Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 Speaking: Making plans over the phone...

Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 Speaking: Making plans over the phone - Tiếng Anh 7 Friends Plus: THINK! When you want to tell friends something important, do you phone or text?...

Giải và trình bày phương pháp giải tiếng Anh lớp 7 Unit 2 Speaking: Making plans over the phone . THINK! When you want to tell friends something important, do you phone or text? 1.

THINK!

THINK! When you want to tell friends something important, do you phone or text?

(SUY NGHĨ! Khi bạn muốn nói với bạn bè một điều gì đó quan trọng, bạn gọi điện thoại hay nhắn tin?)

Answer - Lời giải/Đáp án

When I want to tell friends something important, I phone them. Because it’s easier for me tho convey what I

want to say.

(Khi tôi muốn nói với bạn bè một điều gì đó quan trọng, tôi gọi điện cho họ. Bởi vì tôi dễ dàng truyền đạt những gì tôi muốn nói hơn.)

Anna: Hello?

Mike: Hi, Anna. It’s Mike.

Anna: Hi there. How are things?

Mike: Good. Are you (1) _________________ ?

Anna: Yes. Why?

Mike: Well, I’m (2) _________________ with Sally in town. We’re thinking of going to the (3) _________________ . Are you interested?

Anna: I’d like to come, but I can’t right now.

Mike: What (4) ______________ ?

Anna: I’m waiting to Skype my (5) ____________________ in Canada. What time’s the (6) _____________ ?

Mike: It’s at four o’clock.

Anna: Oh, that’s OK. I can make it at four.That’s lots of time to Skype and thenget the (7) _________ into

town.

Mike: Cool! Text me when you’re on the bus.

Anna: OK. See you later.


Bài 1

1.Complete the dialogue with the phrases in the box. Then watch or listen and check. What does

Mike want to do? Why can’t Anna meet Mike now?

(Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Mike muốn làm

gì? Tại sao Anna không thể gặp Mike bây giờ?)

are you doing  at home (ở nhà) bus (xe buýt)cinema (rạp phim) cousin (anh,chị,em họ) film (phim) having coffee (uống cà phê)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. at home

2. having coffee

3. cinema

4. are you doing

5. cousin

6. film

7. bus

Anna: Hello?

Mike: Hi, Anna. It’s Mike.

Anna: Hi there. How are things?

Mike: Good. Are you at home?

Anna: Yes. Why?

Mike: Well, I’m having coffee with Sally in town. We’re thinking of going to the cinema. Are you interested?

Anna: I’d like to come, but I can’t right now.

Mike: What are you doing?

Anna: I’m waiting to Skype my cousin in Canada. What time’s the film?

Mike: It’s at four o’clock.

Anna: Oh, that’s OK. I can make it at four.That’s lots of time to Skype and thenget the bus into town.

Mike: Cool! Text me when you’re on the bus.

Anna: OK. See you later.

Tạm dịch:

Anna: Xin chào?

Mike: Xin chào, Anna. Là Mike đây.

Anna: Chào bạn. Mọi thứ thế nào?

Mike: Tốt. Bạn có nhà không?

Anna: Có. Sao vậy?

Mike: À, tôi đang uống cà phê với Sally trong thị trấn. Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi xem phim. Bạn có

hứng thú không?

Anna: Tôi muốn đến, nhưng tôi không thể đến ngay bây giờ.

Mike: Bạn đang làm gì vậy?

Anna: Tôi đang đợi gọi Skype cho người anh họ của tôi ở Canada. Phim mấy giờ?

Mike: Lúc bốn giờ.

Anna: Ồ, không sao đâu. Tôi có thể đến lúc bốn giờ. Nhiêu đó là quá nhiều thời gian để gọi Skype và sau đó

bắt xe buýt vào thị trấn.

Mike: Tuyệt! Nhắn tin cho tôi khi bạn đang ở trên xe buýt.

Anna: Được. Hẹn gặp lại.

Mike wants to ask Anna to go to the cinema with him and Sally.

(Mike muốn rủ Anna đi xem phim cùng anh ấy và Sally.)

Anna can’t meet Mike now because she’swaiting to Skype her cousin in Canada.

(Anna không thể gặp Mike bây giờ vì cô ấy đang đợi gọi Skype cho người anh họ của mình ở Canada.)


Bài 2

2.Read the Key Phrases. Cover the dialogue and try to remember who says the phrases, Anna or

Mike. Which key phrases are not used? Watch or listen again and check.

(Đọc các Cụm từ khoá. Che đoạn hội thoại và cố gắng nhớ xem ai là người nói các cụm từ, Anna hay Mike.

Những cụm từ khoá nào không được sử dụng? Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)

KEY PHRASES

Making plans

1 We’re thinking of going to the cinema.□

2 Are you interested? □

3 I can’t right now. □

4 I can’t make it. □

5 I’m not sure. □

6 Nothing special. □

7 I can make it at four. □

8 Text me when you’re on the bus. □

Answer - Lời giải/Đáp án

KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA)

Making plans (Lên kế hoạch)

1 We’re thinking of going to the cinema. Mike

Advertisements (Quảng cáo)

(Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi xem phim.)

