Bài 1
Adverbs of frequency
(Trạng từ tần suất)
1. Order the words to make sentences.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu.)
sometimes / watch / videos / We
-> We sometimes watch videos.
(Chúng tôi thỉnh thoảng xem video.)
1. football / plays / Robert / never
2. friendly /They / always / are
3. my / normally / homework /I / do
4. often / Marina and Julia / late / are
5. dinner / usually / have / We
6. class / your / Is /quiet / often / ?
1. Robert never plays football.
(Robert không bao giờ chơi bóng đá.)
2. They are always friendly.
(Họ luôn thân thiện.)
3. I normally do my homework.
(Tôi thường làm bài tập về nhà.)
4. Marina and Julia are often late.
(Marina và Julia thường xuyên đến muộn.)
5. We usually have dinner.
(Chúng tôi thường ăn tối.)
6. Is your class often quiet?
(Lớp học của bạn có thường yên tĩnh không?)
Bài 2
Present simple: affirmative and negative
(Thì hiện tại đơn: khẳng định và phủ định)
2. Complete the table with the given words.
(Hoàn thành bảng với các từ đã cho.)
doesn’t don’t don’t play play plays |
Affirmative |
|
I / You ..........play.............. He / She (1).................... We / You / They (2)....................... |
video games. games online. football. |
Negative |
|
I / You (3)........................ He / She (4).................... We / You / They (5)....................... |
study at the weekend. study in the evening. study on Saturdays. |
video games: trò chơi điện tử
games online: trò chơi trực truyến
football: bóng đá
study at the weekend: học vào cuối tuần
study in the evening: học vào buổi tối
study on Saturdays: học vào thứ Bảy
Affirmative (khẳng định) |
|
I / You ............ play............ He / She (1) plays. We / You / They (2) play |
video games. games online. football. |
Negative (phủ định) |
|
I / You (3) don’t He / She (4) doesn’t We / You / They (5) don’t |
study at the weekend. study in the evening. study on Saturdays. |
Bài 3
3. Write affirmative or negative sentences using the present simple.
(Viết câu khẳng định hoặc phủ định bằng thì hiện tại đơn.)
We / have dinner / early
(Chúng tôi không ăn tối sớm.)
1. my sister / watch /TV a lot
2. I / get up late / on Mondays
3. my dad / make breakfast / at the weekend
4. my older brothers / go to bed / early
Advertisements (Quảng cáo)
5. you / help / with the housework
6. my mum / play /video games
1. My sister watches TV a lot.
(Em gái tôi xem TV rất nhiều.)
2. I don’t get up late on Mondays.
(Tôi không dậy muộn vào các ngày Thứ Hai.)
3. My dad makes breakfast at the weekend.
(Bố tôi làm bữa sáng vào cuối tuần.)
4. My older brothers don’t go to bed early.
(Các anh trai của tôi không đi ngủ sớm.)
5. You help with the housework.
(Bạn giúp việc nhà.)
6. My mum doesn’t play video games.
(Mẹ tôi không chơi trò chơi điện tử.)
Bài 4
4. Look at the pictures. Write affirmative sentences using the present simple form of the given verbs.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết câu khẳng định bằng cách sử dụng thì hiện tại đơn của các động từ đã cho.)
finish get up go play study |
finish: kết thúc ,xong, hoàn thành
get up: thức dậy
go: đi
play: chơi
study: học
1. Katy and Emma get up at 8.00 in the morning.
(Katy và Emma thức dậy lúc 8 giờ sáng.)
2. Josh plays football in the park with friends.
(Josh chơi bóng trong công viên với bạn bè.)
3. Katy and Emma play tennis in the park with friends.
(Katy và Emma chơi tennis trong công viên với bạn bè.)
4. Josh goes to school by train.
(Josh đến trường bằng tàu hỏa.)
5. Katy and Emma go to school by bus.
(Katy và Emma đi học bằng xe buýt.)
6 Josh studies English and French at school.
(Josh học tiếng Anh và tiếng Pháp ở trường.)
7. Katy and Emma study English and Spanish at school.
(Katy và Emma học tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha ở trường.)
8. Josh finishes school at 3.00 in the afternoon.
(Josh tan học lúc 3 giờ chiều.)
9. Katy and Emma finish school at 4.00 in the afternoon.
(Katy và Emma tan học lúc 4 giờ chiều.)
Bài 5
5. What do your friends and family do at the weekend? Write affirmative and negative sentences. Use the given words to help you.
(Bạn bè và gia đình của bạn làm gì vào cuối tuần? Viết câu khẳng định và câu phủ định. Sử dụng những từ đã cho để giúp bạn.)
best friend brother dad grandfather grandmother I mum parents school friends sister |
My sister goes to the sports center.
(Chị tôi đến trung tâm thể thao.)
best friend: bạn thân
brother: anh, em trai
dad: bố
grandfather: ông
grandmother: bà
I: tôi
mum: mẹ
parents: bố mẹ
school friends: bạn học
sister: chị, em gái
1. I and my best friend go shopping on the weekend.
(Tôi và bạn thân của tôi đi mua sắm vào cuối tuần.)
2. My brother plays badminton every afternoon.
(Anh trai tôi chơi cầu lông vào mỗi buổi chiều.)
3. My dad watches TV after dinner.
(Bố tôi xem TV sau bữa tối.)
4. My grandfather waters the flowers.
(Ông tôi tưới hoa.)
5. My grandmother listens to the radio in the morning.
(Bà tôi nghe đài vào buổi sáng.)
6. My mom prepare food for my family.
(Mẹ tôi chuẩn bị đồ ăn cho gia đình tôi.)