giáo dục |
Đọc và xác định
- Thủy triều: Hiện tượng nước biển dâng lên rút xuống một hai lần trong ngày, chủ yếu do sức hút của mặt trăng và mặt trời
- Vô biên: Rộng lớn đến mức như không có giới hạn
- Đồng niên: Cùng tuổi
- Gia vị: Thứ cho thêm vào món ăn để tăng mùi vị
- Giáo dục: Hoạt động nhằm tác động một cách có hệ thống đến sự phát triển tinh thần, thể chất của một đối tượng nào đó, làm cho đối tượng ấy dần có được những phẩm chất và năng lực như yêu cầu đề ra.