Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh 7 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 1 Skills 2 – Tiếng Anh 7 Global Success: Look at...

Unit 1 Skills 2 - Tiếng Anh 7 Global Success: Look at the picture. What hobby is it? Do you think it is a good hobby? Why or why not?...

Trả lời tiếng Anh 7 Unit 1 Skills 2 . Look at the picture. What hobby is it? Do you think it is a good hobby?

Bài 1

Listening

1. Look at the picture. What hobby is it? Do you think it is a good hobby? Why or why not?

(Hãy nhìn vào bức tranh. Đó là sở thích gì? Bạn nghĩ đó có phải là một sở thích tốt không? Tại sao hoặc tại sao không?)

Answer - Lời giải/Đáp án

In the picture, I can see two girls. They build a dollhouse. In my opinion, their hobby is building dollhouses. I think It’s a good hobby. Because it develops your creativity. It also makes you more patient.

(Trong ảnh, tôi có thể thấy hai cô gái. Họ xây một ngôi nhà búp bê. Theo tôi, sở thích của họ là xây nhà búp bê. Tôi nghĩ đó là một sở thích tốt. Vì nó phát triển khả năng sáng tạo của bạn. Nó cũng làm cho bạn kiên nhẫn hơn.)


Bài 2

2. Listen to an interview about Trang’s hobby. Fill in each blank in the mind map with ONE word or number.

(Nghe cuộc phỏng vấn về sở thích của Trang. Điền vào mỗi chỗ trống trong sơ đồ tư duy bằng MỘT từ hoặc số.)

Trang’s hobby

1. Her hobby is: building ________

2. She started her hobby: ________ years ago

3. She shares her hobby with: her _________

4. To do her hobby Trang needs:

a) cardboard and glue to build the ________ and furniture

b) _______ to make some dolls

5. Benefits: She becomes more patient and __________

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

Lan: Today we’ll talk about hobbies. I know that your hobby is building dollhouses. It’s quite unusual, isn’t it?

Trang: Not really. A lot of girls like it.

Lan: When did you start doing this?

Trang: Three years ago. I read an article about building dollhouses. I loved the idea right away.

Lan: Do any of your friends or relatives build dollhouses too?

Trang: Yes, my cousin Mi loves building them too.

Lan: Is it hard to build a dollhouse?

Trang: No, it isn’t. I use cardboard and glue to build the house and make the furniture. Then I make the dolls from cloth. Finally, I decorate the house.

Lan: What are the benefits of the hobby?

Trang: Well, I’m more patient and creative now.

Tạm dịch:

Lan: Hôm nay chúng ta sẽ nói về sở thích. Mình biết rằng sở thích của bạn là xây dựng những ngôi nhà búp bê. Nó khá đặc biệt, phải không?

Trang: Không hẳn. Rất nhiều bạn nữ thích nó.

Lan: Bạn bắt đầu việc này khi nào?

Trang: Ba năm trước. Mình đọc một bài báo về xây nhà búp bê. Mình yêu thích ý tưởng này ngay lập tức.

Lan: Có bạn bè hoặc người thân nào của bạn cũng xây nhà búp bê không?

Trang: Vâng, em họ Mi của mình cũng thích xây chúng.

Lan: Xây nhà búp bê có khó không?

Trang: Không, không khó. Mình sử dụng bìa cứng và keo để xây nhà và làm đồ nội thất. Sau đó, mình làm những con búp bê từ vải. Cuối cùng, mình trang trí nhà.

Lan: Sở thích này có ích lợi gì?

Trang: À, bây giờ mình kiên nhẫn và sáng tạo hơn.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. dollhouses 2. three/ 3 3. cousin
4. a) house 4. b) cloth 5. creative

Trang’s hobby (Sở thích của Trang)

1. Her hobby is: building dollhouses

(Sở thích của cô ấy là: xây nhà búp bê)

2. She started her hobby: three/ 3 years ago

(Cô ấy bắt đầu sở thích của mình: 3 năm trước)

3. She shares her hobby with: her cousin

(Cô ấy chia sẻ sở thích của mình với: chị/ em họ của cô ấy)

Advertisements (Quảng cáo)

4. To do her hobby Trang needs:

(Để thực hiện sở thích của mình Trang cần)

a) cardboard and glue to build the house and furniture

(bìa cứng và keo để xây nhà và đồ nội thất)

b) cloth to make some dolls

(vải để làm một số búp bê)

5. Benefits: She becomes more patient and creative

(Lợi ích: Cô ấy trở nên kiên nhẫn và sáng tạo hơn)


Bài 3

Writing

3. What is your hobby? Fill in the blanks below

(Sở thích của bạn là gì? Điền vào chỗ trống phía dưới.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. My hobby: gardening

(Sở thích của tôi: làm vườn)

2. Started: 3 years ago

(Bắt đầu vào: 3 năm trước)

3. I share my hobby with: my family

(Tôi chia sẻ sở thích với: gia đình của tôi)

4. To do my hobby I need: plants, gloves, pots, soil,...

(Để thực hiện sở thích, tôi cần: cây cỏ, găng tay, chậu cây, đất,...)

5. Benefits: learn about insects and bugs, protect our environment, be more patient and responsible,...

(Lợi ích: tìm hiểu về côn trùng và bọ, bảo vệ môi trường của chúng ta, kiên nhẫn và có trách nhiệm hơn,...)


Bài 4

4. Now write a paragraph of about 70 words about your hobby. Use the notes in 3. Start your paragraph as shown below.

(Bây giờ hãy viết một đoạn văn khoảng 70 từ về sở thích của bạn. Sử dụng các ghi chú trong 3. Bắt đầu đoạn văn của bạn như dưới đây.)

My hobby is _____________________

_______________________________

Answer - Lời giải/Đáp án

My hobby is gardening. I started my hobby 3 years ago. I really like it because I can do it with my family. My family can join in and do something together. We usually spend 1 hour on Sunday morning in our garden. I need some plants, gloves, pots and soil to do my hobby. Gardening has many benefits. It helps me become more patient and responsible. I also learn about insects and bugs. Gardening can help us to protect our environment.

Tạm dịch:

Sở thích của tôi là làm vườn. Tôi bắt đầu sở thích của mình cách đây 3 năm. Tôi thực sự thích nó vì tôi có thể làm điều đó với gia đình của mình. Gia đình tôi có thể tham gia và làm điều gì đó cùng nhau. Chúng tôi thường dành 1 tiếng vào sáng Chủ nhật trong khu vườn của chúng tôi. Tôi cần một số cây, găng tay, chậu và đất để làm sở thích của tôi. Làm vườn có rất nhiều lợi ích. Nó giúp tôi trở nên kiên nhẫn và có trách nhiệm hơn. Tôi cũng học về côn trùng và bọ. Làm vườn có thể giúp chúng ta bảo vệ môi trường của chúng ta.


Từ vựng

1.benefit : (n): lợi ích

Spelling: /ˈbenɪfɪt/

Example: What are its benefits?

Translate: Vậy lợi ích của chúng là gì?

2. duty : (n): nghĩa vụ, bổn phận

Spelling: /ˈdjuːti/

Example: Responsibility is the duty of taking care of something.

Translate: Trách nhiệm là bổn phận chăm sóc một thứ gì đấy.

3. share : (v,n): chia sẻ

Spelling: /ʃeə(r)/

Example: I share my hobby with my friends.

Translate: Tôi chia sẻ sở thích của mình với những người bạn của tôi.

Advertisements (Quảng cáo)