2 Are you interested? Mike

(Bạn có hứng thú không?)

3 I can’t right now. Anna

(Tôi không thể ngay bây giờ.)4 I can’t make it. not used

(Tôi không thể đến được.)

5 I’m not sure. not used

(Tôi không chắc.)

6 Nothing special. (Không có gì đặc biệt.) not used

7 I can make it at four. Anna

(Tôi có thể đến lúc bốn giờ.)

8 Text me when you’re on the bus. Mike

(Nhắn tin cho tôi khi bạn đang ở trên xe buýt.)


Bài 3

3. Work in pairs. Practise the dialogue.

(Làm việc theo cặp. Thực hành đoạn đối thoại)


Bài 4

4. Put the dialogue in the correct order. Listen and check. Then practise it with your partner.

(Đặt lời thoại theo đúng thứ tự. Nghe và kiểm tra. Sau đó, thực hành nó với bạn của bạn.)

A: Oh, right. Text me later when you’re free, OK?

A: Bye.

1 A: We’re thinking of playing football. Are you interested?

A: Why? What are you doing?

B: I can’t right now. Maybe later.

B: OK then. Bye.

B: Nothing special. I’m doing my homework.

Answer - Lời giải/Đáp án

5 A: Oh, right. Text me later when you’re free, OK?

7 A: Bye.

1 A: We’re thinking of playing football. Are you interested?

3 A: Why? What are you doing?

2 B: I can’t right now. Maybe later.

6 B: OK then. Bye.

4 B: Nothing special. I’m doing my homework.

A: We’re thinking of playing football. Are you interested?

(Chúng tôi đang nghĩ đến việc chơi bóng đá. Bạn có hứng thú không?)

B: I can’t right now. Maybe later.

(Bây giờ tôi không thể. Có lẽ lát nữa.)

A: Why? What are you doing?

(Sao vậy? Bạn đang làm gì đấy?)

B: Nothing special. I’m doing my homework.

(Không có gì đặc biệt. Tôi đang làm bài tập về nhà thôi.)

A: Oh, right. Text me later when you’re free, OK?

(Ô được rồi. Nhắn tin cho tôi sau khi bạn rảnh nhé?)

B: OK then. Bye.

(Được rồi. Tạm biệt.)

A: Bye.

(Tạm biệt.)


Bài 5

5.USE IT! Work in pairs. Read the situation. Practise a new dialogue using the key phrases and

the dialogue in exercise 1 to help you.

(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Đọc tình huống. Thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng các

cụm từ khoá và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)

Student A: Phone student B and ask ifhe / she’s interested in going shopping.

Student B: Ask student A for details and say that you aren’t sure: you’re playing video games at the

moment, and you’re winning. Ask if you can go another time.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch tình huống:

Học sinh A:Gọi điện thoại cho học viên B và hỏi xem anh ấy / cô ấy có muốn đi mua sắm không.

Học sinh B: Hỏi học sinh A để biết chi tiết và nói rằng bạn không chắc: hiện tại bạn đang chơi trò chơi điện

tử và bạn đang chiến thắng. Hỏi xem bạn có thể đi lúc khác không.

Answer - Lời giải/Đáp án

Student B: Hello?

(Xin chào?)

Student A: Hi, B. It’s A.

(Xin chào, B. Là A đây.)

Student B: Hi there. How’s it going?

(Xin chào. Thế nào rồi?)

Student A: Good. Are you at home?

(Tốt. Bạn có nhà không?)

Student B: Yes. Why?

(Có. Sao vậy?)

Student A:We’re thinking of going shopping in town. Are you interested?

(Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi mua sắm trong thị trấn. Bạn có hứng thú không?)

Student B: I’m not sure. Maybe later.

(Tôi không chắc. Có lẽ lát nữa.)

Student A: Well, what are you doing?

(Chà, bạn đang làm gì vậy?)

Student B: I’m playing video games and I’m winning. What time are you going?

(Tôi đang chơi trò chơi điện tử và tôi đang thắng. Bạn định đi lúc mấy giờ?)

Student A: We’re going at three o’clock after finishing our swimming class.

(Chúng tôi sẽ đi vào lúc ba giờ sau khi kết thúc lớp học bơi của chúng tôi.)

Student B: Oh, that’s OK. I can make it at three.

(Ồ, không sao đâu. Tôi có thể đến lúc ba giờ.)

Student A: Great! Text me later when you’re ready, OK?

(Tuyệt vời! Nhắn tin cho tôi sau khi bạn đã sẵn sàng, OK?)

Student B: OK. See you then.

(OK. Gặp bạn sau.)

Advertisements (Quảng cáo)