Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World (Cánh diều) Lesson 1 – Unit 10 – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World:...

Lesson 1 – Unit 10 - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World: Listen to Kathryn and Tom talking about a vacation. Are they both on a vacation?...

Hướng dẫn cách giải/trả lời lesson 1 – Unit 10 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World . New Words a. Write the letters in the boxes. Listen and repeat. b. Listen to Kathryn and Tom talking about a vacation. Are they both on a vacation?

New Words a

a. Write the letters in the boxes. Listen and repeat.

(Điền chữ cái vào ô trống. Nghe và lặp lại.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

1. statue: tượng

2. museum: bảo tàng

3. palace: cung điện

4. tower: tháp

5. opera house: nhà hát lớn

6. cathedral: nhà thờ chính tòa

7. bridge: cây cầu

8. park: công viên

Answer - Lời giải/Đáp án

1 – A 2 – E 3 – C 4 – B
5 – F 6 – D 7 – H 8 – G

New Words b

b. Think of three famous landmarks in your country. Tell your partner about them.

(Nghĩ về 3 địa điểm nổi tiếng ở đất nước bạn. Hãy chia sẻ với bạn của mình.)

Answer - Lời giải/Đáp án

There is a Gold Bridge in Da Nang City.

(Có một cây cầu vàng ở thành phố Đà Nẵng.)

There is an Opera House in Ha Noi City.

(Có một nhà hát lớn ở thành phố Hà Nội.)

There is a famous palace called Reunification Palace in Ho Chi Minh City.

(Có một dinh thự nổi tiếng được gọi là Dinh Thống Nhất ở thành phố Hồ Chí Minh.)


Listening a

a. Listen to Kathryn and Tom talking about a vacation. Are they both on a vacation?

(Lắng nghe Kathryn and Tom nói về 1 kì nghỉ. Cả hai người họ có đi du lịch hay không?)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

Tom: What are you going to do in Amsterdam?

Kathryn: First, I’m going to the Royal Palace.

Tom: It’s very busy on weekend

Kathryn: Really? Well, if it’s too busy, I’ll walk around Dam spare

Tom: Good idea, the square is beautiful. Are you going to the Opera?

Kathryn: Yes, of course

Tom: Do you have tockets? It is very popular

Kathryn: Oh no, I thought It was free! What can I do if I can’t get tickets?

Tom: There’s a very nice park near the opera house.

Kathryn: Great, If I can’t get tickets, I’ll take photos in the park

Tom: What will you do if the weather’s bad?

Kathryn: I’ll just stay in my hotel.

Tạm dịch:

Tom: Bạn sẽ đi đâu ở Amsterdam?

Kathryn:Đầu tiên, tôi sẽ đi cung điện Royal

Tom: Cuối tuần thì rất là đông

Kathryn: Thật sao. Nếu như quá đông, Tôi sẽ đi Quảng Trường Dam

Tom: Ý kiến hay đấy., Quảng trường rất đẹp. Bạn có đi nhà hát lớn không.

Kathryn:Dĩ nhiên là có rồi.

Tom: Bạn có vé chưa. Nó thì rất phổ biến.

Kathryn:Ôi không, tôi nghĩ là nó miễn phí. Tôi sẽ làm gì nếu không có vé?

Tom:Có một công viên rất đẹp ở gần đấy.

Kathryn: Tuyệt, Nếu tôi không có vé, tôi sẽ đi chụp ảnh.

Tom: Bạn sẽ làm gì nếu thời tiết tệ?

Kathryn:Tôi sẽ ở nhà thôi.

Answer - Lời giải/Đáp án

Are they both on a vacation? => No. they aren’t.

(Họ đều đang nghỉ mát à? - Không.)


Listening b

b. Now, listen and answer the question.

(Nghe và trả lời câu hỏi.)

1. When is the palace busy?

(Khi nào quảng trường rất đông?)

2. Does Kathryn have tickets for the opera?

(Kathryn có vé vào nhà thờ lớn không?)

3. What is near the opera house?

(Cái gì ở gần nhà hát lớn?)

4. Where can Kathryn go if the weather’s bad?

(Kathryn có thể đi đâu nếu thời tiết xấu?)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. On the weekend.

(Vào cuối tuần.)

2. No, he doesn’t.

(Anh ấy không có.)

3. A nice park.

(Một công viên xinh đẹp.)

4. He just stay at his hotel.

(Anh ấy ở lại khách sạn.)


Conversation

Conversation Skill

Showing interest(Thể hiện sự quan tâm)

To show you are listening to someone, say:

(Để thể hiện rằng bạn đang nghe, hãy nói)

Uh huh, I see. (to show understanding)

(Ừm hửm, mình biết rồi. => để thể hiện sự thấu hiểu)

Really? (to show surprise)

(Thật á? => để thể hiện sự ngạc nhiên)

Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Grammar a

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Boy: What will you do if the weather’s bad?

(Bạn sẽ làm gì nếu thời tiết xấu?)

Girl: If the weather’bad, I’ll watch a ballet at La Scala Opera House.

(Nếu thời tiết xấu, tôi sẽ xem vở múa ba lê ở nhà hát La Scala.)


