Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World (Cánh diều) Unit 10 Từ vựng – Tiếng Anh 6 iLearn Smart World: LESSON...

Unit 10 Từ vựng - Tiếng Anh 6 iLearn Smart World: LESSON 1 1. palace : (n) cung điện Spelling: /ˈpæləs/ Example: When is a palace busy?...

Trả lời tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 10 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

LESSON 1

1.palace : (n) cung điện

Spelling: /ˈpæləs/

Example: When is a palace busy?

Translate: Khi nào một cung điện bận rộn?


2.ticket : (n) vé

Spelling: /ˈtɪkɪt/

Example: Does Kathryn have tickets for the opera?

Translate: Kathryn có vé xem opera không?


3.house : (n) nhà

Spelling: /haʊs/

Example: What is near the opera house?

Translate: Gần nhà hát opera là gì?


4.weather : (n) thời tiết

Spelling: /ˈweðə(r)/

Example: Where can Kathryn go if the weather is bad?

Translate: Kathryn có thể đi đâu nếu thời tiết xấu?


5.bad : (adj) xấu

Spelling: /bæd/

Example: The weather is bad.

Translate: Thời tiết xấu.


6.ballet : (n) ba lê

Spelling: /ˈbæleɪ/

Example: I will watch the ballet.

Translate: Tôi sẽ xem ba lê.


7.visit : (v) đến thăm

Spelling: /ˈvɪzɪt/(v)

Example: We will visit the palace if we have time.

Translate: Chúng tôi sẽ đến thăm cung điện nếu chúng tôi có thời gian.


8.snowy : (adj) có tuyết

Spelling: /ˈsnəʊi/

Example: It’s snowy.

Translate: Có tuyết.


9.cathedral : (n) nhà thờ lớn

Spelling: /kəˈθiːdrəl/

Example: I will go to the cathedral.

Translate: Tôi sẽ đến nhà thờ lớn.


10.sunny : (adj) nắng

Spelling: /ˈsʌni/

Example: What will you do if the weathers sunny?

Translate: Bạn sẽ làm gì nếu thời tiết nắng?


11.cold : (adj) lạnh

Spelling: /kəʊld/

Example: The weather is cold.

Translate: Thời tiết lạnh.


12.freezing : (adj) đóng băng

Spelling: /ˈfriːzɪŋ/

Example: It is freezing.

Translate: Nó đang đóng băng.


13.museum : (n) bảo tàng

Spelling: /mjuˈziːəm/

Example: The museum is closed.

Translate: Bảo tàng đã đóng cửa.


14.temple : (n) chùa

Spelling: /ˈtempl/

Example: I will visit Sensoji temple.

Translate: Tôi sẽ đến thăm chùa Sensoji.


15.tower : (n) tháp

Spelling: /ˈtaʊə(r)/

Example: I will not go to Tokyo Tower.

Translate: Tôi sẽ không đến tháp Tokyo.


16.rain : (n) mưa

Spelling: /reɪn/

Example: If it rains Mary will go to the cafe.

Translate: Nếu trời mưa Mary sẽ đến quán cà phê.


17.bridge : (n) cây cầu

Spelling: /brɪdʒ/

Example: I see an old bridge.

Translate: Tôi thấy một cây cầu cũ.


18.will : (v) sẽ

Spelling: /wɪl/

Example: What else will you do?

Translate: Bạn sẽ làm gì khác?


19.hotel : (n) khách sạn

Spelling: /həʊˈtel/

Example: I will stay at the hotel.

Translate: Tôi sẽ ở khách sạn.


20.statue : (n) bức tượng

Spelling: /ˈstætʃuː/

Example: I see a statue.

Translate: Tôi nhìn thấy một bức tượng.


21.park : (n) công viên

Spelling: /pɑːk/

Example: I see a park.

Translate: Tôi thấy một công viên.


22.famous : (adj) nổi tiếng

Spelling: /ˈfeɪməs/

Example: There is a famous Palace.

Translate: Có một Cung điện nổi tiếng.


23.vacation : (n) kỳ nghỉ

Spelling: /veɪˈkeɪʃn/

Example: What are you going to do for your vacation?

Translate: Bạn sẽ làm gì cho kỳ nghỉ của bạn?


LESSON 2

24.modern : (adj) hiện đại

Spelling: /ˈmɒdn/

Example: Landmark 81 is a really modern building.

Translate: Landmark 81 là một tòa nhà thực sự hiện đại.


25.finished : (adj) hoàn thành

Spelling: /ˈfɪnɪʃt/

Example: They finished it last year.

Translate: Họ đã hoàn thành nó vào năm ngoái.


26.crowded : (adj) đông đúc

Spelling: /ˈkraʊdɪd/

Example: The shopping mall is always crowded on Sundays.

Translate: Trung tâm mua sắm luôn đông đúc vào chủ nhật.


27.shopping mall : (n) trung tâm mua sắm

Spelling: /ˈʃɑː.pɪŋ ˌmɑːl/

Example: I like a shopping mall.

Translate: Tôi thích một trung tâm mua sắm.


28.early : (adj) sớm

Spelling: /ˈɜːli/

Example: I like walking early in the morning.

Translate: Tôi thích đi bộ vào buổi sáng sớm.


29.car : (n) xe hơi

Spelling: /kɑː(r)/

Example: There are no cars or people.

Translate: Không có xe hơi hoặc người.


