LESSON 1
1.palace : (n) cung điện
Spelling: /ˈpæləs/
Example: When is a palace busy?
Translate: Khi nào một cung điện bận rộn?
2.ticket : (n) vé
Spelling: /ˈtɪkɪt/
Example: Does Kathryn have tickets for the opera?
Translate: Kathryn có vé xem opera không?
3.house : (n) nhà
Spelling: /haʊs/
Example: What is near the opera house?
Translate: Gần nhà hát opera là gì?
4.weather : (n) thời tiết
Spelling: /ˈweðə(r)/
Example: Where can Kathryn go if the weather is bad?
Translate: Kathryn có thể đi đâu nếu thời tiết xấu?
5.bad : (adj) xấu
Spelling: /bæd/
Example: The weather is bad.
Translate: Thời tiết xấu.
6.ballet : (n) ba lê
Spelling: /ˈbæleɪ/
Example: I will watch the ballet.
Translate: Tôi sẽ xem ba lê.
7.visit : (v) đến thăm
Spelling: /ˈvɪzɪt/(v)
Example: We will visit the palace if we have time.
Translate: Chúng tôi sẽ đến thăm cung điện nếu chúng tôi có thời gian.
8.snowy : (adj) có tuyết
Spelling: /ˈsnəʊi/
Example: It’s snowy.
Translate: Có tuyết.
9.cathedral : (n) nhà thờ lớn
Spelling: /kəˈθiːdrəl/
Example: I will go to the cathedral.
Translate: Tôi sẽ đến nhà thờ lớn.
10.sunny : (adj) nắng
Spelling: /ˈsʌni/
Example: What will you do if the weathers sunny?
Translate: Bạn sẽ làm gì nếu thời tiết nắng?
11.cold : (adj) lạnh
Spelling: /kəʊld/
Example: The weather is cold.
Translate: Thời tiết lạnh.
12.freezing : (adj) đóng băng
Spelling: /ˈfriːzɪŋ/
Example: It is freezing.
Translate: Nó đang đóng băng.
13.museum : (n) bảo tàng
Spelling: /mjuˈziːəm/
Example: The museum is closed.
Translate: Bảo tàng đã đóng cửa.
14.temple : (n) chùa
Spelling: /ˈtempl/
Example: I will visit Sensoji temple.
Translate: Tôi sẽ đến thăm chùa Sensoji.
15.tower : (n) tháp
Spelling: /ˈtaʊə(r)/
Example: I will not go to Tokyo Tower.
Translate: Tôi sẽ không đến tháp Tokyo.
16.rain : (n) mưa
Spelling: /reɪn/
Example: If it rains Mary will go to the cafe.
Translate: Nếu trời mưa Mary sẽ đến quán cà phê.
17.bridge : (n) cây cầu
Spelling: /brɪdʒ/
Example: I see an old bridge.
Translate: Tôi thấy một cây cầu cũ.
18.will : (v) sẽ
Spelling: /wɪl/
Example: What else will you do?
Translate: Bạn sẽ làm gì khác?
19.hotel : (n) khách sạn
Spelling: /həʊˈtel/
Example: I will stay at the hotel.
Translate: Tôi sẽ ở khách sạn.
20.statue : (n) bức tượng
Spelling: /ˈstætʃuː/
Example: I see a statue.
Translate: Tôi nhìn thấy một bức tượng.
21.park : (n) công viên
Spelling: /pɑːk/
Example: I see a park.
Translate: Tôi thấy một công viên.
22.famous : (adj) nổi tiếng
Spelling: /ˈfeɪməs/
Example: There is a famous Palace.
Translate: Có một Cung điện nổi tiếng.
23.vacation : (n) kỳ nghỉ
Spelling: /veɪˈkeɪʃn/
Example: What are you going to do for your vacation?
Translate: Bạn sẽ làm gì cho kỳ nghỉ của bạn?
LESSON 2
24.modern : (adj) hiện đại
Spelling: /ˈmɒdn/
Example: Landmark 81 is a really modern building.
Translate: Landmark 81 là một tòa nhà thực sự hiện đại.
25.finished : (adj) hoàn thành
Spelling: /ˈfɪnɪʃt/
Example: They finished it last year.
Translate: Họ đã hoàn thành nó vào năm ngoái.
26.crowded : (adj) đông đúc
Spelling: /ˈkraʊdɪd/
Example: The shopping mall is always crowded on Sundays.
Translate: Trung tâm mua sắm luôn đông đúc vào chủ nhật.
27.shopping mall : (n) trung tâm mua sắm
Spelling: /ˈʃɑː.pɪŋ ˌmɑːl/
Example: I like a shopping mall.
Translate: Tôi thích một trung tâm mua sắm.
28.early : (adj) sớm
Spelling: /ˈɜːli/
Example: I like walking early in the morning.
Translate: Tôi thích đi bộ vào buổi sáng sớm.
29.car : (n) xe hơi
Spelling: /kɑː(r)/
Example: There are no cars or people.
Translate: Không có xe hơi hoặc người.
30.peaceful : (adj) yên bình
Spelling: /ˈpiːsfl/
Example: It’s very peaceful.
Translate: Nó rất yên bình.