Grammar b

b. Fill in the blank with the correct form of the verb.

(Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ.)

1. If I have (have) time, I will go (go) to the opera house.

2. If the weather ___________ (be) cold, I _________ (watch) kabuki at the Kabukiza Theater.

3. I __________ (not go) to Ueno Park if it __________ (be) freezing.

4. If I _________(have) time, I __________ (visit) the Imperial Palace.

5. If the museum _________ (be) closed, I _________ (visit) Sensoji Temple.

6. If I _________ (not have) any money, I _________ (not go) to Tokyo Tower.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. If I have time, I will go to the opera house.

(Nếu có thời gian, tôi sẽ đến nhà hát opera.)

2. If the weather is cold, I will watch kabuki at the Kabukiza Theater.

(Nếu thời tiết lạnh, tôi sẽ xem kabuki ở Nhà hát Kabukiza.)

3. I will not go to Ueno Park if it is freezing.

(Tôi sẽ không đến công viên Ueno nếu trời đóng băng.)

4. If I have time, I will visit the Imperial Palace.

(Nếu có thời gian, tôi sẽ đến thăm Cung điện hoàng gia.)

5. If the museum is closed, I will visit Sensoji Temple.

(Nếu bảo tàng đóng cửa, tôi sẽ đến thăm chùa Sensoji.)

6. If I don’t have any money, I will not go to Tokyo Tower.

(Nếu tôi không có tiền, tôi sẽ không đến Tháp Tokyo.)


Grammar c

c. Look at the Mary’s plan and write sentence.

(Nhìn vào kế hoạch của Mary và viết thành câu.)

Vacation plan (Kế hoạch cho kì nghỉ)

• if rain-café (nếu mưa - quán cà phê)

• if museum (busy) - cathedral (nếu bảo tàn đông quá - nhà thờ lớn)

• tower - if opera house (closed) (tháp - nếu nhà hát đóng của)

• if palace (busy) - won’t go (nếu dinh thự đông đúc quá - không đi)

• old bridge - if have time (cầu cũ - nếu có thời gian)

1. If it rains, Mary will go to the café.

2. ___________________________

3. ___________________________

4. ___________________________

5. ___________________________

Answer - Lời giải/Đáp án

1. If it rains, Mary will go to café.

(Nếu trời mưa, Mary sẽ đi café.)

2. If the museum is busy, Mary will go to cathedral.

(Nếu bảo tàng quá đông, Mary sẽ đến nhà thờ lớn.)

3. If the opera house is closed, Mary will go to tower.

(Nếu nhà hát opera đóng cửa, Mary sẽ lên tháp.)

4. If the palace is busy, Mary won’t go.

(Nếu cung điện quá đông, Mary sẽ không đi.)

5. If Mary has time, she will go to old bridge.

(Nếu Mary có thời gian, cô ấy sẽ đi đến cây cầu cũ.)


Grammar d

d. Now, practice saying the sentences with your partner.

(Bây giờ, hãy thực hành những câu trên với bạn của mình.)


Pronunciation a

a. Focus on the / ð/ sound.

(Tập trung vào âm /ð/.)


Pronunciation b

b. Listen to the words and focus on the underlined letter.

(Lắng nghe những từ dưới đây và tập trung vào từ gạch chân.)

the

weather

there


Pronunciation c

c. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Pronunciation d

d. Read the words with the correct sound to a partner.

(Đọc những tù với âm đúng với bạn của mình.)


Practice a

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành đoạn hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)

Mary: What are you going to do for your vacation?

(Bạn dự định làm gì cho kì nghỉ?)

Tom: I’m going to visit the Sydney Opera House.

(Tôi định tham quan nhà hát Opera Sydney.)

Mary: What else will you do?

(Bạn sẽ làm gì nữa?)

Tom: If I have time, I’ll visit the Sydney Harbor Bridge.

(Nếu có thời gian, tôi sẽ tham quan cầu cảng Sydney.)

Advertisements (Quảng cáo)

Mary: What will you do if the weather’s cold?

(Bạn sẽ làm gì nếu thời tiết lạnh?)

Tom: If the weather’s cold, I’ll visit the Australian Museum.

(Nếu thời tiết lạnh, tôi sẽ tham quan bảo tàng Australian.)

- Milan Catheral / Statue of Liberty

(Nhà thờ lớn Milan/ Tượng nữ thần tự do)

- Branca Tower/ Central Park

(tháp Branca / công viên trung tâm)

- go to an ice cream store / watch a Broadway play

(đi đến quán kem / xem vở kịch Broadway)


Practice b

b. Practice with your own idea.

(Thực hành với ý tưởng của bạn.)

Answer - Lời giải/Đáp án

A: What are you going to do for your vacation?

(Bạn định làm gì cho kỳ nghỉ của mình?)

B: I’ll going to visit the Statue of Liberty.

(Tôi sẽ đi tham quan Tượng Nữ thần Tự do.)

A: What else will you do?

(Bạn sẽ làm gì khác?)

B: If I have time, I will go to Branca Tower.

(Nếu có thời gian, tôi sẽ đến Tháp Branca.)