30.peaceful : (adj) yên bình

Spelling: /ˈpiːsfl/

Example: It’s very peaceful.

Translate: Nó rất yên bình.


Advertisements (Quảng cáo)

31.noisy : (adj) ồn ào

Spelling: /ˈnɔɪzi/

Example: The amusement park is always noisy.

Translate: Công viên giải trí luôn ồn ào.


32.shouting : (n) hét

Spelling: /ˈʃaʊtɪŋ/

Example: You can hear music and people shouting.

Translate: Bạn có thể nghe thấy âm nhạc và mọi người hét lên.


33.sometimes : (adv) đôi khi

Spelling: /ˈsʌmtaɪmz/

Example: It is sometimes noisy.

Translate: Nó đôi khi ồn ào.


34.amusement park : (n) công viên giải trí

Spelling: /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/

Example: My daughter likes an amusement park.

Translate: Con gái tôi thích một công viên giải trí.


35.fantastic : (adj) tuyệt vời

Spelling: /fænˈtæstɪk/

Example: I recently traveled to two fantastic cities.

Translate: Gần đây tôi đã đi du lịch đến hai thành phố tuyệt vời.


36.transportation : (n) giao thông

Spelling: /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/

Example: The public transportation system is fast and comfortable.

Translate: Hệ thống giao thông công cộng nhanh chóng và thoải mái.


37.comfortable : (adj) thoải mái

Spelling: /ˈkʌmftəbl/

Example: It’s comfortable.

Translate: Nó thoải mái.


38.tasty : (adj) ngon.

Spelling: /ˈteɪsti/

Example: The food is tasty.

Translate: Thức ăn rất ngon.


39.city : (n) thành phố

Spelling: /ˈsɪti/

Example: Which city is best for you?

Translate: Thành phố nào là tốt nhất cho bạn?


40.cheap : (adj) rẻ

Spelling: /tʃiːp/

Example: The food is cheaper.

Translate: Thức ăn rẻ hơn.


41.exciting : (adj) thú vị

Spelling: /ɪkˈsaɪtɪŋ/

Example: Which city is the most exciting?

Translate: Thành phố nào là thú vị nhất?


42.boring : (adj) nhàm chán

Spelling: /ˈbɔːrɪŋ/

Example: It’s boring.

Translate: Thật là nhàm chán.


43.expensive : (adj) đắt

Spelling: /ɪkˈspensɪv/

Example: The food is expensive.

Translate: Thức ăn đắt tiền.


44.hot : (adj) nóng

Spelling: /hɒt/

Example: I like hot weather.

Translate: Tôi thích thời tiết nóng.


45.interesting : (adj) thú vị

Spelling: /ˈɪntrəstɪŋ/

Example: Which city is more interesting?

Translate: Thành phố nào thú vị hơn?


46.food : (n) thức ăn

Spelling: /fuːd/

Example: What about food.

Translate: Thức ăn thì sao.


47.breakfast : (n) bữa ăn sáng

Spelling: /ˈbrekfəst/

Example: I have breakfast.

Translate: Ăn sáng.


48.price : (n) giá

Spelling: /praɪs/

Example: What is the hotel price?

Translate: Khách sạn giá bao nhiêu?


49.fast : (adj) nhanh

Spelling: /fɑːst/

Example: It’s fast.

Translate: Nó nhanh


LESSON 3

50.clean : (adj) sạch sẽ

Spelling: /kliːn/

Example: Our city is very clean.

Translate: Thành phố của chúng tôi rất sạch sẽ.


51.why : (adv) tại sao

Spelling: /waɪ/

Example: Why I like it?

Translate: Tại sao tôi thích nó?


52.polluted : (adj) ô nhiễm

Spelling: /pəˈluːtɪd/

Example: The most polluted city is the USA is Los Angeles

Translate: Thành phố ô nhiễm nhất ở Mỹ là Los Angeles


53.Japan : (n) Nhật Bản

Spelling: /dʒəˈpæn/

Example: This is Japan .

Translate: Đây là Nhật Bản.


54.capital : (n) thủ đô

Spelling: /ˈkæpɪtl/

Example: Hanoi is the capital city of Vietnam.

Translate: Hà Nội là thành phố thủ đô của Việt Nam.


55.definitely : (adv) chắc chắn

Spelling: /ˈdefɪnətli/(adv)

Example: You should definitely visit Hanoi when you come to Vietnam.

Translate: Bạn nhất định nên ghé thăm Hà Nội khi đến Việt Nam.


56.live : (v) sống

Spelling: /laɪv/

Example: How many people live in Hanoi?

Translate: Hà Nội có bao nhiêu người sống?


57.should : (v) nên

Spelling: /ʃəd/

Example: When should you visit Hanoi?

Translate: Khi nào bạn nên đến thăm Hà Nội?


58.style : (n) phong cách

Spelling: /staɪl/

Example: What styles of building when you see in Hanoi?

Translate: Những phong cách xây dựng nào khi bạn nhìn thấy ở Hà Nội?


59.restaurant : (n) nhà hàng

Spelling: /ˈrestrɒnt/

Example: Are all restaurants expensive in Hanoi?

Translate: Tất cả các nhà hàng ở Hà Nội có đắt không?


60.temperature : (n) nhiệt độ

Spelling: /ˈtemprətʃə(r)/

Example: The temperature is hot.

Translate: Nhiệt độ nóng.


Advertisements (Quảng cáo)