Bài 1
1. Look at the pictures. Complete the words.
(Nhìn vào bức tranh. Hoàn thành các từ.)
1. old (a): cũ, già
2. small (a): nhỏ
3. expensive (a): đắt
4. interesting (a): thú vị
5. popular (a): nổi tiếng, phổ biếng
6. boring (a): nhàm chán
7. horrible (a): kinh khủng
Bài 2
2.Complete the dialogues with the given words.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với từ đã cho.)
bad boring cheap interesting nice old slow small unpopular |
“Photography is a good hobby.”
(Nhiếp ảnh là sở thích tốt của tôi.)
“Yes, it’s very interesting.”
(Vâng, nó rất thú vị.)
1. “This bag is a present for you. Mum.”
“I really like it! It’s very …………….. “
2. “Is your book interesting?”
“No, it isn’t. It’s really slow and …………….. “
3. ” Is that camera expensive?”
“No, it’s quite …………….. “
4. “I like basketball — it’s really fast”
“Yes, I’m not into …………….. sports —they’re boring.”
5. “That video game is very popular with students.”
“Yes, but it’s …………….. with teachers and parents!”
6. “Your brother’s mobile phone is very good.“
“No, it isn’t! It’s really ……………..”
7. “Are your speakers new?”
“No, they’re …………….. “
8. “I really like this bag”
“It’s OK, but it isn’t very big. It’s quite …………….. “
1. nice |
2. boring |
3. cheap |
4. slow |
5. unpopular |
6. bad |
7. old |
8. small |
1. “This bag is a present for you. Mum.”
(“Chiếc túi này là món quà dành cho mẹ. Mẹ ơi.”)
“I really like it! It’s very nice “
("Mẹ thực sự thích nó! Nó rất đẹp ")
2. “Is your book interesting?”
("Cuốn sách của bạn có thú vị không?”)
“No, it isn’t. It’s really slow and boring “
(“Không, không phải vậy. Nó thực sự chậm và nhàm chán. ")
3. ” Is that camera expensive?”
("Máy ảnh đó có đắt không?”)
“No, it’s quite cheap.“
("Không, nó khá rẻ.”)
4. “I like basketball— it’s really fast.”
(“Tôi thích bóng rổ— nó rất nhanh.”)
“Yes, I’m not into slow sports —they’re boring.”
(“Đúng vậy, tôi không thích các môn thể thao chậm - chúng thật nhàm chán.”)
5. “That video game is very popular with students.”
("Trò chơi điện tử đó rất phổ biến với học sinh.”)
“Yes, but it’s unpopular with teachers and parents!)
Advertisements (Quảng cáo)
("Đúng, nhưng nó không phổ biến với giáo viên và phụ huynh!”)
6. “Your brother’s mobile phone is very good.“
("Điện thoại di động của anh trai bạn rất tốt.”)
“No, it isn’t! It’s really bad.”
(“Không, không phải! Nó thực sự tệ.”)
7. “Are your speakers new?”
("Loa của bạn có mới không?”)
“No, they’re old .“
("Không, chúng cũ.”)
8. “I really like this bag”
("Tôi thực sự thích chiếc túi này.”)
“It’s OK, but it isn’t very big. It’s quite small. “
(“Nó được, nhưng nó không to lắm. Nó khá nhỏ.“)
Bài 3
3.Complete the text with the given words.
(Hoàn thành văn bản với từ đã cho.)
big fast good old new popular small |
I like this cool laptop, but it isn’t my laptop, it’s my dad’s! My old computer is slow, but my dad’s (1)……….laptop is very (2) ……….! This laptop is (3) ……….— it’s only 20 cm x 30 cm, but my computer is very (4) ……….. This laptop is (5) ………. for games but my computer is quite bad. I love all the (6) ……….games — Flappy Bird, Minecraft and Candy Crush Saga. I’ve only got this laptop for today - and it’s OK with my dad! Thanks, Dad!
1. new |
2. fast |
3. small |
4. big |
5. good |
6. popular |
I like this cool laptop, but it isn’t my laptop, it’s my dad’s! My old computer is slow, but my dad’s new laptop is very fast! This laptop is small — it’s only 20 cm x 30 cm, but my computer is very big. This laptop is good for games but my computer is quite bad. I love all the popular games — Flappy Bird, Minecraft and Candy Crush Saga. I’ve only got this laptop for today - and it’s OK with my dad! Thanks, Dad!
Tạm dịch:
Tôi thích chiếc máy tính xách tay tuyệt vời này, nhưng nó không phải là máy tính xách tay của tôi, nó là của bố tôi! Máy tính cũ của tôi chạy chậm, nhưng máy tính xách tay mới của bố tôi rất nhanh! Máy tính xách tay này nhỏ - chỉ 20 cm x 30 cm, nhưng máy tính của tôi rất lớn. Máy tính xách tay này thì tốt cho các trò chơi nhưng máy tính của tôi thì khá tệ. Tôi yêu tất cả các trò chơi phổ biến - Flappy Bird, Minecraft và Candy Crush Saga. Tôi chỉ có chiếc máy tính xách tay này hôm nay - và điều đó thì ổn với bố tôi! Cảm ơn bố!
Bài 4
4.Complete the sentences with not very, quite, very or really, and adjectives from this page.
(Hoàn thành câu với not very, quite, very or really, và các tính từ trong trang này.)
My sister is very nice.
(Chị tôi thì rất dễ thương.)
1. My friend is…………………………………….
2. My cousin is…………………………………….
3. Our school is…………………………………….
4. Shopping is …………………………………….
5. Sport on TV is …………………………………
6. My favourite film is……………………………
7. London is …………………………………….
8. New computers are ……………………………
- not very (adv): rất không
- quite (adv): khá, tương đối
- very (adv): rất
- really (adv): thực sự
1. My friend is quite friendly.
(Bạn của tôi thì khá thân thiện.)
2. My cousin is very thin.
(Anh họ của tôi thì rất gầy.)
3. Our school is not very big.
(Trường của chúng tôi thì không to lắm.)
4. Shopping is very interesting.
(Mua sắm thì rất thú vị.)
5. Sport on TV is really popular.
(Thể thao trên ti vi thì thực sự thú vị.)
6. My favourite film is really interesting.
(Bộ phim yêu thích của tôi thật sự thú vị.)
7. London is really large.
(Luân Đôn thật sự rộng lớn.)
8. New computers are quite expensive.
(Máy vi tính mới khá đắt tiền.)