A: What will you do if the weather’s hot?

(Bạn sẽ làm gì nếu thời tiết nóng?)

B: If the weather’s hot, I’ll go to an ice cream store.

(Nếu thời tiết nóng, tôi sẽ đi đến một cửa hàng kem.)


Speaking a

a. You are going to London for a day and want to visit three places. Tick three landmark you would like to go, then ask three friends where they’re going to visit.

(Bạn sẽ đến London vào một ngày nào đó và muốn đến thăm 3 nơi. Đánh dấu 3 nơi bạn muốn đi sau đó hỏi 3 người bạn về nơi họ sẽ đi?)

Answer - Lời giải/Đáp án


Speaking b

b. What will you do if you have more time or if it rains? Discuss and answer the questions.

(Bạn sẽ làm gì nếu có thời gian hoặc trời mưa? Thảo luận và trả lời câu hỏi.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. What will you do if you have more time? - I’ll read books or watch TV.

(Bạn sẽ làm gì nếu bạn có nhiều thời gian hơn? - Tôi sẽ đọc sách hoặc xem tivi.)

2. What will you do if it rains? - I’ll sleep.

(Bạn sẽ làm gì nếu trời mưa? - Tôi sẽ ngủ.)


Từ vựng

1.palace : (n) cung điện

Spelling: /ˈpæləs/

Example: When is a palace busy?

Translate: Khi nào một cung điện bận rộn?

2.ticket : (n) vé

Spelling: /ˈtɪkɪt/

Example: Does Kathryn have tickets for the opera?

Translate: Kathryn có vé xem opera không?

3.house : (n) nhà

Spelling: /haʊs/

Example: What is near the opera house?

Translate: Gần nhà hát opera là gì?

4.weather : (n) thời tiết

Spelling: /ˈweðə(r)/

Example: Where can Kathryn go if the weather is bad?

Translate: Kathryn có thể đi đâu nếu thời tiết xấu?

5.bad : (adj) xấu

Spelling: /bæd/

Example: The weather is bad.

Translate: Thời tiết xấu.

6.ballet : (n) ba lê

Spelling: /ˈbæleɪ/

Example: I will watch the ballet.

Translate: Tôi sẽ xem ba lê.

7.visit : (v) đến thăm

Spelling: /ˈvɪzɪt/(v)

Example: We will visit the palace if we have time.

Translate: Chúng tôi sẽ đến thăm cung điện nếu chúng tôi có thời gian.

8.snowy : (adj) có tuyết

Spelling: /ˈsnəʊi/

Example: It’s snowy.

Translate: Có tuyết.

9.cathedral : (n) nhà thờ lớn

Spelling: /kəˈθiːdrəl/

Example: I will go to the cathedral.

Translate: Tôi sẽ đến nhà thờ lớn.

10.sunny : (adj) nắng

Spelling: /ˈsʌni/

Example: What will you do if the weathers sunny?

Translate: Bạn sẽ làm gì nếu thời tiết nắng?

11.cold : (adj) lạnh

Spelling: /kəʊld/

Example: The weather is cold.

Translate: Thời tiết lạnh.

12.freezing : (adj) đóng băng

Spelling: /ˈfriːzɪŋ/

Example: It is freezing.

Translate: Nó đang đóng băng.

13.museum : (n) bảo tàng

Spelling: /mjuˈziːəm/

Example: The museum is closed.

Translate: Bảo tàng đã đóng cửa.

14.temple : (n) chùa

Spelling: /ˈtempl/

Example: I will visit Sensoji temple.

Translate: Tôi sẽ đến thăm chùa Sensoji.

15.tower : (n) tháp

Spelling: /ˈtaʊə(r)/

Example: I will not go to Tokyo Tower.

Translate: Tôi sẽ không đến tháp Tokyo.

16.rain : (n) mưa

Spelling: /reɪn/

Example: If it rains Mary will go to the cafe.

Translate: Nếu trời mưa Mary sẽ đến quán cà phê.

17.bridge : (n) cây cầu

Spelling: /brɪdʒ/

Example: I see an old bridge.

Translate: Tôi thấy một cây cầu cũ.

18.will : (v) sẽ

Spelling: /wɪl/

Example: What else will you do?

Translate: Bạn sẽ làm gì khác?

19.hotel : (n) khách sạn

Spelling: /həʊˈtel/

Example: I will stay at the hotel.

Translate: Tôi sẽ ở khách sạn.

20.statue : (n) bức tượng

Spelling: /ˈstætʃuː/

Example: I see a statue.

Translate: Tôi nhìn thấy một bức tượng.

21.park : (n) công viên

Spelling: /pɑːk/

Example: I see a park.

Translate: Tôi thấy một công viên.

22.famous : (adj) nổi tiếng

Spelling: /ˈfeɪməs/

Example: There is a famous Palace.

Translate: Có một Cung điện nổi tiếng.

23.vacation : (n) kỳ nghỉ

Spelling: /veɪˈkeɪʃn/

Example: What are you going to do for your vacation?

Translate: Bạn sẽ làm gì cho kỳ nghỉ của bạn?

Advertisements (Quảng cáo)