Bài 1
1. Look at the pictures. Write the words.
(Quan sát những bức ảnh dưới đây. Viết các từ vựng.)
1. room: căn phòng/ phòng học
2. maths: toán học
3. timetable: thời khóa biểu
4. notebook: sổ tay
5. student: học sinh
6. teacher: giáo viên
7. science: khoa học
8.book: sách
2. maths |
3. timetable |
4. notebook |
5. student |
6. teacher |
7. science |
8. book |
Bài 2
2. Read the clues and write the words.
(Đọc các gợi ý và điền các từ vựng đúng vào chỗ trống.)
book exam exercises history homework maths notes room teacher |
You read this when you study at school.
(Bạn đọc thứ này khi bạn đi học tại trường.)
book (sách)
1. When you do school work in the evening
2. Questions you need to answer in a school book
3. You learn about numbers in this subject
4. A place for lessons at school
5. You write these in your notebook
6. When you learn about things from a long time ago
7. You need to study a lot for this important test
8. Students learn things with this person
exam: bài kiểm tra
exercises: bài tập
history: lịch sử
homework: bài tập về nhà
maths: toán học
notes: ghi chú
room: phòng học
teacher: giáo viên
1. When you do school work in the evening -> homework
(Khi bạn làm những công việc được giao trên trường vào buổi tối -> bài tập về nhà)
2. Questions you need to answer in a school book. -> exercises
(Những câu hỏi mà bạn cần phải trả lời trong sách bài tập. -> bài tập)
3. You learn about numbers in this subject. -> maths
(Bạn học về những con số khi học môn học này. -> môn toán)
4. A place for lessons at school -> room
(Nơi mà bạn học tập ở trường. -> phòng học)
5. You write these in your notebook. -> notes
(Bạn viết những thứ này vào quyển sổ tay. -> ghi chú)
6. When you learn about things from a long time ago -> history
(Bạn học về những điều đã xảy ra từ rất lâu về trước -> lịch sử)
7. You need to study a lot for this important test. -> exam
(Bạn cần phải học rất nhiều để chuẩn bị cho bài kiểm tra quan trọng này. -> kì thi)
8. Students learn things with this person. -> teacher
(Học sinh học mọi thứ cùng với người này. -> giáo viên)
1. homework |
2. exercises |
3. maths |
4. room |
5. notes |
6. history |
7. exam |
8. teacher |
Bài 3
3. Fill in the gaps with at,in or on.
(Điền vào chỗ trống với các giới từ (at, in, on) thích hợp.)
We can meet in the afternoon.
(Chúng ta có thể gặp mặt vào buổi chiều.)
1 The new school year is September.
2 The first class is 7:00 the morning.
3 My maths lesson is Friday.
4 There’s a lunch break noon.
5 The weather is very hot in Hồ Chí Minh City the summer.
6 My sister hasn’t got much homework the weekend.
7 The English Club is Sunday mornings.
Advertisements (Quảng cáo)
8 Teachers’Day is November 20th.
In:
- được dùng để chỉ một khoảng thời gian dài trong tương lai hoặc thời gian để làm xong một việc gì đó.
- được dùng để ám chỉ một khoảng thời gian dài: tuần, tháng, năm, mùa, thế kỷ, thập kỷ…
On: được dùng để chỉ các ngày cụ thể trong tuần, trong tháng, trong năm.
At:
- được dùng để chỉ mốc thời gian có tính cụ thể
- được dùng để chỉ thời điểm có tính ngắn hạn
- được dùng để nói về những kỳ nghỉ, dịp lễ
Một Số Lưu Ý Và Trường Hợp Đặc Biệt
- In dùng để chỉ các buổi lớn trong ngày (in the morning, in the afternoon…), trong khi at được dùng để chỉ những buổi ngắn chỉ kéo dài vài tiếng, xen kẽ giữa những buổi lớn (at noon, at night…).
- Khi nói về các kỳ nghỉ, at và in được dùng để chỉ cả dịp nghỉ lễ kéo dài (at Christmas Day, in Tet Holiday…), trong khi on được dùng để chỉ ngày chính của dịp lễ (on Christmas day – đêm Giáng sinh, on New Year’s Eve – đêm giao thừa...).
- Với từ chỉ cuối tuần, có thể dùng cả 3 giới từ in, on, at. Tuy nhiên nếu dùng atthì không có “the” (at weekend, on the weekend, in the weekend).
- Khi in, on, at, được dùng để chỉ cùng 1 địa điểm,insẽ chỉ ý nghĩa “bên trong sự vật”, on là “trên bề mặt sự vật” và atmang nghĩa thông báo ai đó đang ở địa điểm đó.
1. in |
2. at - in |
3. on |
4. at |
5. in |
6. on/in |
7. on |
8. on |
1. The new school year is in September.
(Năm học mới bắt đầu vào tháng 9.)
Giải thích: September (tháng Chín) là một tháng trong năm -> in
2. The first class is at 7:00 in the morning.
(Lớp học đầu tiên diễn ra lúc 7:00 sáng.)
Giải thích: “7:00” là thời gian chính xác -> at; “the morning” (buổi sáng) là một giai đoạn dài trong ngày -> in
3. My maths lesson is on Friday.
(Tiết Toán của tôi thì vào thứ Sáu.)
Giải thích: “Friday” (thứ Sáu) là một ngày trong tuần -> on
4. There’s a lunch break at noon.
(Có giờ nghỉ trưa vào buổi trưa.)
Giải thích: “noon” (buổi trưa) là một buổi ngắn trong ngày -> at
5. The weather is very hot in Hồ Chí Minh City in the summer.
(Thời tiết ở thành phố Hồ Chí Minh vào mùa hè thì rất là nóng.)
Giải thích: “summer” (mùa hè)là một giai đoạn dài trong năm -> in
6. My sister hasn’t got much homework on/in the weekend.
(Chị gái của tôi chưa bao giờ có bài tập về nhà vào cuối tuần.)
Giải thích: “the weekend” (cuối tuần)-> in/on
7. The English Club is on Sunday mornings.
(Câu lạc bộ Tiếng Anh diễn ra vào các buổi sáng Chủ Nhật.)
Giải thích: “Sunday mornings” (sáng Chủ Nhật)trước ngày trong tuần -> on
8. Teachers’Day is on November 20th.
(Ngày Nhà giáo diễn ra vào ngày 20/11)
Giải thích: “November 20th” là một ngày cụ thể trong tháng -> on
Bài 4
4. Write the words in the correct place. Then use your dictionary to write eight more words.
(Viết các từ vựng dưới đây vào ô đúng. Sau đó sử dụng từ điển để viết thêm tám từ mới nữa.)
exercise book geography history music room notebook science lab student teacher |
geography: địa lý
history: lịch sử
music room: phòng âm nhạc
notebook: sổ tay ghi chép/ vở ghi chép
science lab: phòng thí nghiệm khoa học
student: học sinh
teacher: giáo viên
Subjects (Môn học) |
Places (Địa điểm) |
People (Con người) |
Books (Sách) |
geography (địa lí) history (lịch sử) chemistry (hóa học) biology (sinh học) |
music room (phòng âm nhạc) science lab (phòng thí nghiệm khoa học) medical room (phòng y tế) workshop (lớp thực hành) |
student (học sinh) teacher (giáo viên) monitor (lớp trưởng) principal (hiệu trưởng) |
notebook (vở ghi chép) artbook (sách mỹ thuật) register (sổ điển danh) |