Advertisements (Quảng cáo)
31.noisy : (adj) ồn ào
Spelling: /ˈnɔɪzi/
Example: The amusement park is always noisy.
Translate: Công viên giải trí luôn ồn ào.
32.shouting : (n) hét
Spelling: /ˈʃaʊtɪŋ/
Example: You can hear music and people shouting.
Translate: Bạn có thể nghe thấy âm nhạc và mọi người hét lên.
33.sometimes : (adv) đôi khi
Spelling: /ˈsʌmtaɪmz/
Example: It is sometimes noisy.
Translate: Nó đôi khi ồn ào.
34.amusement park : (n) công viên giải trí
Spelling: /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/
Example: My daughter likes an amusement park.
Translate: Con gái tôi thích một công viên giải trí.
35.fantastic : (adj) tuyệt vời
Spelling: /fænˈtæstɪk/
Example: I recently traveled to two fantastic cities.
Translate: Gần đây tôi đã đi du lịch đến hai thành phố tuyệt vời.
36.transportation : (n) giao thông
Spelling: /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/
Example: The public transportation system is fast and comfortable.
Translate: Hệ thống giao thông công cộng nhanh chóng và thoải mái.
37.comfortable : (adj) thoải mái
Spelling: /ˈkʌmftəbl/
Example: It’s comfortable.
Translate: Nó thoải mái.
38.tasty : (adj) ngon.
Spelling: /ˈteɪsti/
Example: The food is tasty.
Translate: Thức ăn rất ngon.
39.city : (n) thành phố
Spelling: /ˈsɪti/
Example: Which city is best for you?
Translate: Thành phố nào là tốt nhất cho bạn?
40.cheap : (adj) rẻ
Spelling: /tʃiːp/
Example: The food is cheaper.
Translate: Thức ăn rẻ hơn.
41.exciting : (adj) thú vị
Spelling: /ɪkˈsaɪtɪŋ/
Example: Which city is the most exciting?
Translate: Thành phố nào là thú vị nhất?
42.boring : (adj) nhàm chán
Spelling: /ˈbɔːrɪŋ/
Example: It’s boring.
Translate: Thật là nhàm chán.
43.expensive : (adj) đắt
Spelling: /ɪkˈspensɪv/
Example: The food is expensive.
Translate: Thức ăn đắt tiền.
44.hot : (adj) nóng
Spelling: /hɒt/
Example: I like hot weather.
Translate: Tôi thích thời tiết nóng.
45.interesting : (adj) thú vị
Spelling: /ˈɪntrəstɪŋ/
Example: Which city is more interesting?
Translate: Thành phố nào thú vị hơn?
46.food : (n) thức ăn
Spelling: /fuːd/
Example: What about food.
Translate: Thức ăn thì sao.
47.breakfast : (n) bữa ăn sáng
Spelling: /ˈbrekfəst/
Example: I have breakfast.
Translate: Ăn sáng.
48.price : (n) giá
Spelling: /praɪs/
Example: What is the hotel price?
Translate: Khách sạn giá bao nhiêu?
49.fast : (adj) nhanh
Spelling: /fɑːst/
Example: It’s fast.
Translate: Nó nhanh
LESSON 3
50.clean : (adj) sạch sẽ
Spelling: /kliːn/
Example: Our city is very clean.
Translate: Thành phố của chúng tôi rất sạch sẽ.
51.why : (adv) tại sao
Spelling: /waɪ/
Example: Why I like it?
Translate: Tại sao tôi thích nó?
52.polluted : (adj) ô nhiễm
Spelling: /pəˈluːtɪd/
Example: The most polluted city is the USA is Los Angeles
Translate: Thành phố ô nhiễm nhất ở Mỹ là Los Angeles
53.Japan : (n) Nhật Bản
Spelling: /dʒəˈpæn/
Example: This is Japan .
Translate: Đây là Nhật Bản.
54.capital : (n) thủ đô
Spelling: /ˈkæpɪtl/
Example: Hanoi is the capital city of Vietnam.
Translate: Hà Nội là thành phố thủ đô của Việt Nam.
55.definitely : (adv) chắc chắn
Spelling: /ˈdefɪnətli/(adv)
Example: You should definitely visit Hanoi when you come to Vietnam.
Translate: Bạn nhất định nên ghé thăm Hà Nội khi đến Việt Nam.
56.live : (v) sống
Spelling: /laɪv/
Example: How many people live in Hanoi?
Translate: Hà Nội có bao nhiêu người sống?
57.should : (v) nên
Spelling: /ʃəd/
Example: When should you visit Hanoi?
Translate: Khi nào bạn nên đến thăm Hà Nội?
58.style : (n) phong cách
Spelling: /staɪl/
Example: What styles of building when you see in Hanoi?
Translate: Những phong cách xây dựng nào khi bạn nhìn thấy ở Hà Nội?
59.restaurant : (n) nhà hàng
Spelling: /ˈrestrɒnt/
Example: Are all restaurants expensive in Hanoi?
Translate: Tất cả các nhà hàng ở Hà Nội có đắt không?
60.temperature : (n) nhiệt độ
Spelling: /ˈtemprətʃə(r)/
Example: The temperature is hot.
Translate: Nhiệt độ nóng.